Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2568684193
2022-06-30
950431 C?NG TY TNHH DREAM GAMES VI?T NAM US INDUSTRIAL CORPORATION Iron gears used in the head push in the machine game Anpanman Kakurenbo Daisakusen (Anpanman Kakurenbo Daisakusen Tension Sprocket). New 100%;Bánh răng bằng sắt dùng trong thanh đẩy đầu thú lên trong máy trò chơi điện tử đập đầu thú Anpanman kakurenbo Daisakusen (ANPANMAN KAKURENBO DAISAKUSEN TENSION SPROCKET). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
6
KG
4
PCE
72
USD
2568684193
2022-06-30
950431 C?NG TY TNHH DREAM GAMES VI?T NAM US INDUSTRIAL CORPORATION The motion sensor is used for Anpanman Kakurenbo Daisakusen (Anpanman Kakurenbo Daisakusen Photo Interception). New 100%;Cảm biến chuyển động dùng cho máy trò chơi điện tử đập đầu thú Anpanman kakurenbo Daisakusen (ANPANMAN KAKURENBO DAISAKUSEN PHOTO INTERCEPTOR). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
6
KG
24
PCE
106
USD
2568684193
2022-06-30
950431 C?NG TY TNHH DREAM GAMES VI?T NAM US INDUSTRIAL CORPORATION The iron link is used in the head push in the device to hit the Anpanman Kakurenbo Daisakusen (Anpanman Kakurenbo Daisakusen Top Spring). New 100%;Sợi mắt xích bằng sắt dùng trong thanh đẩy đầu thú lên trong máy trò chơi điện tử đập đầu thú Anpanman kakurenbo Daisakusen (ANPANMAN KAKURENBO DAISAKUSEN TOP SPRING). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
6
KG
8
PCE
99
USD
190921SEHAI1238501
2021-10-07
841511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và DU L?CH HTC VI?T NAM C H INDUSTRIAL CORPORATION Air-cooled air-cooled air conditioner for ship USP10HB model, 30KW capacity, R407C refrigerant, 380-400VAC / 50Hz / 3ph. NSX: Daikin. 100% new.;Điều hòa không khí làm mát bằng nước biển dùng cho tàu thủy model USP10HB, công suất 30kW, chất làm lạnh R407C, 380-400VAC/50Hz/3Ph. NSX: DAIKIN. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
6720
KG
4
PCE
56108
USD
JAPTDENG20060201
2020-08-10
840734 JDM TIER1 ENGINE INC US DIRECT CO LTD OTHER RECIPROCATING ENGINES OVER 1000CC FOR OTHER VEHICLES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
5201, MIAMI, FL
24160
KG
222
PCS
483200
USD
JAPTDENG21110203
2022-01-27
840734 NAGANO INC US DIRECT CO LTD OTHER RECIPROCATING ENGINES OVER 1000CC FOR OTHER VEHICLES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
26510
KG
174
PCS
530200
USD
100122USG285721
2022-03-15
870210 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? US ARMY CONTRACTING COMMAND 16-seat army truck, Toyota Hiace valve, white, left steering wheel, number of floor 6 levels, Vin number: JTGHB9CP1L6012558, Number of machines: 8525077, Production in 2020, 100% new goods;Xe chở quân 16 chỗ, Toyota Hiace Van, màu trắng,vô lăng trái, số sàn 6 cấp,số Vin: JTGHB9CP1L6012558, số máy: 8525077, sản xuất năm 2020, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG XANH VIP
25572
KG
1
PCE
36000
USD
100122USG285721
2022-03-15
870333 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? US ARMY CONTRACTING COMMAND Toyota Prado 3.0 (4x4), 7 seats, SUV, white, left steering wheel, automatic number 6 levels, Vin number: JTEBX9FJ2LK330798, Number of machines: 2tr2239177, producing 2020, 100% new;Xe Toyota Prado 3.0 (4x4), 7 chỗ, SUV,màu trắng,vô lăng trái,số tự động 6 cấp, số VIN: JTEBX9FJ2LK330798, số máy: 2TR2239177, sản xuất 2020,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG XANH VIP
25572
KG
1
PCE
54250
USD
100122USG285721
2022-03-15
870333 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? US ARMY CONTRACTING COMMAND Toyota Prado 3.0 (4x4), 7 seats, SUV, white, left steering wheel, 6-speed automatic number, Vin number: JTEBX9FJ4LK330771, Number of machines: 2tr2239304, producing 2020, 100% new;Xe Toyota Prado 3.0 (4x4), 7 chỗ, SUV, màu trắng, vô lăng trái,số tự động 6 cấp,số VIN:JTEBX9FJ4LK330771, số máy: 2TR2239304, sản xuất 2020,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG XANH VIP
25572
KG
1
PCE
54250
USD
140522TA220507H05-01
2022-05-21
721810 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION D40-L304-SUS304#& pre-cut stainless steel according to the size required by SUS304 steel, used to produce three-phase alternating electric motors_order_607921;D40-L304-SUS304#&Thép không gỉ cắt sẵn theo kích thước yêu cầu bằng thép SUS304, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_607921
