Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/711/C-2226054
2021-09-29
482390 PROMISA S A TVH PARTS CO EMPAQUETADURA DE CUERPO DE TRANSMISION TOTA; Other Paper, Paperboard, Cellulose Wadding And Webs Of Cellulose Fibres, Cut To Size Or Shape, Other Articles Of Paper Pulp, Paper, Paperboard, Cellulose Wadding Or Webs Of Cellulose Fibres, Gaskets Or Packings
JAPAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
32
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6245-11-6510, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-11-6510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
7
PCE
435
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6217-71-5112, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6217-71-5112, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
61
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6156-71-5132, Spare parts for komatsu brand works, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5132, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
180
KG
1
PCE
56
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6245-71-5111, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5111, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
2
PCE
197
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5161, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5161, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
288
USD
2206013
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6156-71-5340, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5340, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
62
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5181, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5181, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
172
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
840999 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Silver axle batteries in excavator engine, 6240-31-6121, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bạc ắc trục trong động cơ máy xúc ủi, 6240-31-6121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
111
USD
2201012
2022-01-25
401290 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Special tires Rubber steering wheels, KT: External diameter = 360 mm, width = 180 mm for forklifts, 3ra-28-11920, Spare parts for komatsu brand forklift, 100% new;Lốp đặc bánh lái bằng cao su, KT: đường kính ngoài = 360 mm, chiều rộng = 180 mm dùng cho xe nâng hàng, 3RA-28-11920, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
119
KG
1
PCE
471
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-16-71150, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-16-71150, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
616
KG
1
PCE
4
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-73-11510, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-73-11510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2397
KG
30
PCE
65
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
870831 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Brake pads for forklifts, 3ED-31-42110, Spare parts for Komatsu brand forklift, 100% new;Má phanh cho xe nâng hàng, 3ED-31-42110, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
53
KG
1
PCE
76
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 20Y-979-6261, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 20Y-979-6261, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
9
PCE
198
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 17M-911-3530, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 17M-911-3530, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
20
PCE
445
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
401694 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Gaskets with vulcanized rubber, to seal oil, excavator, 195-27-31490, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, để làm kín dầu, máy xúc ủi, 195-27-31490, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
1
PCE
26
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Teeth bucket excavator, 209-70-54210, spare parts for komatsu brand, 100% new;Răng gầu máy xúc ủi, 209-70-54210, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
4
PCE
773
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-61-6870, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-61-6870, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
25
USD
2110012
2021-10-18
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6261-61-8710, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6261-61-8710, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
107
KG
1
PCE
45
USD
2111012
2021-11-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel ducts (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-61-6851, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-61-6851, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
99
KG
1
PCE
47
USD
2111013
2021-11-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-6350, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-6350, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
245
KG
1
PCE
69
USD
2205007
2022-05-20
