Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161046581142
2022-06-02
320710 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD The inorganic pigmentation is prepared in the ceramic industry #0140010 20kg/can, ingredients (ZR, Fe) SIO4;Chất màu vô cơ đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ lọai #05010 20kg/can, thành phần (Zr,Fe)SiO4
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
20
KGM
318
USD
161046581142
2022-06-02
320710 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Color preparations used in the production of sanitary porcelain enamel type #050403 25kg/can, ingredients (ZR, PR) SIO4;Chế phẩm màu dùng trong sản xuất men sứ vệ sinh loại #050403 25kg/can, thành phần (ZR,PR)SIO4
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
25
KGM
555
USD
161046581142
2022-06-02
320710 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Inorganic pigments prepared in the ceramic industry #2020, 15kg/can, co-algation component;Chất màu vô cơ đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ loại #2020, 15kg/can, thành phần Co-Al-Si
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
15
KGM
331
USD
161046572775-01
2021-07-21
400690 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM TOTO LTD HF9A179S # & gaskets with unused rubber (used to stick to the floor exit pipe of the toilet, anti-leakage) type HF9A179S;HF9A179S#&Vòng đệm bằng cao su chưa lưu hóa (dùng để dính vào ống thoát sàn của bồn cầu, chống rò nước) loại HF9A179S
JAPAN
VIETNAM
MOJI
CANG DINH VU - HP
13075
KG
504
PCE
501
USD
161046581142
2022-06-02
320740 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD B-10F scales frown, the main ingredient is silicon dioxide combined with zinc oxide, calcium oxide, aluminum oxide, 20kg/bag, is the main material in preparing Cefiontect enzymes for sanitary porcelain products;Frit thủy tinh dạng vảy loại B-10F, thành phần chính là dioxit silic kết hợp với oxit kẽm, oxit canxi, oxit nhôm, 20kg/bao, là nguyên liệu chính trong điều chế men cefiontect cho sản phẩm sứ vệ sinh
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
20000
KGM
34768
USD
161046581142
2022-06-02
320740 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD B-10F scales frown, the main ingredient is silicon dioxide combined with zinc oxide, calcium oxide, aluminum oxide, 20kg/bag, is the main material in preparing Cefiontect enzymes for sanitary porcelain products;Frit thủy tinh dạng vảy loại B-10F, thành phần chính là dioxit silic kết hợp với oxit kẽm, oxit canxi, oxit nhôm, 20kg/bao, là nguyên liệu chính trong điều chế men cefiontect cho sản phẩm sứ vệ sinh
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
12000
KGM
20861
USD
161046581142
2022-06-02
250510 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Silicon Silicon Silicon AQS-B is used to produce Cefiontecttecter sanitary porcelain 25kg/bag;Cát oxit silic loại AQS-B dùng để sản xuất men sứ vệ sinh Cefiontect 25kg/bao
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
2400
KGM
1715
USD
161046572576
2021-07-20
481810 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD 1 layer toilet paper for testing for a toilet, size 114mmx100m / roll, 60 rolls / box;Giấy vệ sinh 1 lớp dùng để thử xả cho bồn cầu, kích thước 114mmx100m/cuộn, 60 cuộn/hộp
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
487
KG
4
UNK
201
USD
NEDFMOJBJA98151
2022-05-09
851633 TOTO USA INC TOTO LTD CONTROLS WITH ELECTRIC APPARATUS FOR ELECTRI<br/>CONTROLS WITH ELECTRIC APPARATUS FOR ELECTRI<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
26220
KG
600
CTN
0
USD
161046085380-03
2020-11-26
253091 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM TOTO LTD Minerals form pasty type SB22C lake, for the manufacture of sanitary ware.;Chất khoáng dạng hồ nhão loại SB22C, dùng sản xuất sứ vệ sinh.
