Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290521HEV2100112
2021-07-12
842320 C?NG TY TNHH KOIKEYA VI?T NAM TOKYO CENTURY CORPORATION Conveyor scales of spice spraying systems - Belt Scale.Model: BS-EC14-D1.Serial: WB200050-A (set = one);Cân băng tải của hệ thống phun gia vị - Belt Scale.Model : BS-EC14-D1.Serial: WB200050-A (BỘ = CÁI)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
770
KG
1
SET
48128
USD
112100015732545
2021-10-19
290379 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION D01233z # & Celefin 1233z cleaning solution (CIS-1 -Chloro-3,3,3-TrifluoroPropene) C3H2F3CL, CAS 99728-16-2 (22 kg / can), (22 kg / can), (the item is not in the list at TT 05 / 2020 / TT-BCT and Decree 113/2017 / CP);D01233Z#&Dung dịch tẩy rửa CELEFIN 1233Z (cis-1 -Chloro-3,3,3-trifluoropropene) C3H2F3Cl, mã cas 99728-16-2 (22 kg/Can), (hàng không thuộc danh mục tại TT 05/2020/TT-BCT và nghị định 113/2017/CP)
JAPAN
VIETNAM
GIAO NHAN KHO VAN HAI DUONG
CT TERUMO VN
2616
KG
2398
KGM
78079
USD
112200016438601
2022-04-21
290379 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION D01233z#& Celefin 1233Z cleaning solution (CIS-1 -CHLORO-3.3.3-3.3-Trifluoropropene) C3H2F3Cl, CAS 99728-16-2 (22 kg/can), (the item is not on the list at TT 05/2020 /TT-BCT and Decree 113/2017/CP);D01233Z#&Dung dịch tẩy rửa CELEFIN 1233Z (cis-1 -Chloro-3,3,3-trifluoropropene) C3H2F3Cl, mã cas 99728-16-2 (22 kg/Can), (hàng không thuộc danh mục tại TT 05/2020/TT-BCT và nghị định 113/2017/CP)
JAPAN
VIETNAM
GIAO NHAN KHO VAN HAI DUONG
CT TERUMO VN
2040
KG
1870
KGM
55443
USD
112100017424644
2021-12-20
290379 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION D01233z # & Celefin 1233z cleaning solution (CIS-1 -Chloro-3,3,3-TrifluoroPropene) C3H2F3CL, CAS 99728-16-2 (22 kg / can), (22 kg / can), (the item is not in the list at TT 05 / 2020 / TT-BCT and Decree 113/2017 / CP);D01233Z#&Dung dịch tẩy rửa CELEFIN 1233Z (cis-1 -Chloro-3,3,3-trifluoropropene) C3H2F3Cl, mã cas 99728-16-2 (22 kg/Can), (hàng không thuộc danh mục tại TT 05/2020/TT-BCT và nghị định 113/2017/CP)
JAPAN
VIETNAM
GIAO NHAN KHO VAN HAI DUONG
CT TERUMO VN
3360
KG
1166
KGM
39818
USD
112100017424644
2021-12-20
290379 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION D01233z # & Celefin 1233z cleaning solution (CIS-1 -Chloro-3,3,3-TrifluoroPropene) C3H2F3CL, CAS 99728-16-2 (22 kg / can), (22 kg / can), (the item is not in the list at TT 05 / 2020 / TT-BCT and Decree 113/2017 / CP);D01233Z#&Dung dịch tẩy rửa CELEFIN 1233Z (cis-1 -Chloro-3,3,3-trifluoropropene) C3H2F3Cl, mã cas 99728-16-2 (22 kg/Can), (hàng không thuộc danh mục tại TT 05/2020/TT-BCT và nghị định 113/2017/CP)
JAPAN
VIETNAM
GIAO NHAN KHO VAN HAI DUONG
CT TERUMO VN
3360
KG
1914
KGM
62816
USD
132200014263843
2022-01-24
290314 C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION 2968002 # & Plating Powder Lion Specialty Carbon ECP (4kg / bag), containing carbon black CAS: 1333-86-4, 100% new;2968002#&Chất tạo bột mạ Lion Specialty Carbon ECP (4kg/bag), chứa Carbon black CAS: 1333-86-4, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ HDL HAI DUONG
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
335
KG
4
KGM
271
USD
132200015995992
2022-04-01
290314 C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION 2968002 Lion Specialty Carbon ECP (4kg/BAG), containing Carbon Black Cas: 1333-86-4, 100% new;2968002#&Chất tạo bột mạ Lion Specialty Carbon ECP (4kg/bag), chứa Carbon black CAS: 1333-86-4, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ HDL HAI DUONG
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
426
KG
4
KGM
268
USD
132200016805556
2022-05-04
290314 C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION 2968002 Lion Specialty Carbon ECP (4kg/BAG), containing Carbon Black Cas: 1333-86-4, 100% new;2968002#&Chất tạo bột mạ Lion Specialty Carbon ECP (4kg/bag), chứa Carbon black CAS: 1333-86-4, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ HDL HAI DUONG
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