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6240-61-1560, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6240-61-1560, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
42
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6219-61-8370, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6219-61-8370, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
1
PCE
30
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5131, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5131, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
4
PCE
371
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5141, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5141, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
3
PCE
269
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6154-51-8310, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6154-51-8310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
1
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6151-61-1162, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6151-61-1162, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
19
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841392 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Cylinder slide in hydraulic pump operation type piston rotating, 708-3m-15670, spare parts for komatsu brand, 100% new;Con trượt xi lanh trong bơm thủy lực hoạt động kiểu piston quay, 708-3M-15670, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
1
PCE
72
USD
2110021
2021-10-28
841360 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear type, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07121, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
121
KG
1
PCE
2516
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
841360 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-22-28310, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu thủy lực loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-22-28310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
7
PCE
6355
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
851191 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD The voltage regulator, components of the mode in the generator of the bulldozer, ND126000-3730, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Thiết bị điều chỉnh điện áp, linh kiện của bộ tiết chế trong máy phát điện của xe xúc ủi, ND126000-3730, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
107
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841331 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Motor cooling water pump, centrifugal type with antique diameter suction no more than 200mm for excavator, 6240-61-1106, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm nước làm mát động cơ, loại ly tâm có đường kính cổ hút không quá 200mm dùng cho máy xúc ủi, 6240-61-1106, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
2
PCE
1468
USD
191220HAI20121863
2020-12-23
681320 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Government regulations have Asbestos Gaskets slices, 6754-61-2320, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng quy lát có phủ Amiăng, 6754-61-2320, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
382
KG
1
PCE
16
USD
2205007
2022-05-20
400941 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanized rubber tube (without connecting accessories), for bulldozer, 154-03-71260, Komatsu project replacement parts, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 154-03-71260, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
157
USD
051221MCHCM2112181
2021-12-13
853890 C?NG TY TNHH THANG MáY MITSUBISHI VI?T NAM MELTEC PARTS ENGINEERING CO LTD Elevator spare parts - Matching elevators suitable for the main control board to create the function of the elevator-P.C.Board KCA-1009A-100% new products;Phụ tùng thang máy-Bo mạch thang máy dùng kếp hợp với bo điều khiển chính tạo nên chức năng của thang máy-P.C.BOARD KCA-1009A-Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
65
KG
1
PCE
346
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 07477-01424, spare parts for komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 07477-01424, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
347
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
482391 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing sealed face with cover paper, 6221-81-6810, spare parts for komatsu brand, 100% new;Vòng đệm làm kín mặt ghép bằng giấy bìa, 6221-81-6810, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
173
KG
1
PCE
2
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841361 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07101, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07101, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
1
PCE
2128
USD
2021/401/C-2042166
2021-03-03
870891 NANCY AJHUACHO MIRANDA BEST AUTO PARTS RADIADOR S/REF.; Parts And Accessories Of The Motor Vehicles Of Headings 87.01 To 87.05, Radiators And Their Parts
JAPAN
BOLIVIA
OSAKA
VERDE
80
KG
6
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
90
USD
2021/201/C-2121146
2021-06-18
