Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301021SNKO04B211000026-01
2021-11-11
292910 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI TOSOH CORPORATION 20004254 - Diphenylmethane diisocyanate, CAS 26447-40-5 - MDI Millionate MT - 100% new products - Checked at 103158973041 / A12 dated 21.02.2020 - Refer to KQD 857 / TB-KĐ4 - 26.06.2017;20004254 - Diphenylmethane diisocyanate, mã cas 26447-40-5 - MDI MILLIONATE MT - Hàng mới 100% - Đã kiểm hóa tại 103158973041/A12 ngày 21.02.2020 - Tham khảo KQGĐ 857/TB-KĐ4 - 26.06.2017
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
144480
KG
45000
KGM
108225
USD
JCW89RWS77GZX
2021-01-15
390931 TOSOH INDIA PRIVATE LIMITED TOSOH CORPORATION MILLIONATE MR-200 :(POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATECERTIFICATE NO. 200310357174601910 DT 14/01/2021
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
200000
KGS
438857
USD
291121HASLJ01211100321
2021-12-14
292910 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG TOSOH ASIA PTE LTD Millionate MT Chemicals (Ingredients: Diphenylmethane Diisocyanate (MDI)> 99%), CAS: 26447-40-5, 101-68-8, Liquid primitive mixing materials, 240 kg / drum, 100% new goods;Hóa chất MILLIONATE MT (thành phần: Diphenylmethane diisocyanate (MDI) >99%), Cas: 26447-40-5, 101-68-8, nguyên liệu pha trộn nguyên sinh dạng lỏng, 240 kg/drum, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
54180
KG
50400
KGM
133812
USD
061121OBSGN215645
2021-11-10
292129 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM TOSOH ASIA PTE LTD 20000937-amin multi-functional open circuit (organic chemicals) with many uses diethylenetriamine-kqgd3183 / n3.12 / TD-25/12/2012-inspected at TK102873515400 / A12-16 / 09/2019-CAS CAS : 111-40-0;20000937-Amin đa chức năng mạch hở(hóa chất hữu cơ)có nhiều công dụng DIETHYLENETRIAMINE-KQGD3183/N3.12/TD-25/12/2012-đã kiểm hóa tại tk102873515400/A12-16/09/2019-mã cas:111-40-0
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1248
KG
1140
KGM
5187
USD
060921OBPHG214824
2021-09-10
292129 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI TOSOH ASIA PTE LTD 20000937 - Multi-function amino of open circuits (organic chemicals) with many use - diethylene triamine (Deta) -CAS NO: 111-40-0.NPL for SXXK, new goods, MARD: 435 / TB-KĐ4 ( March 29, 2017).;20000937 - Amin đa chức năng mạch hở (hóa chất hữu cơ) có nhiều công dụng - DIETHYLENE TRIAMINE (DETA)-CAS NO: 111-40-0.NPL dùng để sxxk, hàng mới, KQGĐ:435/TB-KĐ4 (29/03/2017).
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1040
KG
950
KGM
4323
USD
170721OBSGN213655
2021-07-21
292129 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM TOSOH ASIA PTE LTD 20000937-amin multi-function open circuit (organic chemicals) with many uses diethylenetriamine-kqgd3183 / n3.12 / TD-December 25, 2012-inspected at TK102873515400 / A12-16 / 09/2019-CAS CAS : 111-40-0;20000937-Amin đa chức năng mạch hở(hóa chất hữu cơ)có nhiều công dụng DIETHYLENETRIAMINE-KQGD3183/N3.12/TD-25/12/2012-đã kiểm hóa tại tk102873515400/A12-16/09/2019-mã cas:111-40-0
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
416
KG
380
KGM
1501
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (J-SS-809=10)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7
KG
584
Piece
224
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (PGS-0253=142)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
17
KG
584
Piece
560
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING:MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
193
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET: MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING: MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
192
USD