Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061021HSF-13257003
2021-10-19
731519 C?NG TY TNHH TSUBAKIMOTO VI?T NAM TSUBAKIMOTO CHAIN CO Constrant chain, model RS80-1-MWJL, used for industrial machines. New 100%.;Nối xích, model RS80-1-MWJL, dùng cho máy công nghiệp. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
2057
KG
20
PCE
18
USD
100721HSF-13236353
2021-07-23
731519 C?NG TY TNHH TSUBAKIMOTO VI?T NAM TSUBAKIMOTO CHAIN CO Connecting the chain, the RS35-SS-1-MCJL model, used for the conveyor system in an industrial factory. New 100%;Nối xích, model RS35-SS-1-MCJL, dùng cho hệ thống băng truyền trong nhà máy công nghiệp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
1799
KG
10
PCE
8
USD
100721HSF-13236353
2021-07-23
731519 C?NG TY TNHH TSUBAKIMOTO VI?T NAM TSUBAKIMOTO CHAIN CO Connecting chain, Model RS40 1 OL (P = 1/2 "), used for systems in industrial plants. 100% new products;Nối xích, model RS40 1 OL (P=1/2"), dùng cho hệ thống băng truyền trong nhà máy công nghiệp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
1799
KG
200
PCE
142
USD
WWSUBT030SAVA051
2021-11-11
731511 U S TSUBAKI HOLDINGS INC TSUBAKIMOTO CHAIN CO 140 PACKAGES(8 CARTONS & 121 PALLETS(550 CARTONS) & 11 SKIDS(15 CARTONS)) 8 CARTONS & 121 PALLETS (550 CARTONS) & 11 SKIDS (15 CARTONS) POWER TRANSMISSION PRODUCTS (STEEL ROLLER CHAIN) TC REF NO- 202110T242 MCD REF NO- 202110T236 TYC REF NO- 202110T237 HS CODE-731511<br/>140 PACKAGES(8 CARTONS & 121 PALLETS(550 CARTONS) & 11 SKIDS(15 CARTONS)) 8 CARTONS & 121 PALLETS (550 CARTONS) & 11 SKIDS (15 CARTONS) POWER TRANSMISSION PRODUCTS (STEEL ROLLER CHAIN) TC REF NO- 202110T242 MCD REF NO- 202110T236 TYC REF NO- 202110T237 HS CODE-731511<br/>140 PACKAGES(8 CARTONS & 121 PALLETS(550 CARTONS) & 11 SKIDS(15 CARTONS)) 8 CARTONS & 121 PALLETS (550 CARTONS) & 11 SKIDS (15 CARTONS) POWER TRANSMISSION PRODUCTS (STEEL ROLLER CHAIN) TC REF NO- 202110T242 MCD REF NO- 202110T236 TYC REF NO- 202110T237 HS CODE-731511<br/>140 PACKAGES(8 CARTONS & 121 PALLETS(550 CARTONS) & 11 SKIDS(15 CARTONS)) 8 CARTONS & 121 PALLETS (550 CARTONS) & 11 SKIDS (15 CARTONS) POWER TRANSMISSION PRODUCTS (STEEL ROLLER CHAIN) TC REF NO- 202110T242 MCD REF NO- 202110T236 TYC REF NO- 202110T237 HS CODE-731511<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58866, OSAKA
3006, EVERETT, WA
61228
KG
573
CTN
0
USD
BANQOSA2360405
2021-04-01
731511 TSUBAKI OF CANADA LIMITED TSUBAKIMOTO CHAIN CO POWER TRANSMISSION PRODUCTS TC REF NO. 202102T099 HS CODE 7315.11,7315.19 21 PACKAGES (42 PACKAGES) ------------ 1 CARTON 13 TRIWALLS & 25 CARTONS LOADED ON 17 PALLETS 3 TRIWALLS LOADED ON 3 SKIDS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
4539
KG
42
PKG
0
USD
BANQOSA2358983
2021-02-06
731511 TSUBAKI OF CANADA LIMITED TSUBAKIMOTO CHAIN CO POWER TRANSMISSION PRODUCTS TC REF NO. 202012T314 HS CODE 7315.11, 7315.19 1 CARTON LOADED ON 1 PALLET KUEHNE & NAGEL INTERNATIONAL LTD. 5800 HURONTARIO STREET 11TH & 12TH FLOOR, MISSISSAUGA ONTARIO L5R 4B6,CANADA TEL 1-905-5027776 FAX 1-905-5020775<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
293
KG
1
CTN
0
USD
9776944376
2022-04-04
842611 CTY TNHH UNIKA VIE PAN JAPAN CHAIN TERMINAL CO LTD JCT-VP-722-04 #& roller below, MX456, for wire cutting machines. New 100%.;JCT-VP-722-04#&Con lăn bên dưới, MX456,dùng cho máy cắt dây. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
