Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z403R5E8697910326
2022-06-27
902921 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T? ??NG HóA N Và H KASUGA KOHKI CO LTD The pulse counter, used for the rotating speed machine, Tamagawa brand, 100%new goods, Model: TS5645 N127;Bộ đếm xung, dùng cho máy đếm tốc độ vòng quay, nhãn hiệu TAMAGAWA, hàng mới 100%, model: TS5645 N127
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
10
KG
3
PCE
1077
USD
015AA05260
2020-07-23
842720 INVERSIONES COLINA SUR LTDA TOYOTA Con motor diesel, con capacidad de levante inferior o igual a 2.000 kilos;MONTACARGAS DIESELTOYOTA8FGL15, SERIE 8FGL18-14492CON CAPACIDAD DE LEVANTE DE CARGA FRONTAL PARA 2000 KILOS8FGL15
JAPAN
CHILE
ASIA SINGAPUR,HONG KONG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
1
Unidad
3057
USD
ONEYHKGB44926600(H)E2103027513
2021-05-18
700910 ARRENDAMIENTO DE MAQ S A TOYOTA ESPEJOS RETROVISORES PARA VEHICULOS.ESPEJO RETROVISORDE VIDRIO ENMARCADO
JAPAN
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
396
KG
27
KILOGRAMOS NETOS
981
USD
KKLUNEXH17515
2022-01-19
870323 TOYOTA CHILE S A TOYOTA AUTOMOVILES DE TURISMO, CILINDRADA SUPERIOR A 1.500 Y HASTA 3.000 CM3STATION WAGONRAV4
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.JAPONESES
LIRQUEN
146300
KG
95
UNIDADES
1441653
USD
KKLUNEXG10249
2020-12-07
870340 TOYOTA CHILE S A TOYOTA AUTOMOVILES DE TURISMOSTATION WAGONRAV4
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.JAPONESES
SAN ANTONIO
3420
KG
2
UNIDADES
50151
USD
NYKSTIEN10772
2020-12-30
870340 TOYOTA CHILE S A TOYOTA AUTOMOVILES DE TURISMOSTATION WAGONRAV4
JAPAN
CHILE
OTROS PTOS.JAPONESES
SAN ANTONIO
6560
KG
4
UNIDADES
85376
USD
(M)ONEYHKGBK8351700
2021-11-02
840991 SKC MAQUINARIA S A TOYOTA LAS DEMAS PARTES IDENTIFICABLES COMO DESTINADAS EXCLUSIVO A LOS MOTORES DECARBURADORMONTADO
JAPAN
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
1018
KG
13
KILOGRAMOS NETOS
726
USD
045-99057851
2020-07-28
851110 TOYOTA CHILE S A TOYOTA Bujías de encendido;BUJIA DE ENCENDIDO ELECTRICOTOYOTA90919-01191PARA MOTORDE ENCENDIDO POR CHISPA90919-01191
JAPAN
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,LOS ANGELES
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
97
KG
150
Unidad
1072
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25YWC-D5229-00 Spinto C # & Fabrics black fleece, polyester material, size 1.4m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D5229-00#&Vải nỉ Spinto C màu đen, chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
836
MTR
2585
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25YWC-D51DY-00 # & Fabrics SPINTO C (H1DY), material polyester, size 1.4m, weighing 0.3kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25YWC-D51DY-00#&Vải SPINTO C (H1DY), chất liệu polyester, khổ 1.4m, định lượng 0.3kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
558
MTR
1779
USD
112100009670165
2021-02-18
580190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 25SN0-F0215-00 # & Fabrics SORTE 0T (H215), material polyester, size 1.6m, weighing 0.3 kg / m2 - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;25SN0-F0215-00#&Vải SORTE 0T (H215), chất liệu polyester, khổ 1.6m, định lượng 0.3 kg/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
101
MTR
1098
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 117-X1E06-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.54m, L = 0.29m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;79117-X1E06-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.54m, L=0.29m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
600
PCE
73
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 977-X1C10-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.103m, L = 0.482m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;79977-X1C10-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.103m, L=0.482m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
500
PCE
208
