Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7762 8395 6117
2022-03-16
901600 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Electronic scales (0.01G sensitivity, maximum weighing 600g, AC100V 50 / 60Hz power source, using fixed weight packing before putting into packaging), including CUX600 100-240V new rates 100%;Cân điện tử (độ nhạy 0.01g,cân tối đa 600g, nguồn điện AC100V 50/60Hz,dùng đóng gói trọng lượng cố định trước khi cho vào bao bì), bao gồm bộ đổi nguồn CUX600 100-240Vhàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
36
KG
2
PCE
1802
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820412 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Luc Lăng - Used to remove screwdrivers, length 200mm, 36mm short bar length, 8x8mm head size, steel material. Model: TBRL-80. HSX: Trusco. New 100%;Lục lăng - Dùng để tháo vặn vít, chiều dài 200mm, chiều dài thanh ngắn 36mm, kích thước đầu 8x8mm, chất liệu thép. Model: TBRL-80. HSX: TRUSCO. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
12
USD
OSA205653959
2022-05-24
846880 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Welding mine for welding machine, size 156x 5.5mm, output power 70W, temperature 200-450 degrees C. Type: T12-KF. HSX: Hakko. 100% new;Mỏ hàn dùng cho máy hàn, kích thước 156x 5.5mm, công suất đầu ra 70W, nhiệt độ 200-450 độ C. Chủng loại: T12-KF. HSX: HAKKO. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
118
KG
8
PCE
88
USD
7724 1322 3565
2020-12-23
820540 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Power screwdriver for assembly screws, power strips work: 20 -120 cN.m, Dimensions: D = 30 mm, L = 157 mm, 100% new CN120LTDK;Tua vít lực dùng để tháo lắp vít, dải lực làm việc: 20 -120 cN.m, Kích thước: D=30 mm, L= 157 mm ,CN120LTDK hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
8
KG
1
PCE
98
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screw head M-B35 A / F5X100 Vessel - Used to screw snails, size 100x6.35mm, compatible with hexagonal snail H5.0, quantity 10 pcs / pack, alloy material. Model: B35 (H5X100G). HSX: Vessel. New 100%;Đầu vặn ốc M-B35 A/F5x100 Vessel - dùng để vặn ốc, kích thước 100x6.35mm, tương thích với ốc lục giác H5.0, số lượng 10 cái/gói, chất liệu hợp kim. Model: B35 (H5x100G). HSX: Vessel. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
6
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screwdrivers - Used to remove, tighten screws, 150mm shaft length size, 6.4mm shaft diameter, head (+), steel material. Model: D-332-150. HSX: Hozan. New 100%;Tua vít - dùng để tháo, siết chặt vít, kích thước chiều dài trục 150mm, đường kính trục 6.4mm, đầu (+), vật liệu thép. Model: D-332-150. HSX: HOZAN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
5
PCE
15
USD
8098 1804 0691
2022-01-24
680510 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Grinding belt for grinding for belt grinding machine, size 10x330 mm, grinding particle size 120, aluminum grinding material, 10x330mm fabric material # 120, 10pcs / box (Alumina) new 100%;Đai mài dùng để mài vật cho máy mài đai,kích thước 10x330 mm, kích thước hạt mài 120, vật liêụ mài nhôm, vật liệu nền vải 10x330mm #120, 10pcs/box (Alumina) hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAGAWA
HA NOI
58
KG
10
PCE
5
USD
OSA105269008
2021-12-10
482341 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Chart recording used to record measurement value for results recorder, 180mm paper size, 1 box of 10 sheets 81407861-001 New 100%;Giấy ghi biểu đồ dùng để ghi lại giá trị đo cho máy ghi kết quả, kích thước giấy 180mm, 1 hộp 10 tờ 81407861-001 hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
160
KG
1
SET
171
