Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1999766904
2022-06-27
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) for compass to determine the direction for Model TG-8000, Tokyo Keiki, 100%new.;Mạch chỉnh ngang (HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model TG-8000, hãng Tokyo Keiki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
147
USD
1999766904
2022-06-27
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Sensitive Element, PN: 10229409H) (Do not print the map) for compass to determine the direction for ships, Tokyo Keiki, 100% new;Quả cầu (Sensitive Element, PN: 10229409H) (không in bản đồ lên) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển, hãng Tokyo Keiki, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
3609
USD
KLLMJP1083902
2021-12-14
848160 TOKYO KEIKI USA TOKYO KEIKI INC HYDRAULIC EQUIPMENTS & HYDRAULIC PARTS . HS CODE:8481.60,8413.50 8481.20,8481.90,9032.89 9026.90 . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
2263
KG
298
CTN
0
USD
TRZ43N9QZ468U
2020-10-16
901490 BENSON MARINE SERVICES PVT LTD TOKYO KEIKI INC ROM(MMA V.5.16)(READ-ONLY MEMOLY) P/N:-11339484PID516 (PARTFOR NAVIGATION EQUIPMENT USED ON SHIPS) SHIP'S SPARE PARTS F
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
2
NOS
107
USD
220121HLKSTET210100004
2021-02-02
901420 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Marine navigation equipment ship equipment electronic charts (ECDIS) (no function transceiver), model: EC-8100K and the accompanying accessories, label: Tokyo Keiki, intact in the event, a new 100%;Thiết bị dẫn đường tàu biển -Thiết bị hải đồ điện tử (ECDIS) (không có chức năng thu phát), model: EC-8100K và các phụ kiện đi kèm, hãng: Tokyo Keiki, nguyên đai nguyên kiện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
244
KG
1
SET
10862
USD
281221OTGBFY30593-01
2022-01-07
721550 C?NG TY TNHH TOKYO KEIKI PRECISION TECHNOLOGY TOKYO KEIKI INC Ta305m # & non-alloy steel (content C = 0.129%, calculated by weight), bar form, cool pressing machining, 29mm diameter, unpopper, plated or coated, used as electromagnetic valve components;TA305M#&Thép không hợp kim (hàm lượng C=0.129%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, được gia công kết thúc nguội, đường kính 29mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dùng làm linh kiện van điện từ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
8926
KG
8073
KGM
14726
USD
775452208609
2021-12-15
852849 C?NG TY TNHH C?NG NGH? MáY ?O KHí RIKEN VI?T RIKEN KEIKI CO LTD Color display set for H2S, 0-30ppm - Indicator Unit Model: EC-592, NSX: Riken. New 100%;Bộ hiển thị màu dùng cho đầu đo khí H2S, 0-30ppm - Indicator unit model: EC-592, NSX: RIKEN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
5
KG
1
SET
250
USD
816081985991
2022-02-25
903220 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU UTSUKI KEIKI CO LTD Pneumatic pressure regulator, to automatically control / open linear valve, 24VDC voltage, TP8100-031-CH-X90, 100% new goods;Thiết bị điều chỉnh áp lực khí nén, để điều khiển tự động góc đóng/mở van tuyến tính, điện áp 24VDC, TP8100-031-CH-X90, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
1236
USD
774600108402
2021-08-27
850750 C?NG TY TNHH C?NG NGH? MáY ?O KHí RIKEN VI?T RIKEN KEIKI CO LTD Ni-Mh battery type rechargeable battery used for GX-2009, Model: BPH-2009. Brand: Riken. New 100%;Pin Ni-MH loại pin sạc được dùng cho máy GX-2009, Model: BPH-2009. Hiệu: RIKEN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
10
KG
5
PCE
315
USD
260521HASLJ01210400933
2021-06-21
030539 C?NG TY TNHH MTV TM NAM NH?T MARINE SYSTEMS CO LTD Frozen japanese Armorhead (25 children x 8kg / carton). HSD: 10/04/2022. New 100%;Cá tròn khô đông lạnh - Frozen Japanese Armorhead (25 con x 8kg/carton). HSD: 10/04/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
8684
KG
1700
PCE
8261
USD
221220NSSLKISHC20Q0110
2021-01-06
030539 C?NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG MARINE SYSTEMS CO LTD Dried long fish frozen - Frozen Arabesque Greening (Hokke) (0.6kg / head, 20 heads x 12kg / carton);Cá dài khô đông lạnh - Frozen Arabesque Greening (Hokke) (0.6kg/con, 20 con x 12kg/carton)
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
9592
KG
1300
UNC
620750
USD
260521HASLJ01210400933
2021-06-21
030539 C?NG TY TNHH MTV TM NAM NH?T MARINE SYSTEMS CO LTD Frozen Arabesque Greening (Round) (0.6kg / head, 20 children x 12kg / carton). HSD: April 25, 2022. New 100%;Cá dài khô đông lạnh - Frozen Arabesque Greening (Round) (0.6kg/con, 20 con x 12kg/carton). HSD: 25/04/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
8684
KG
2000
PCE
8999
USD
260521HASLJ01210400933
2021-06-21
