Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110622YMLUI253030074
2022-06-29
902791 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The sensor measuring the concentration of emissions, part no: 8946552380, Toyota Vios car parts, 100%new.;Bộ cảm biến đo nồng độ khí thải, Part No: 8946552380, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
5
PCE
263
USD
090122EGLV024100128146
2022-01-25
851220 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Fog lights on the right without ball, Part No: 8121160112, Toyota Lancruiser, 100% new car parts.;Đèn sương mù bên phải không có bóng, Part No: 8121160112, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1651
KG
1
PCE
68
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
851151 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The generator comes with a stable set, Part No: 2706038050, Toyota Lexus car parts, 100%new.;Máy phát điện kèm bộ ổn định, Part No: 2706038050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
1
PCE
420
USD
110622YMLUI253030074
2022-06-29
851231 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horns of obstacles No. 2, Part No: 8974730040, Toyota Lexus RX350 car parts, 100%new.;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2, Part No: 8974730040, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
4366
KG
2
PCE
30
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897473004000, 824W / Fortuner car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897473004000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
216
PCE
752
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car warning horn (98493039), Part No: 893434801000, 758W / Innova 2020 car, 100% new;Còi cảnh báo gầm xe (98493039), Part No: 893434801000, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
120
PCE
2465
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car warning horn (98493039), Part No: 893434801000, 835W / Vios 2021 car, 100% new;Còi cảnh báo gầm xe (98493039), Part No: 893434801000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
480
PCE
9859
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897473004000, 835W / Vios 2021 car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897473004000, xe 835W / VIOS 2021, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
288
PCE
1002
USD
190622SITNGHP2211244
2022-06-28
851231 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Warning horn of obstacles No. 2 (98493039), Part No: 897475201000, 824W / Fortuner car, 100% new;Còi cảnh báo chướng ngại vật số 2 (98493039), Part No: 897475201000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
49533
KG
36
PCE
840
USD
NEC94048161
2022-05-20
870840 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cable shift cable at the numbered number has a connector, part no: 3382042240, Toyota RAV4 car parts, 100% new goods;Cáp sang số ở cấn số đã gắn có đầu nối, Part No: 3382042240, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4 , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
131
KG
1
PCE
57
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
830790 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oil pipes in engines (steel), Part No: 1577131010, Toyota Camry / Hybrid (ASIA), 100% new.;Đường ống dầu trong động cơ (bằng thép), Part No: 1577131010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
9
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
830790 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Pipe out of water tank (steel), Part No: 1633113100, Toyota Zace auto parts, 100% new.;Đường ống ra khỏi két nước (bằng thép), Part No: 1633113100, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
10
USD
160322EGLV024200008429
2022-04-01
830790 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Oil pipes in the engine (metal), Part No: 1577231030, Toyota Camry/Hybrid car parts (Asia), 100%new.;Đường ống dầu trong động cơ (kim loại), Part No: 1577231030, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
2027
KG
1
PCE
6
USD
NEC87579822
2021-10-28
850520 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Clutches from air conditioner compressors, Part No: 8841028200, Toyota New Hiace 2005 auto parts, 100% new products;Bộ ly hợp từ máy nén khí điều hòa, Part No: 8841028200, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005 , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
158
USD
300921EGLV024100087636
2021-10-18
850410 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Lamp control processor, Part No: 8101660M70, Toyota Land Cruiser Prado auto parts, 100% new.;Bộ xử lý điều khiển đèn, Part No: 8101660M70, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1114
KG
1
PCE
144
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
851180 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Drying spark plugs (used for combustion engines in piston-type burning with compression (diesel or diesel sale)), Part No: 1985011040, Toyota Fortuner auto parts, 100% new.;Bugi sấy (dùng cho xe có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel)), Part No: 1985011040, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
11
USD
300921EGLV024100087644
2021-10-18
851180 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Automatic air intake controller for engine, Part No: 8958160010, Toyota Land Cruiser Prado auto parts, 100% new.;Bộ điều khiển tự động nạp khí cho động cơ, Part No: 8958160010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1832
KG
1
PCE
34
USD
080621ONEYNG9TM4254800
2021-07-05
731822 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Washers of soft tubes (steel), Part No: 473895002100, JS / Vios 1.5E CVT car, 100% new;Vòng đệm của ống mềm (thép), Part No: 473895002100, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
17195
KG
160
PCE
21
USD
090921NYKSTJEN84070
2021-10-15