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 117-X1E04-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.4m, L = 0.3m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;79117-X1E04-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.4m, L=0.3m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
250
PCE
42
USD
112100009670165
2021-02-18
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 79 977-X1E39-00 # & Plates laminated fleece, polyester material, W = 0.34m, L = 0.26m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;79977-X1E39-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.34m, L=0.26m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
1500
PCE
73
USD
112100016133433
2021-10-29
560290 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD 71723-X1B01-00 # & Fleece layer, polyester material, W = 0.46m, l = 0.26m - Using the production of automotive seats, 100% new;71723-X1B01-00#&Tấm nỉ ép lớp, chất liệu polyester,W=0.46m, L=0.26m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY TNHH AKIRA
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
12881
KG
500
PCE
123
USD
112100012835659
2021-06-08
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F02H9-00 # & 2-layer, non-woven, non-woven material from staple polyester fiber, unattrumatically impregnated or coated with surface, suffering 1.1m - Using the production of automotive seats, 100% new;Y3HB6-F02H9-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.1m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
579
KG
50
MTR
146
USD
112100013044300
2021-06-17
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C52L8-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C52L8-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
27385
KG
1050
MTR
2573
USD
112200014104019
2022-01-19
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F02L8-00 # & 2-layer, non-woven, non-woven material from staple polyester fiber, unattrumatically impregnated or coated with surface (black), 1.53m - Using the production of automobile seats, new 100%;Y3HB6-F02L8-00#&Thảm dạ 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt ( màu đen), khổ 1.53m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY TNHH AKIRA
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15529
KG
786
MTR
2331
USD
112100015414837
2021-09-29
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD K7SJ6-E21K4-00 # & non-woven roll carpets, microcontrolled material from staple polyester fibers, unattrumatically impregnated or coated with surface, W = 1420mm - Using the production of automotive seats, 100% new;K7SJ6-E21K4-00#&Thảm cuộn không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, W=1420mm - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
11365
KG
40
MTR
207
USD
112100008980857
2021-01-19
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD Y3HB6-F04S9-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.53m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;Y3HB6-F04S9-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.53m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
14048
KG
88
MTR
264
USD
112100013247649
2021-06-23
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C5140-00 # & non-woven roll mats, microcadow material from staple polyester fibers, unatuted or coated surface w = 1250mm), quantitative 300g / m2 - Using the production of automobile seats, new 100%;F3EA6-C5140-00#&Thảm cuộn không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt W=1250mm), định lượng 300g/m2 - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
17135
KG
850
MTR
1932
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C54S9-00 # & Carpets 2 yellow layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.33m - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C54S9-00#&Thảm 2 lớp màu vàng, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.33m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
100
MTR
244
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD C3WAA-F00K7-00 # & Carpets 2 yellow layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces, suffering 1.5m - for the manufacture of automobile seat cover, a new 100%;C3WAA-F00K7-00#&Thảm 2 lớp màu vàng, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 1.5m - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