285
KG
4
KGM
267
USD
132200017919825
2022-06-08
290314 C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION 2968002 #& Lion Specialty Carbon ECP (4kg/BAG), containing Carbon Black Cas: 1333-86-4, 100% new;2968002#&Chất tạo bột mạ Lion Specialty Carbon ECP (4kg/bag), chứa Carbon black CAS: 1333-86-4, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ HDL HAI DUONG
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
540
KG
4
KGM
260
USD
132100017726028
2021-12-24
290314 C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION 2968002 # & Plating Powder Lion Specialty Carbon ECP (4kg / bag), containing carbon black CAS: 1333-86-4, 100% new;2968002#&Chất tạo bột mạ Lion Specialty Carbon ECP (4kg/bag), chứa Carbon black CAS: 1333-86-4, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ HDL HAI DUONG
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
275
KG
4
KGM
271
USD
132100013901339
2021-07-14
290314 C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION 2968002 # & Plating Powder Lion Specialty Carbon ECP (4kg / bag), containing carbon black CAS: 1333-86-4, 100% new;2968002#&Chất tạo bột mạ Lion Specialty Carbon ECP (4kg/bag), chứa Carbon black CAS: 1333-86-4, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ HDL HAI DUONG
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
302
KG
4
KGM
283
USD
132200014867988
2022-02-22
290314 C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION 2968002 # & Plating Powder Lion Specialty Carbon ECP (4kg / bag), containing carbon black CAS: 1333-86-4, 100% new;2968002#&Chất tạo bột mạ Lion Specialty Carbon ECP (4kg/bag), chứa Carbon black CAS: 1333-86-4, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ HDL HAI DUONG
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
459
KG
4
KGM
271
USD
132100016637543
2021-11-18
382590 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION Dorimuwe # & Hardware Dorimuwe Dream Weight High Specific Gravity E Type AB (1set = 2kg);DORIMUWE#&Chất làm cứng DORIMUWE Dream weight high specific gravity E type AB (1Set = 2kg)
JAPAN
VIETNAM
KNQ HDL HAI DUONG
CT DENYO VN
3496
KG
24
KGM
1848
USD
112000012007353
2020-11-05
382590 C?NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION LONG LIFE COOLANT DENSO 2ND-B RED # & coolant Long Life Coolant LLC Denso 2ND-B RED (2L / can), New 100%;DENSO LONG LIFE COOLANT 2ND-B RED#&Dung dịch làm mát Denso Long Life Coolant LLC 2ND-B RED (2L/can), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CONG TY TNHH NIDEC TOSOK
7571
KG
12
LTR
12656
USD
132100015010000
2021-09-09
382590 C?NG TY TNHH SHINEI CORONA VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION CH005 # & after-plated products / FUKO FS-08, reciprocal line number 37 of declaration 104141316750 / C11 on 09/07/2021, 100% new;CH005#&Chất bịt lỗ sản phẩm sau mạ / FUKO FS-08, đối ứng dòng hàng số 37 của tờ khai 104141316750/C11 ngày 09/07/2021 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ HDL HAI DUONG
CT SHINEI CORONA VN
919
KG
8
UNL
1294
USD
KKS20559475
2021-10-29
280511 C?NG TY TNHH NISSEI ELECTRIC Hà N?I NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION V3677291 # & sodium solid form Kanto Chemical Sodium Lump. Ingredients: Natrium: 99% or more (CAS Number: 7440-23-5);V3677291#&Natri dạng rắn Kanto Chemical Sodium Lump. Thành phần: Natrium: 99% trở lên( số CAS: 7440-23-5)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
40
KG
9000
GRM
3366
USD
KKS20564110
2022-01-07
294140 C?NG TY TNHH VI?T NAM CREATE MEDIC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION Chloramphenicol powder 036-10571Us to stimulate mold growth, specifications: 500g / bottle, CAS: 56-75-7, using laboratory research, does not affect the human body, Fujifilm, new goods 100 %;Bột Chloramphenicol 036-10571dùng để kích thích nấm mốc mọc lên, quy cách: 500g/chai,cas: 56-75-7, dùng nghiên cứu trong phòng thí nghiệm,không tác động lên cơ thể người, hãng Fujifilm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
UNA
122
USD