Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000005246995
2020-01-16
292151 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 126005-N-Isopropyl-N-phenyl P-Phenylenediamin - Hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng - NOCRAC 810-NA (101-72-4)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017);Amine-function compounds: Aromatic polyamines and their derivatives; salts thereof: o-, m-, p-Phenylenediamine, diaminotoluenes and their derivatives; salts thereof;胺官能化合物:芳香族多胺及其衍生物;其盐:o-,m-,p-苯二胺,二氨基甲苯及其衍生物;其盐
JAPAN
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT
VAN TAI VIET NHAT
0
KG
60
KGM
457
USD
132200013651300
2022-01-06
281700 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 124007-Zinc Oxide - Zinc Oxide NO # 1 (1300 / TB-ND4 September 28, 2017) 1314-13-2 (not PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10-2017). 103455652421 / A12;124007-Kẽm oxit - ZINC OXIDE NO#1 (1300/ TB-NĐ4 28/09/2017)1314-13-2(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103455652421/A12
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
7353
KG
60
KGM
254
USD
132200014102607
2022-01-20
340120 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 124031 - Soap from the mixture of potassium salts and sodium of fatty acids, granules - Nonsoul SK-1 (non-PLV ND 113/2017 / ND-CP). Check TK 103452923342 / A12;124031-Xà phòng từ hỗn hợp muối kali và natri của các axit béo, dạng hạt- NONSOUL SK-1 (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP).Đã kiểm TK 103452923342/A12
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
7866
KG
45
KGM
203
USD
161220COAU7185179190
2020-12-25
380590 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION Artificial resins (chemical composition: Poly (oxyethylene oxypropylene) glyceryl ether 100%) Sannix FA-703, a New 100%;Nhựa thông nhân tạo (thành phần hóa học: Poly(oxyethylene oxypropylene)glyceryl ether 100%) Sannix FA-703, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
17475
KG
10500
KGM
17640
USD
511211320765
2021-11-19
290219 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I PUS VI?T NAM TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION # & Cyclopentane Marukasol FH liquid, used to produce thermos and components include: Cyclopentane CAS 287-92-3 97% content. 100% new goods # & jp; #&CYCLOPENTANE MARUKASOL FH dạng lỏng, dùng để sản xuất tôn cách nhiệt, thành phần gồm: Cyclopentane mã CAS 287-92-3 hàm lượng 97%. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
20550
KG
17
TNE
38138
USD
132000012395265
2020-11-20
270800 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 125 013-oil preparation weight aromatic constituents> aromatic constituents, ingredients distilled below 65% by volume distils at 250 C-DIANA PROCESS OIL AH-16 (639 / TB-DK3) (Ap / under ND113 ) .dk TK 103433185001 / A12;125013-Chế phẩm dầu có khối lượng cấu tử thơm > cấu tử không thơm,thành phần chưng cất dưới 65% thể tích chưng cất ở 250 C-DIANA PROCESS OIL AH-16 (639/TB-DK3 )(Kh/ thuộc ND113).ĐK TK 103433185001/A12
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
9907
KG
200
KGM
42954
USD
132100017230532
2021-12-09
270800 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 125013-Preparation of oil with aromatic volume> No aromatic components, distillation components below 65% of distillation volume at 250 C-Diana Process Oil AH-16 (639 / TB-DK3) (KH / ND113 ) .ĐK TK 103433185001 / A12;125013-Chế phẩm dầu có khối lượng cấu tử thơm > cấu tử không thơm,thành phần chưng cất dưới 65% thể tích chưng cất ở 250 C-DIANA PROCESS OIL AH-16 (639/TB-DK3 )(Kh/ thuộc ND113).ĐK TK 103433185001/A12
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
7613
KG
200
LTR
397
USD
132200017323863
2022-05-19
400259 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 110223-Cao Su Acrylonitril-butadien, Primary, Block-JSR N241 (639/TB-DK3 October 25, 2016) (Not belonging to PLV ND 113/2017/ND-CP-09-10-10-2017). TK 103455652421/A12;110223-Cao su acrylonitril-butadien, nguyên sinh, dạng khối -JSR N241(639/TB-DK3 25/10/2016)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103455652421/A12
JAPAN
VIETNAM
ICD TAN CANG SONG THAN
KHO CTY VIET NAM NOK
8345
KG
140
KGM
486
USD
132100017360710
2021-12-13
400259 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 110235-Rubber Acrylonitril-Butadien (NBR) - Others-primary form (synthetic rubber) - JSR T453 (3283 / N3.12 / TD January 14, 2013) (not PLV ND 113/2017 / ND -CP-09-10-2017). Check TK 103108149060 / A12;110235-Cao su Acrylonitril-Butadien (NBR)-Loại khác-dạng nguyên sinh (cao su tổng hợp) - JSR T453(3283/N3.12/TĐ 14/01/2013)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK 103108149060/A12
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
8164
KG
210
KGM
864
USD
132200013651300
2022-01-06
400259 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION 110234-Rubber acrylonitril-butadien (NBR) -The other primary format, with many use - JSR N237 (1949 / N3.12 / TD) (not belonging to PLV ND 113/2017 / ND-CP-09-10 -2017). Check TK103240314701 / A12;110234-Cao su Acrylonitril-Butadien (NBR)-Loại khác-dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng - JSR N237 (1949/N3.12/TĐ )(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017).Đã kiểm TK103240314701/A12
JAPAN
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
ICD TANCANG SONGTHAN
7353
KG
35
KGM
127
USD
16021237123
2020-11-20
350691 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION Adhesive (chemical composition: 60-70% Ethyl acetate, Ethylene glycol <1%) PENGUIN CEMENT919LA, new 100%;Keo dính (thành phần hóa học: Ethyl acetate 60-70%, Ethylene glycol <1%) PENGUIN CEMENT919LA, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
18
KG
15
KGM
614
USD