50
MTR
192
USD
112100009670165
2021-02-18
570490 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOYOTA BOSHOKU Hà N?I TOYOTA TSUSHO VIETNAM CO LTD F3EA6-C52L8-00 # & Carpets 2 layer, non-woven, needlepunched felt material of polyester staple fibers, not impregnated or coated surfaces - used to produce automobile seat cover, a new 100%;F3EA6-C52L8-00#&Thảm 2 lớp, không dệt, chất liệu phớt xuyên kim từ xơ staple polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt - dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY TNHH TOYOTA BOSHOKU HANOI
15896
KG
750
MTR
1825
USD
(M)ONEYHKGBK8351700
2021-11-02
848350 SKC MAQUINARIA S A TOYOTA F VOLANTES Y POLEAS, INCLUIDOS LOS MOTORES.POLEAMONTADA
JAPAN
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
1018
KG
5
UNIDADES
947
USD
GBK8351700(H)4220-0952-108.012
2021-11-03
851180 ARRENDAMIENTO DE MAQ S A TOYOTA F LOS DEMAS APARATOS Y DISPOSITIVOS ELECTRICO DE ENCENDIDO O DE ARRANQUE.ALTERNADORESELECTRICO
JAPAN
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
812
KG
4
UNIDADES
1960
USD
(M)ONEYHKGBK8351700
2021-11-02
731824 SKC MAQUINARIA S A TOYOTA F PASADORES, CLAVIJAS Y CHAVETAS, DE FUNDICION, DE HIERRO O DE ACERO.PASADORMONTADO
JAPAN
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
1018
KG
17
KILOGRAMOS NETOS
917
USD
(M)OKA0196591(H)SDBJU2C018
2022-04-27
842710 ARRENDAMIENTO DE MAQ S A TOYOTA F MONTACARGAS COUNTERBALANCE, CAPACIDAD DE LEVANTE HASTA 2.000 KG;GRUA HORQUILLA;8FBE20;AUTOPROPULSADA CON MOTOR ELECTRICO S/N UND.MOTRIZ TRASERACOUNTERBALANCE CARGA FRONTAL CAP.CARGA 2000 KB<br/><br/>
JAPAN
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
11464
KG
3
UNIDADES
74243
USD
250522914186515-01
2022-06-27
902791 C?NG TY TNHH MARUEI VI?T NAM PRECISION TOYOTA TSUSHO CORPORATION TN0005 #& unprocessed steel billet: Covering oxygen sensor, 17.5mm diameter (GN234056-0020 Housing);TN0005#&Phôi thép chưa qua gia công cắt gọt: Vỏ bọc bộ phận cảm biến oxy, đường kính 17.5mm (GN234056-0020 HOUSING)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
54827
KG
282000
PCE
73151
USD
80921212558418
2021-10-04
902791 C?NG TY TNHH MARUEI VI?T NAM PRECISION TOYOTA TSUSHO CORPORATION TN0005 # & Billet Unemployed Cutting Machining: Oxygen sensor sensor casing, 17.5mm diameter (GN234056-0020 Housing);TN0005#&Phôi thép chưa qua gia công cắt gọt: Vỏ bọc bộ phận cảm biến oxy, đường kính 17.5mm (GN234056-0020 HOUSING)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
80583
KG
209400
PCE
54004
USD
NYKSTIIN12583
2021-04-02
152320 SERVCO PACIFIC INC TOYOTA MOTOR CORP TOYOTA PASSENGER VEHICLE(S) ---------------------------------- MODEL UNIT(S) ZVW51L-AHXEBA 1 ZVW51L-AHXHBA 2 ZVW55L-AHXGBA 1 ZVW52L-AHXGBA 1 ZGX10L-AHXEPA 1 MZEA12L-AEXSBA 7 MZEA12L-AEXYBA 2 ZRE212L-AEXLPA 23 ZWE213L-AEXLBA 5 MZEA12L-AHXNBA 1 GRN280L-GKAGKA 2 GRN285L-GKAGKA36 JPD20L-CEDHSA 1 AXAA52L-ANZMBA 32 AXAA52L-ANZXBA 2 AXAA54L-ANZXBA 2 AXAL54L-ANXGBA 3 AXAL54L-ANXMBA 4 AXAL54L-ANXXBA 1 AXAP54L-ANXGBA 9 AXAP54L-ANXMBA 2 EX-12583 EMERGENCY CONTACT : 1-800-424-9300<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58883, GAMAGORI
3201, HONOLULU, HI
231800
KG
138
UNT
0
USD
EGLV024000057271
2020-10-05
870919 HANDLING INNOVATION INC
TOYOTA INDUSTRIES CORPORATION TOYOTA FORKLIFT TRUCK (TOYOTA INDUSTRIAL VEHICLE(S) (TOYOTA TOWING TRACTOR MODEL 02-2TD25) BRAND NAME: TOYOTA INDUSTRIES CORPORATION
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
4040
KG
1
Piece
34200
USD
190921212558524
2021-10-04
730730 C?NG TY TNHH MARUEI VI?T NAM PRECISION TOYOTA TSUSHO CORPORATION G0002 # & navigation joints in automatic transmission controller (VN230411-0010 AVS Guide) (outer diameter 21.65mm, diameter in 4.5mm);G0002#&Khớp dẫn hướng trong bộ điều khiển hộp số tự động (VN230411-0010 AVS GUIDE) (đường kính ngoài 21.65mm, đường kính trong 4.5mm)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
39688
KG
66600
PCE
14332
USD