88
USD
112100017502611
2021-12-17
846012 CTY TNHH UNIKA VIE PAN JAPAN CHAIN TERMINAL CO LTD JCT-VP-666-01 # & Number Control Machine, Okamoto Brand, Model: PSG63EX, Serial No: 33200, SX: 2001 and disassembled synchronous accessories used in SX workshop,;JCT-VP-666-01#&Máy mài điều khiển số, hiệu OKAMOTO, model:PSG63EX, Serial No:33200, sx:2001 và phụ kiện đồng bộ tháo rời dùng trong phân xưởng sx,
JAPAN
VIETNAM
CONG TY UNIKA VIE-PAN
CONG TY UNIKA VIE-PAN
5774
KG
1
SET
99755
USD
112100017502611
2021-12-17
846012 CTY TNHH UNIKA VIE PAN JAPAN CHAIN TERMINAL CO LTD JCT-VP-666-02 # & Number Control Grinding Machine, Okamoto Brand, Model: PFG500AL, Serial No: 2230, SX: 2001 and disassembled synchronous accessories used in SX workshop;JCT-VP-666-02#&Máy mài điều khiển số, hiệu OKAMOTO, model:PFG500AL, Serial No:2230, sx:2001 và phụ kiện đồng bộ tháo rời dùng trong phân xưởng sx
JAPAN
VIETNAM
CONG TY UNIKA VIE-PAN
CONG TY UNIKA VIE-PAN
5774
KG
1
SET
79804
USD
SSLLJ31017
2022-06-04
820718 UPS SCS INC UPS SUPPLY CHAIN SOLUTIONS CONCENTRATED FRUIT JUICE HS CODE 82 0718 FREIGHT COLLECT SHIPPED ON BO ARD<br/>
JAPAN
UNITED STATES
79113, PORT NATAL
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
774
KG
54
CTN
15480
USD
150921YMLUI221016914
2021-10-13
847910 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for production activities: Hitachi EX60 hydraulic machine, operating in the factory, with a lifting structure (Quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thủy lực Hitachi Ex60 , hoạt động trong nha xưởng, có cơ cấu càng nâng (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
HANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
23750
KG
1
PCE
616
USD
150921YMLUI221016914
2021-10-13
847910 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for production activities: Doosan Doosan DX60 Hydraulic Machine, operating in the factory, with a lifting structure (Quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thủy lực Doosan doosan DX60, hoạt động trong nha xưởng, có cơ cấu càng nâng (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
HANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
23750
KG
1
PCE
616
USD
211121OOLU2682787060
2022-01-15
845819 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for manufacturing operations: Metal lathes for metal processing (no brands, 500mm, and quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
XIANGFAN
CANG CAT LAI (HCM)
23780
KG
2
PCE
52
USD
150921YMLUI221016914
2021-10-13
845820 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for manufacturing operations: Metal lathes for metal processing (no brands, 500mm, and quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
HANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
23750
KG
2
PCE
44
USD
170921YMLUI235192525
2021-10-15
845820 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ?ìNH V?N NINGBO SOVEL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Direct goods for manufacturing operations: Metal lathes for metal processing (no brands, 500mm, and quality of over 80%, SX 2012, QSD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23500
KG
2
PCE
44
USD