USD
132100015422511
2021-10-04
851521 C?NG TY TNHH TOKYO MICRO VI?T NAM TOKYO MICRO INC NRW-IN8400A # & NRW-IN8400A resistor welding machine (240V 3 phase 50Hz). (Accessories attached: NT-IN8400 power supply; VFB-3P-2000 power cables; dance bridge code: J-72). Production company: Avionics, 100% new products.;NRW-IN8400A#&Máy hàn điện trở NRW-IN8400A (240V 3 pha 50Hz).(Phụ kiện kèm: Bộ nguồn NT-IN8400; Dây cáp nguồn VFB-3P-2000; Cầu nhảy mã: J-72). Hãng sx: Avionics, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CT GNVC INDO-TRAN
CONG TY TNHH TOKYO MICRO VIET NAM
57
KG
1
SET
10768
USD
1999766904
2022-06-27
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) for compass to determine the direction for Model TG-8000, Tokyo Keiki, 100%new.;Mạch chỉnh ngang (HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model TG-8000, hãng Tokyo Keiki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
147
USD
1999766904
2022-06-27
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Sensitive Element, PN: 10229409H) (Do not print the map) for compass to determine the direction for ships, Tokyo Keiki, 100% new;Quả cầu (Sensitive Element, PN: 10229409H) (không in bản đồ lên) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển, hãng Tokyo Keiki, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
3609
USD
KLLMJP1083902
2021-12-14
848160 TOKYO KEIKI USA TOKYO KEIKI INC HYDRAULIC EQUIPMENTS & HYDRAULIC PARTS . HS CODE:8481.60,8413.50 8481.20,8481.90,9032.89 9026.90 . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
2263
KG
298
CTN
0
USD
TRZ43N9QZ468U
2020-10-16
901490 BENSON MARINE SERVICES PVT LTD TOKYO KEIKI INC ROM(MMA V.5.16)(READ-ONLY MEMOLY) P/N:-11339484PID516 (PARTFOR NAVIGATION EQUIPMENT USED ON SHIPS) SHIP'S SPARE PARTS F
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
2
NOS
107
USD
220121HLKSTET210100004
2021-02-02
901420 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Marine navigation equipment ship equipment electronic charts (ECDIS) (no function transceiver), model: EC-8100K and the accompanying accessories, label: Tokyo Keiki, intact in the event, a new 100%;Thiết bị dẫn đường tàu biển -Thiết bị hải đồ điện tử (ECDIS) (không có chức năng thu phát), model: EC-8100K và các phụ kiện đi kèm, hãng: Tokyo Keiki, nguyên đai nguyên kiện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
244
KG
1
SET
10862
USD
281221OTGBFY30593-01
2022-01-07
721550 C?NG TY TNHH TOKYO KEIKI PRECISION TECHNOLOGY TOKYO KEIKI INC Ta305m # & non-alloy steel (content C = 0.129%, calculated by weight), bar form, cool pressing machining, 29mm diameter, unpopper, plated or coated, used as electromagnetic valve components;TA305M#&Thép không hợp kim (hàm lượng C=0.129%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, được gia công kết thúc nguội, đường kính 29mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dùng làm linh kiện van điện từ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
8926
KG
8073
KGM
14726
USD
NGTL6876509
2020-11-17
681389 WISECO PISTON INC SHINKO MACHINERY INC MOTORCYCLE SPARE PARTSPISTON KITRING SETCO N. ROD KITCLUTCH FRICTION DISC AND PLATECLU TCH PRESSURE PLATEINNER CLUTCH HUBDAMPER RU BBERHS CODE: 681389, 871499, 871419<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2892
KG
257
CTN
57840
USD
2021/301/C-2134388
2021-06-29
902680 INTERPARTS SRL MEIJI SANGYO COMPANY BULBOS DREIK; Instruments And Apparatus For Measuring Or Checking The Flow, Level, Pressure Or Other Variables Of Liquids Or Gases (For Example, Flow Meters, Level Gauges, Manometers, Heat Meters), Excluding Instruments And Apparatus Of Heading 90.14, 90.15, 90.28 Or 90.32, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