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2037
KG
50
PCE
1130
USD
140522TA220507H05-01
2022-05-21
721810 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION D45-L150-SUS316L#& pre-cut stainless steel according to the size required by SUS316L steel, used to produce three-phase alternating electric motors_order_607923;D45-L150-SUS316L#&Thép không gỉ cắt sẵn theo kích thước yêu cầu bằng thép SUS316L, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_607923
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2037
KG
20
PCE
456
USD
140522TA220507H05-01
2022-05-21
721810 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION D28-L75-SUS316L#& pre-cut stainless steel according to the size required by SUS316L steel, used to produce three-phase alternating electric motors_order_610107;D28-L75-SUS316L#&Thép không gỉ cắt sẵn theo kích thước yêu cầu bằng thép SUS316L, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_610107
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2037
KG
70
PCE
350
USD
MEDUMF201203
2022-01-03
843710 CHILES Y CONDIMENTOS AZTECA S A US SORT TEKNOLOJI DIS TIC VE SAN LARGE MODEL STONE SEPARATOR SEMI AUTO(S.N.25)PRE - HS CODE:843710 LARGE MODEL STONE SEPAR ATOR SEMI AUTO (S.N.25) PRE STORAGE HOPPE R FOR GRAVITY SEPARATOR ( S.N.28) L MODEL SEMI AUTOM ATIC GRAVITY MACHINE SGD(S .N.30) PLATFORM FOR GRAVIT Y SEPARATOR(S.N.31) PARTIA L TABLE DUCKING COVER(S.N. 32) RESORT BELT FOR G RAVIT Y SEPARATOR(S.N.34) PRE ST ORAGE HOPPERFOR BAGGING M ACHINE(S.N.43) ELECTRONIC BAGG ING UNIT SMALL(S.N.44) CONVEYOR BELT(S.N.46) CYC LONE 150(S.N.49)<br/>PLATFORM FOR EXCELL 206(S.N.02) EXCELL 206 TURBO S - HS CODE:843710 PLATFORM FO R EXCELL 206(S.N.02) EXCEL L 206 TURBO SUPER FINE CLE ANER(S.N.03) PLATFORM FOR EXCELL 226(S.N.06)<br/>PRE STORAGE HOPPER FOR STONE SEPARATOR(S.N.23) VIB - HS CODE:843710 PRE STORAGE HOPPER FORSTONE SEPARATO R(S.N.23) VIBRO FEEDER FOR ST ONE SEPARATOR (S.N.24) ELECTROMAGNETIC VIBRATORS FOR GRAVITY(S.N.29) CYCLON E 125(S.N.47) CYCLONE 175( S.N.51) CYCLONE 200(S.N.53 )<br/>EXCELL 226 GRADING MACHINE (S.N.07) VACUUM ASPIRAT - HS CODE:843710 EXCELL 226 GRADING MACHINE (S.N.07) V ACUUM ASPIRATOR FOR STANDA RTSTONE SEPARATOR 11KW(S. N.26)<br/>FEEDER ELEVATOR(S.N.01) FEEDER ELEVATOR(S.N.05) FE - HS CODE:843710 FEEDER ELEV ATOR(S.N.01) FEEDER ELEVAT OR(S.N.05) FEEDER ELEVATOR (S.N.08) FEEDER ELEVATOR(S .N.10-11) AUTOMATICVALVE( S.N.13-15-17) AUTOMATIC VA LVE(S.N.09 ) AUTOMATIC VALV E(S.N.20) CONVEYOR BELT 6- 40(S.N.18) FEEDER ELEVATOR (S.N.19) FEEDER ELE VATOR(S .N.22) FEEDER ELEVATOR(S.N .27) ASPIRATOR FOR GRAVITY SEPARATOR(S.N.33) 5,5KW A SPIRATOR(S.N.41) FEEDER EL EVATOR(S.N.35) FEEDER ELEV ATOR(S.N.36) FEEDER ELEVAT OR(S.N.42) PRODUCT & AIR F LOW PIPES AND CONNECTION P IPES(S.N.56)<br/>SILO 2X2X5,5(S.N.12-14-16) ALFA BRS 100-1 - BRUSH - HS CODE:843710 SILO 2X2X5, 5(S.N.12-14-16) ALFA BRS 1 00-1 - BRUSH POLISHER(S.N. 21) PRE STORAGE HOPPER FOR FOTOSORTER B3 SERIES(S.N. 37) PLATFORM FOR FOTOSORTE R B3 SERIES(S.N.39) PRODUC T FLOW PIPES & CROP DISCHA RGEOUTLET & VACUUM PIPES( S.N.40) AUTOMATIC SEW ING M ACHINE (AKY-DK-1)(S.N.45)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
47094, VALENCIA
5201, MIAMI, FL
30700
KG
76
PKG
4860800
USD
121021S00033063
2021-12-03
850133 C?NG TY TNHH QU?C T? SONG TH?NH PHáT INDUSTRIAL TRADING Machine directly serving production: Generator, HUYPHU ISUZU, 250KW capacity, Model C200D6R, Used goods, Production 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất:Máy phát điện,Hiêu Isuzu,công suất 250KW,Model C200D6R, hàng đã qua sử dụng,sản xuất 2014
JAPAN
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
21865
KG
1
PCE
2000
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (J-SS-809=10)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7
KG
584
Piece
224
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (PGS-0253=142)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
17
KG
584
Piece
560
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING:MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
193
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET: MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING: MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
192
USD