Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
13159300872
2022-04-25
130212 C?NG TY TNHH C?NG NGH? IN Và BAO Bì VI?T ??C TOKIWA PHYTOCHEMICAL CO LTD Raw materials for making powder cosmetics: Glytinon K2, Licorice extract, nsxtokiwa phytochemical co., Ltd, Date of SX: April 18, 2022, HSD: April 17, 2025, 100% new;Nguyên liệu làm mỹ phẩm dạng bột: Glytinon K2, chiết xuất từ cam thảo, nsxTokiwa phytochemical Co., Ltd, ngày sx: 18/04/2022, hsd: 17/04/2025, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
140
KG
120
KGM
16800
USD
9EAXGRG7S1IOX
2021-01-12
740319 MIPALLOY AOYAMA TSUSHO CO LTD COPPER ALLOY BILLET-C18150 -258MM DIA X4250MM-4PCS
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
7954
KGS
67318
USD
250522914186515-01
2022-06-27
902791 C?NG TY TNHH MARUEI VI?T NAM PRECISION TOYOTA TSUSHO CORPORATION TN0005 #& unprocessed steel billet: Covering oxygen sensor, 17.5mm diameter (GN234056-0020 Housing);TN0005#&Phôi thép chưa qua gia công cắt gọt: Vỏ bọc bộ phận cảm biến oxy, đường kính 17.5mm (GN234056-0020 HOUSING)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
54827
KG
282000
PCE
73151
USD
80921212558418
2021-10-04
902791 C?NG TY TNHH MARUEI VI?T NAM PRECISION TOYOTA TSUSHO CORPORATION TN0005 # & Billet Unemployed Cutting Machining: Oxygen sensor sensor casing, 17.5mm diameter (GN234056-0020 Housing);TN0005#&Phôi thép chưa qua gia công cắt gọt: Vỏ bọc bộ phận cảm biến oxy, đường kính 17.5mm (GN234056-0020 HOUSING)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
80583
KG
209400
PCE
54004
USD
190921212558524
2021-10-04
730730 C?NG TY TNHH MARUEI VI?T NAM PRECISION TOYOTA TSUSHO CORPORATION G0002 # & navigation joints in automatic transmission controller (VN230411-0010 AVS Guide) (outer diameter 21.65mm, diameter in 4.5mm);G0002#&Khớp dẫn hướng trong bộ điều khiển hộp số tự động (VN230411-0010 AVS GUIDE) (đường kính ngoài 21.65mm, đường kính trong 4.5mm)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
39688
KG
66600
PCE
14332
USD
NGOB07530800
2021-04-04
846231 Y TEC KEYLEX MEXICO S A DE C V TOYOTA TSUSHO CORPORATION MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY FORGING, HAMMERING OR DIESTAMPING; MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY BENDING, FOLDING, STRAIGHTENING, FLATTENING, SHEARING, PU
JAPAN
MEXICO
NAGOYA
MANZANILLO
19100
KG
1
CS
0
USD
121220YHHY-0010-0868
2020-12-24
720810 C?NG TY C? PH?N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled steel coils 1030mm x 10.40mm thick (non-plated, C <0.6%) (Not alloy flat rolled, with patterns in relief) HCP400-3, (0HTR911) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng, có hình dập nổi) HCP400-3,(0HTR911) Nhãn hiệu : JFE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
944
KG
943
TNE
722226
USD
160121YHHY-0050-0858
2021-02-02
720810 C?NG TY C? PH?N MARUICHI SUN STEEL TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled steel coils 1030mm x 10.40mm thick (non-plated, C <0.6%) (Not alloy flat rolled, with patterns in relief) HCP400-3, (0HTY10) Brand: JFE;Thép lá cán nóng dạng cuộn dày 10.40mm x 1030mm ( không tráng phủ mạ, C <0.6%) ( Không hợp kim cán phẳng, có hình dập nổi) HCP400-3,(0HTY10) Nhãn hiệu : JFE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
960
KG
959
TNE
734390
USD