870325 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Brand Toyota Alphard, Typexestationwagon, 5Metan, 7 sets of sitting, hand, hand, gasoline engine, DTXL3456CM3,1 (first), 100% new, 100%, Model: GHH30L-PFZVK, SX 2021, SK-SM, color Pearls like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA ALPHARD,kiểuxeStationWagon,5cửa,7chỗ ngồi,tayláibêntrái,động cơ xăng,dtxl3456cm3,1cầu(trước),sốtựđộng,mới 100%,model:GGH30L-PFZVK,sx 2021,SK-SM,màuTrắng ngọc trai như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
10850
KG
2
PCE
99076
USD
090921NYKSTJEN84070
2021-10-15
870325 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Toyota Alphard brand, Station style Wagon, 5 doors, 7 seats, left steering wheel, gasoline engine, DTXL 3456cm3.1 bridge (before), automatic, 100% new, Model: GGH30L-PFZVK, SX 2021, SK-SM, Color as BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA ALPHARD,kiểu xe Station Wagon,5 cửa,7 chỗ ngồi,tay lái bên trái,động cơ xăng,dtxl 3456cm3,1 cầu (trước),số tự động,mới 100%,model:GGH30L-PFZVK,sx 2021,SK-SM,màu như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
10850
KG
3
PCE
148206
USD
090921NYKSTJEN84064
2021-10-15
870325 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Lexus LX570 brand cars, Station Wagon style, 4 doors, 8 seats, steering wheels, gasoline engines, DTXL 5663cm3, 2 bridges, full time, automatic numbers, 100% new, Model: URJ201L-GNZGKW, SX 2021, SK-SM, Color as BK;Xe ô tô con nhãn hiệu LEXUS LX570,kiểu xe Station Wagon,4 cửa,8 chỗ ngồi,tay lái b.trái,động cơ xăng,Dtxl 5663cm3, 2 cầu,full time,số tự động,mới 100%,model:URJ201L-GNZGKW,sx 2021,SK-SM,màu như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
2510
KG
1
PCE
76931
USD
180521NYKSTJAN82764-02
2021-10-12
870325 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Lexus LM350, Car Station Wagon, 5-door, 7-seat, Left Handlebar, Gasoline Engine, DTXL 3456 CM3, 1 Bridge, Automatic Number, New 100%, Model: ggh31l- LFZVB, SX 2021, SK-SM, color as BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu LEXUS LM350,kiểu xe Station Wagon,5 cửa,7 chỗ ngồi,tay lái bên trái,động cơ xăng,dtxl 3456 cm3, 1 cầu,số tự động,mới 100%,model:GGH31L-LFZVB,sx 2021,SK-SM,màu như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
2180
KG
1
PCE
73144
USD
020921NYKSTJEN83998
2021-10-07
870325 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Lexus RX350L brand cars, left steering wheel, Station Wagon, 3456 cm3.7 seats, 5 doors, 4-wheel drive (2 bridges), automatic, gasoline, 100%, Model: GGL26L-ARZGB, SX 2021, SK-SM, color as BK;Ô tô con nhãn hiệu LEXUS RX350L,tay lái bên trái,kiểu Station Wagon,dung tích 3456 cm3,7 chỗ,5 cửa,4 bánh chủ động (2 cầu), số tự động, đc xăng,mới 100%,model:GGL26L-ARZGB,sx 2021,SK-SM,màu như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
2080
KG
1
PCE
46400
USD
101021EGLV024100102457
2021-10-25
870891 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Lid of water tank (steel), part no: 1640131480, Toyota Camry / Hybrid (Asia) (Asia), 100% new.;Nắp của két nước (bằng thép), Part No: 1640131480, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
562
KG
2
PCE
12
USD
160322EGLV024200008429
2022-04-01
850710 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 12V lead acid battery, 33 AH launch capacity, 22.5 cm high, part no: 2880031470, Toyota Lexus car parts, 100%new.;Ắc qui axit chì 12V, có dung lượng phóng điện 33 Ah, cao 22.5 cm, Part No: 2880031470, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
2027
KG
1
PCE
428
USD
220621NYKSTJBN83170
2021-07-28
870324 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Automotive child brand Toyota Land Cruiser (300 series), steering wheel, Station Wagon, DTXL 3445 cm3, 7 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic, gasoline, 100%, Model: VJA300L -GNUVZW, SX 2021, SK-SM, Color as BK;Ô tô con nhãn hiệu TOYOTA LAND CRUISER (300 SERIES),tay lái b.trái,kiểu Station Wagon,dtxl 3445 cm3, 7 chỗ,5 cửa,2 cầu,số tự động,đc xăng,mới 100%,model:VJA300L-GNUVZW,sx 2021,SK-SM,màu như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
37050
KG
12
UNIT
603371
USD
151121NYKSTJGN84819
2021-12-14
870324 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Toyota Land Cruiser (300 series), steering wheel, Station Wagon, dt 3445 cm3, 7, 5, 5, 2, numbers, gasoline, gasoline, 100%, Model: VJA300L-GNUVZW, SFX : P8 / p9, sx2021, white pearl, sk-sm like bk;Ôtô con hiệu TOYOTA LAND CRUISER(300 SERIES),tay lái b.trái,kiểu Station Wagon,dt 3445 cm3, 7chỗ,5cửa,2cầu,số t.động,đc xăng,mới 100%,model:VJA300L-GNUVZW,SFX:P8/P9,sx2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
27170
KG
3
UNIT
151251
USD
080721EGLV024100052930
2021-07-27
902680 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Air flow meter via wind filter, Part No: 2220431020, Toyota Camry auto parts, 100% new.;Bộ đo lưu lượng khí qua lọc gió, Part No: 2220431020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG XANH VIP
1382
KG
2
PCE
94
USD
NEC87582913
2022-01-24
902790 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Sensor measuring emissions concentration, Part No: 8946552830, Toyota Vios car parts, 100% new goods;Bộ cảm biến đo nồng độ khí thải, Part No: 8946552830, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
260
KG
2
PCE
105
USD
NEC87581513
2021-12-13
870830 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Plunger of disc brake, Part No: 4773160010, Toyota Land Cruiser auto parts, 100% new goods;Pít tông của bộ phanh đĩa, Part No: 4773160010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
181
KG
1
PCE
6
USD
NEC97481031
2022-06-28
940190 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Leather seat skin shell on the left, part no: 7107460m10a2, Toyota Land Cruiser car parts, 100% new goods;Vỏ da ghế tựa lưng trước bên trái, Part No: 7107460M10A2, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO-NRT-SGN
HO CHI MINH
105
KG
1
PCE
408
USD