JAPAN
VIETNAM
MOJI
CANG DINH VU - HP
36856
KG
3600
KGM
62130
USD
161046581142
2022-06-02
252910 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD FeldsPar (Potash stone) MAF-B type used to prepare Cefiontect sanitary porcelain enamel (25kg/bag);Feldspar (đá tràng thạch Potash) loại MAF-B dùng để điều chế men sứ vệ sinh Cefiontect (25kg/bao)
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
600
KGM
429
USD
MOJBFT30615
2022-01-12
252910 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Feldspar (Potash Rock Potash) MAF-B type used to moderate CEFIONTECT sanitary ware (25kg / bag);Feldspar (đá tràng thạch Potash) loại MAF-B dùng để điều chế men sứ vệ sinh Cefiontect (25kg/bao)
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44760
KG
1000
KGM
504
USD
161046581142
2022-06-02
391231 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Salt of Carboxy Methyl Cellulose type Ag Gum He-NO.2, 20kg/bag, used to create viscosity for sanitary porcelain enzymes;Muối của carboxy methyl cellulose loại AG gum He-No.2, 20kg/túi, dùng để tạo độ nhớt cho men sứ vệ sinh
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
1000
KGM
9753
USD
TSJLTCLW2000121
2022-03-30
901812 JEOL USA INC JEOL LTD ANALYTICAL SCANNING ELECTRON MICROSCOPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
655
KG
3
BOX
0
USD
TYO102393100
2020-11-02
400009 COSDEL UK TPE LTD USED RALLY CAR WITH USED SPARE PARTS
JAPAN
UNITED KINGDOM
Yokohama
Felixstowe
1030
KG
6
PK
0
USD
120322HSF-25225352
2022-03-31
842720 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD New forklifts 100% Komatsu brand. Model: FD30T-17, Serial No: M229-363961, D / Diezel, Production year: 2022 ..;Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, serial no: M229-363961, đ/cơ diezel, năm sản xuát: 2022..
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
39558
KG
1
UNIT
21082
USD
060721VNUG689-07
2021-07-21
848230 C?NG TY TNHH NSK VI?T NAM NSK LTD NSK 22222EAE4C3 * H * 5 bridge wander (for conveyors, vibration sieves), 100% new products;Ổ đũa lòng cầu NSK 22222EAE4C3 *H* 5 (dùng cho băng tải, sàng rung), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21682
KG
2
PCE
171
USD
114016926345
2020-02-28
851580 TI PHILIPPINES INC SHINKAWA LTD FLIP CHIP BONDER(FLIP CHIP EQUIPT)
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Baguio City Of Economic Zone
9576
KG
1
Piece
956000
USD
JF8AX7P38VBCZ
2020-05-29
842911 NORTHERN COALFIELDS LTD KOMATSU LTD KOMATSU CRAWLER DOZER MODEL D475A-5E0 WITH RIPPER MC.SR.NO.KMT0D075ALC030533 SUPPLY INSTALLATION AND COMMISSIONING OF 1
JAPAN
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
1
NOS
1039169
USD
5QRJB2TNZ9LLJ
2020-09-29
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035HLA007001ENGINE NO:121112
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
206952
USD
TSNF0Z4ZEYHYY
2020-05-14
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035ALA006962 ENGINE NO:120824
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199567
USD
6PUELNEH5T2L9
2020-11-27
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035ALA007013 ENGINE NO:121188
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209306
USD
7566IEGTC46XG
2020-05-14
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035HLA006964 ENGINE NO:120831
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199567
USD
TRGH8SQ86AVHW
2020-06-30
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035PLA006971ENGINE NO:120895
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
215419
USD
A7S476ZH53SLC
2020-12-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2 WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035CLA007025 ENGINE NO:121241
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209658
USD
W5I9JIXY22S3B
2020-08-10
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035VLA006989 ENGINE NO:120950
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
212600
USD
H4Z6GOJLZCGPU
2020-11-27
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035TLA007018 ENGINE NO:121196
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209306
USD
NNFXBPD3YSFJM
2020-07-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035VLA006989 ENGINE NO:120950
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199466
USD
NW3XXZTVRISQT
2020-07-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035TLA006984 ENGINE NO:120935
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
203459
USD
DFLNA1DRH58JI
2020-10-24
842911 R K TRANSPORT CO KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D155A-6R MACHINE SERIALNO:KMT0D105CLC088199 ENGINE NO:636373
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
310500
USD