Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ILC12296071
2021-02-18
600633 C?NG TY TNHH UNIMAX SAIGON UNICO CORPORATION VC526 # & Fabrics major K.120 / 125cm (88% polyester 12% triacetate);VC526#&Vải chính K.120/125cm (88% polyester 12% triacetate)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
72
KG
248
MTR
1745
USD
100721UKBSGN21070015
2021-07-20
520943 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T UNICO CORPORATION UC156 # & Main Fabric HIW291124 Cotton 98% Polyurethane 2% Woven Fabric W.130cm;UC156#&Vải chính HIW291124 Cotton 98% Polyurethane 2% Woven Fabric W.130cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
710
KG
2686
MTK
7439
USD
290521OSAPB2105037
2021-06-09
520912 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT UNICO CORPORATION UNC05 # & 3-yarn woven fabric, yet bleached, ogmr1710-st # kinari, 98% cotton 2% polyurethane, weight 430g / m2, size 133-143cm, goods are raw garment materials, 100% new;UNC05#&Vải dệt thoi vân chéo 3 sợi, chưa tẩy trắng, OGMR1710-ST#KINARI, 98% Cotton 2% Polyurethane, trọng lượng 430g/m2, khổ 133-143cm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3678
KG
1599
MTR
14030
USD
190422OSASO2204013
2022-04-25
551419 C?NG TY C? PH?N MAY H?NG VI?T UNICO CORPORATION 9#& fabric 85% polyester 15% cotton (1098.4m 150cm size);9#&Vải 85% polyester 15% cotton (1098.4m khổ 150cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
14073
KG
1648
MTK
3375
USD
080422ILGJ113JB295201
2022-04-18
540793 C?NG TY TNHH UNIMAX SAIGON UNICO CORPORATION VC549 #& main fabric K.150/155cm (80% polyester 20% Wool);VC549#&Vải chính K.150/155cm (80% polyester 20% wool)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3328
KG
475
MTR
5084
USD
170622OSAPB2206021
2022-06-25
340219 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT UNICO CORPORATION UNC105 #& Chemicals washing types (imported), 17kgs/can, goods are garment materials, 100% new;UNC105#&Hóa chất giặt các loại (Nhập khẩu), 17kgs/can, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5047
KG
17
KGM
852
USD
170622OSAPB2206021
2022-06-25
520822 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT UNICO CORPORATION UNC23 #& Thoi Van Luc fabric, bleached, 8824 #Wh, 85% cotton 15% polyester, weight 140g/m2, size 138cm, goods are garment materials, 100% new;UNC23#&Vải dệt thoi vân điểm, đã tẩy trắng, 8824#WH, 85% Cotton 15% Polyester, trọng lượng 140g/m2, khổ 138cm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5047
KG
350
MTR
1678
USD
241120ILGJ113JB163001
2020-12-04
551512 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT UNICO CORPORATION Unc-22 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers, LC003, 85% polyester 15% cotton, weight 230g / m2, size 150cm, is the line of garment accessories, new 100%;UNC22#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, LC003, 85% polyester 15% cotton, trọng lượng 230g/m2, khổ 150cm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1578
KG
1321
MTR
511766
USD
161021ILGJ113JB242701
2021-10-28
540781 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT UNICO CORPORATION UNC28 # & Other woven fabrics, unbleached, M2174S, 80% Polyester 20% Cotton, Weight 145g / m2, size 150cm, goods are raw garment materials, 100% new;UNC28#&Vải dệt thoi khác, chưa tẩy trắng, M2174S, 80% Polyester 20% Cotton, trọng lượng 145g/m2, khổ 150cm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1505
KG
1840
MTR
7101
USD
170622OSAPB2206021
2022-06-25
521019 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT UNICO CORPORATION UNC74 #& 100% polyester lining, weighing 62g/m2, 150cm size, goods are garment materials, 100% new;UNC74#&Vải lót 100% Polyester, trọng lượng 62g/m2, khổ 150cm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5047
KG
330
MTR
554
USD
100121ILGJ113JB171701
2021-01-21
551312 C?NG TY C? PH?N MAY H?NG VI?T UNICO CORPORATION 10 # & Fabrics 65% polyester 35% cotton (484m suffering 150cm);10#&Vải 65% polyester 35% cotton (484m khổ 150cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
136
KG
726
MTK
207999
USD
170622OSAPB2206021
2022-06-25
521143 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT UNICO CORPORATION UNC67 #& 3 -stranded diagonal fabric, 8492, 41% polyester 59% cotton, weight 300g/m2, size 129/132cm, goods are garment materials, 100% new;UNC67#&Vải dệt thoi vân chéo 3 sợi, 8492, 41% Polyester 59% Cotton, trọng lượng 300g/m2, khổ 129/132cm, hàng là nguyên phụ liệu may mặc,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5047
KG
1250
MTR
6399
USD
ILC12297972
2021-06-18
521143 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T UNICO CORPORATION UC90 # & Fabrics Cotton 61% Polyester Main ZIM4545 36% Polyurethane 3% Dyed Fabric W.110cm;UC90#&Vải chính ZIM4545 Cotton 61% Polyester 36% Polyurethane 3% Dyed Fabric W.110cm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
1228
KG
2713
MTK
6906
USD
3167309180
2021-11-18
520922 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT UNICO CORPORATION UNC01 # & woven fabric from cotton, bleached 100% cotton size 148cm, weight 381g / m2, goods are raw garment materials, 100% new;UNC01#&Vải dệt thoi từ bông, đã tẩy trắng 100% Cotton khổ 148cm, trọng lượng 381g/m2, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
18
KG
20
MTR
164
USD
6315681245
2021-07-22
520922 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT UNICO CORPORATION UNC01 # & Woven fabrics of cotton, unbleached 100% Cotton 145cm size, weight 397g / m2, is every garment materials, new 100%;UNC01#&Vải dệt thoi từ bông, đã tẩy trắng 100% Cotton khổ 145cm, trọng lượng 397g/m2, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
13
KG
20
MTR
209
USD
4059630422
2021-10-29
520922 C?NG TY TNHH MAY M?C XU?T KH?U VIT GARMENT UNICO CORPORATION UNC01 # & woven fabric from cotton, bleached 100% cotton size 152cm, weight 347g / m2, goods are raw garment materials, 100% new;UNC01#&Vải dệt thoi từ bông, đã tẩy trắng 100% Cotton khổ 152cm, trọng lượng 347g/m2, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
5
KG
10
MTR
78
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (J-SS-809=10)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7
KG
584
Piece
224
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (PGS-0253=142)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
17
KG
584
Piece
560
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING:MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
193
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET: MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING: MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
192
USD