030614 C?NG TY TNHH MTV TM NAM NH?T MARINE SYSTEMS CO LTD Frozen Red King Crab Section (RAW) (RAW) (RAW) (RAW) (RAW) (RAW) (RAW) (crab) is still alive, ~ 7kg / carton). HSD: November 10, 2022. New 100%;Càng cua Hoàng đế đông lạnh (sống) - Frozen Red King Crab Section ( Raw) (Càng cua còn vỏ, còn sống, ~7kg/carton). HSD: 10/11/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
8684
KG
150
KGM
8959
USD
13155261916
2020-11-05
030722 C?NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG MARINE SYSTEMS CO LTD Frozen scallops size L - Frozen Giant Ezo Scallop size L (16-20 / kg, 10 kg / barrel). HSD: 09.24.2022;Sò điệp đông lạnh size L - Frozen Giant Ezo Scallop size L (16-20 con/kg, 10kg/thùng). HSD: 24/09/2022
JAPAN
VIETNAM
SAPPORO
HO CHI MINH
150
KG
50
KGM
269663
USD
221220NSSLKISHC20Q0110
2021-01-06
030799 C?NG TY TNHH MTV TM XNK T?N áNH D??NG MARINE SYSTEMS CO LTD Frozen eel anago (Japanese eel with salted) - Frozen Skate Wing (0.25kg / pack, 10kg / carton);Lươn Anago đông lạnh (Lươn Nhật, có ướp muối) - Frozen Skate Wing (0.25kg/pack, 10kg/carton)
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
9592
KG
320
UNK
259760
USD
132100015422511
2021-10-04
851521 C?NG TY TNHH TOKYO MICRO VI?T NAM TOKYO MICRO INC NRW-IN8400A # & NRW-IN8400A resistor welding machine (240V 3 phase 50Hz). (Accessories attached: NT-IN8400 power supply; VFB-3P-2000 power cables; dance bridge code: J-72). Production company: Avionics, 100% new products.;NRW-IN8400A#&Máy hàn điện trở NRW-IN8400A (240V 3 pha 50Hz).(Phụ kiện kèm: Bộ nguồn NT-IN8400; Dây cáp nguồn VFB-3P-2000; Cầu nhảy mã: J-72). Hãng sx: Avionics, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CT GNVC INDO-TRAN
CONG TY TNHH TOKYO MICRO VIET NAM
57
KG
1
SET
10768
USD
2.21221112100017E+20
2021-12-24
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ALBERTI MARINE INC EUROSTRENGTH OIL, Nationality Liberia, Boning: D5ww5, IMO: 9543524, Passing year: 2012, the whole length: 228.6m, width: 42.04m, draft design: 14.81m, load (DWT) : 104,594mt, passed SD;Tàu chở dầu EUROSTRENGTH, quốc tịch Liberia, hô hiệu:D5WW5, IMO: 9543524, đóng năm: 2012, chiều dài toàn bộ: 228.6m, chiều rộng: 42.04m, mớn nước thiết kế: 14.81m,tải trọng (DWT): 104,594MT, đã qua SD
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
56326
KG
1
PCE
355000
USD
7762 8395 6117
2022-03-16
901600 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Electronic scales (0.01G sensitivity, maximum weighing 600g, AC100V 50 / 60Hz power source, using fixed weight packing before putting into packaging), including CUX600 100-240V new rates 100%;Cân điện tử (độ nhạy 0.01g,cân tối đa 600g, nguồn điện AC100V 50/60Hz,dùng đóng gói trọng lượng cố định trước khi cho vào bao bì), bao gồm bộ đổi nguồn CUX600 100-240Vhàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
36
KG
2
PCE
1802
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820412 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Luc Lăng - Used to remove screwdrivers, length 200mm, 36mm short bar length, 8x8mm head size, steel material. Model: TBRL-80. HSX: Trusco. New 100%;Lục lăng - Dùng để tháo vặn vít, chiều dài 200mm, chiều dài thanh ngắn 36mm, kích thước đầu 8x8mm, chất liệu thép. Model: TBRL-80. HSX: TRUSCO. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
12
USD
OSA205653959
2022-05-24
846880 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Welding mine for welding machine, size 156x 5.5mm, output power 70W, temperature 200-450 degrees C. Type: T12-KF. HSX: Hakko. 100% new;Mỏ hàn dùng cho máy hàn, kích thước 156x 5.5mm, công suất đầu ra 70W, nhiệt độ 200-450 độ C. Chủng loại: T12-KF. HSX: HAKKO. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
118
KG
8
PCE
88
USD
7724 1322 3565
2020-12-23
820540 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Power screwdriver for assembly screws, power strips work: 20 -120 cN.m, Dimensions: D = 30 mm, L = 157 mm, 100% new CN120LTDK;Tua vít lực dùng để tháo lắp vít, dải lực làm việc: 20 -120 cN.m, Kích thước: D=30 mm, L= 157 mm ,CN120LTDK hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
8
KG
1
PCE
98
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screw head M-B35 A / F5X100 Vessel - Used to screw snails, size 100x6.35mm, compatible with hexagonal snail H5.0, quantity 10 pcs / pack, alloy material. Model: B35 (H5X100G). HSX: Vessel. New 100%;Đầu vặn ốc M-B35 A/F5x100 Vessel - dùng để vặn ốc, kích thước 100x6.35mm, tương thích với ốc lục giác H5.0, số lượng 10 cái/gói, chất liệu hợp kim. Model: B35 (H5x100G). HSX: Vessel. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
6
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screwdrivers - Used to remove, tighten screws, 150mm shaft length size, 6.4mm shaft diameter, head (+), steel material. Model: D-332-150. HSX: Hozan. New 100%;Tua vít - dùng để tháo, siết chặt vít, kích thước chiều dài trục 150mm, đường kính trục 6.4mm, đầu (+), vật liệu thép. Model: D-332-150. HSX: HOZAN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
5
PCE
15
USD