6
KG
20
CAJA DE CARTON
221
USD
2021/701/C-2107972
2021-05-24
401699 COSUCRUZ LTDA MEIJI SANGYO COMPANY CAUCHO DE FRENO SEIKEN; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
4
KG
500
CAJA DE CARTON
165
USD
2021/701/C-2107972
2021-05-24
401699 COSUCRUZ LTDA MEIJI SANGYO COMPANY SELLOS PARA FRENO DISCO SEIKEN; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
2
KG
10
CAJA DE CARTON
69
USD
2021/701/C-2107972
2021-05-24
401699 COSUCRUZ LTDA MEIJI SANGYO COMPANY CAUCHO DE FRENO SEIKEN; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
1
KG
100
CAJA DE CARTON
31
USD
2021/701/C-2107972
2021-05-24
401699 COSUCRUZ LTDA MEIJI SANGYO COMPANY CAUCHO DE FRENO SEIKEN; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
2
KG
300
CAJA DE CARTON
87
USD
2021/701/C-2107972
2021-05-24
401699 COSUCRUZ LTDA MEIJI SANGYO COMPANY CAUCHO DE FRENO SEIKEN; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
4
KG
300
CAJA DE CARTON
138
USD
2021/701/C-2107972
2021-05-24
401699 COSUCRUZ LTDA MEIJI SANGYO COMPANY CAUCHO DE FRENO SEIKEN; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
8
KG
1000
CAJA DE CARTON
280
USD
2021/701/C-2107972
2021-05-24
401699 COSUCRUZ LTDA MEIJI SANGYO COMPANY SELLOS PARA FRENO DISCO SEIKEN; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
4
KG
10
CAJA DE CARTON
130
USD
2021/701/C-2107972
2021-05-24
401699 COSUCRUZ LTDA MEIJI SANGYO COMPANY CAUCHO DE FRENO SEIKEN; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
1
KG
100
CAJA DE CARTON
35
USD
2021/701/C-2107972
2021-05-24
401699 COSUCRUZ LTDA MEIJI SANGYO COMPANY CAUCHO DE FRENO SEIKEN; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
1
KG
100
CAJA DE CARTON
37
USD
2021/701/C-2107972
2021-05-24
401699 COSUCRUZ LTDA MEIJI SANGYO COMPANY CAUCHO DE FRENO SEIKEN; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
1
KG
100
CAJA DE CARTON
46
USD
2021/701/C-2107972
2021-05-24
401699 COSUCRUZ LTDA MEIJI SANGYO COMPANY CAUCHO DE FRENO SEIKEN; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Others
JAPAN
BOLIVIA
YOKOHAMA
VERDE
6
KG
400
CAJA DE CARTON
216
USD
NMCCDV073JAXY027
2021-11-24
870319 CARLOS MONETENEGRO TOKYO TRADE 1 UNIT(S) -USED VEHICLE(S) CHASSIS NO: K K3-214447 HS CODE:8703 SUBARU IMPREZA 19 95 329X139X137-<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1803, JACKSONVILLE, FL
650
KG
1
UNT
0
USD
4220787060
2021-10-05
854431 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KOKUYO VI?T NAM SANKI MACHINERY TRADING INC Power cables VCTF 0.5mmx3m, 380V voltage, plastic insulated, not fitted with connector, not used for telecommunications (sticker production machine accessories), 100% new;Dây cáp điện VCTF 0.5mmX3m, điện áp 380V, cách điện bằng Plastic, chưa lắp với đầu nối, không dùng cho viễn thông ( Phụ kiện máy sản xuất nhãn dán), Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
1
PCE
31
USD
100522JPVNTYK01974
2022-05-31
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml/box). 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
10866
KG
240
PCE
104
USD
090721JPVNTYO01805
2021-07-26
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Bottled tomato juice Kagome-Tomato Juice No Salt Added 720ml (720ml / box). New 100% F.O.c;Nước ép cà chua đóng chai Kagome-Tomato juice no salt added 720ml (720ml/hộp). Mới 100% F.O.C
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8985
KG
27
PCE
39
USD
281221JPVNTYK01893
2022-02-07
200950 C?NG TY TNHH KATO SANGYO VI?T NAM KATO SANGYO CO LTD Kagome-Tomato Juice No Salt Added 200ml (200ml / box) juice juice. 100% new;Nước ép cà chua Kagome-Tomato juice no salt added 200ml (200ml/hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8848
KG
240
PCE
116
USD