870990 JAVIER MARCELO JEMIO RIVERO COMPLETE AUTO PARTS REP. CREMALLERA MUSASHI; Works Trucks, Selfpropelled, Not Fitted With Lifting Or Handling Equipment, Of The Type Used In Factories, Warehouses, Dock Areas Or Airports For Short Distance Transport Of Goods, Tractors Of The Type Used On Railway Station Platforms, Parts Of The Foregoing Vehicles, Parts
JAPAN
BOLIVIA
BALBOA
ROJO
7
KG
4
CAJA DE CARTON
20
USD
NEC89462741
2021-07-20
901090 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOYO PRECISION PARTS MFG CO LTD 1233520634 # & glass film (spare parts of bright machine, KT: 355.6mmx355.6mmx4.8mm) - 14inch photo mask GN4L9NSL-2 (100% new);1233520634#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 355.6MMx355.6MMx4.8MM) - 14inch PHOTO MASK GN4L9NSL-2 (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
57
KG
1
PCE
884
USD
NEC97890601
2022-06-28
901090 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOYO PRECISION PARTS MFG CO LTD 1233525169 #& glass film (spare parts of lighting machine, KT: 355.6mmx355.6mmx4.8mm) - 14inch photo mask GC8N4RDR, 100% new goods;1233525169#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 355.6MMx355.6MMx4.8MM) - 14inch PHOTO MASK GC8N4RDR,HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
38
KG
1
PCE
715
USD
NEC97890601
2022-06-28
901090 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOYO PRECISION PARTS MFG CO LTD 1233525309 #& glass film (spare parts of lighting machine, KT: 355.6mmx355.6mmx4.8mm) - 14inch photo mask gn8lxdl -4, 100% new goods;1233525309#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 355.6MMx355.6MMx4.8MM) - 14inch PHOTO MASK GN8LXNDL-4,HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
38
KG
1
PCE
935
USD
FRBH7VPTPUZFL
2020-12-15
844590 ALOK INDUSTRIES LIMITED Murata Parts Sales Ltd SPARES PARTS FOR MURATA AUTOMATIC CONE WINDING MACHINES - AIR-DAMPER(LIFTER) ASSY 21A-44000-B1X (21A440 400) (MACHINE NO
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
10
NOS
686
USD
FJS2NS8NILHHO
2020-12-03
844590 ALOK INDUSTRIES LIMITED Murata Parts Sales Ltd SPARE PARTS FOR MURATA AUTOMATIC CONE WINDING MACHINES - BRUSH 21C-5504G-60 (21A520C042) (MACHINE NO. 21F(20SY670406))
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
100
NOS
378
USD
FJS2NS8NILHHO
2020-12-03
844590 ALOK INDUSTRIES LIMITED Murata Parts Sales Ltd SPARE PARTS FOR MURATA AUTOMATIC CONE WINDING MACHINES - NEEDLE BEARING Z06-46195-40H (21A422 013) (MACHINE NO. 21F(20SY
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
100
NOS
735
USD
FJS2NS8NILHHO
2020-12-03
844590 ALOK INDUSTRIES LIMITED Murata Parts Sales Ltd SPARE PARTS FOR MURATA AUTOMATIC CONE WINDING MACHINES - MAGNET 21A-39060-60 (21F270A013) (MACHINE NO. 21F(20SY670406))
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
50
NOS
16
USD
IZO218P1JFPY6
2021-01-07
844590 ALOK INDUSTRIES LIMITED MURATA PARTS SALES LTD SPARES PARTS FOR MURATA AUTOMATIC CONE WINDING MACHINES - BUSH 21A-41140-61 (21A411 005) (MACHINE NO . 2CL(20SY670406))
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1000
NOS
447
USD
140222NACSOE22013807
2022-04-16
844313 C?NG TY C? PH?N IN SAO VI?T PRINTER S PARTS AND EQUIPMENT Offset printer, removable sheet, 5 colors, model: JPrint 532, serial number: A02136, Akiyama brand. paper size 56x82 cm, printing speed 13000 sheets/H. In 2001. Electricity, with a removable synchronous package (used goods CLG> 80%);Máy in Offset, tờ rời, 5 màu,model: JPrint 532, Số Serial: A02136 ,Hiệu Akiyama. cỡ giấy 56x82 cm,tốc độ in 13000 tờ/h.Năm sx 2001.Chạy điện, kèm P/Kiện đồng bộ tháo rời.(Hàng đã qua sử dụng clg >80%)
JAPAN
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG HAI AN
48081
KG
1
SET
65000
USD
YNK94Z20SNMLF
2020-01-09
844120 TRIDENT LIMITED MURATA PARTS SALES LTD Z08-57976-00 AIR CYLINDER CA03R-16-ND-30 16 (S/P FOR IMPORTED TEXTILE M/C AUTO CONER M/C) (NOT FOR SALE TILL COMPLETION
JAPAN
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
30
PCS
721
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
840999 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for tribute cars, Mazda brand - Stock elected Le (parts of the engine), MZL33613221D, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Tribute, hiệu Mazda - Cổ hút bầu le (bộ phận của động cơ), mã hàng MZL33613221D, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
50
PCE
205
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
870892 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for tribute cars, Mazda brand - negative electrocardiogram, MZL3B61319X, 100% new goods;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Tribute, hiệu Mazda - Bầu tiêu âm, mã hàng MZL3B61319X, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
3
PCE
47
USD
BANQBRE4349913
2020-07-11
400942 KION NORTH AMERICA CORP STILL GMBH SPARE PARTS DEPT PARTS FOR TRUCKS PO 4500190863,4500190864, 4500191120,4500191187, 4500191217 HS-CODE 40094200,39173100 85365019,73269098,84312000 84849000,40094100,84813091 39173900,73079910,85365011 85318070,84825000,39201023 40092200,40169300,73181568 85444290,90291000
JAPAN
UNITED STATES
42870, BREMERHAVEN
1601, CHARLESTON, SC
769
KG
5
PKG
0
USD