Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
TYOB09323400
2021-01-25
382475 YKK INDIA PRIVATE LIMITED KIZAI CORPORATION PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PRODUCTS AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING THOSE CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PRODUCTS), NOT ELSEWHERE SPECIF
JAPAN
INDIA
YOKOHAMA
GARHI HARSARU
9337
KG
8
PX
0
USD
3DSLM8NME1N2T
2020-03-19
844311 GYANESH ANCHALIA YOSHIDA KIZAI CO LTD USED 1 COLOUR MINI OFFSET PRINTING MACHINES MODEL NO : TOKO8000 YEAR 1990 MADE IN JAPAN (WITH ACCESSORIES)
JAPAN
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
1
SET
710
USD
TYOAE0994600
2020-12-01
030312 PT BUMI MENARA INTERNUSA OKAYA CO LTD FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS)
JAPAN
INDONESIA
TOMAKOMAI
SURABAYA
29860
KG
1150
CT
0
USD
TYOAE0994600
2020-12-01
030312 PT BUMI MENARA INTERNUSA OKAYA CO LTD FISH WHOLE FROZEN, OTHER PACIFIC SALMON (ONCORHYNCHUS GORBUSCHA, ONCORHYNCHUS KETA, ONCORHYNCHUS TSCHAWYTSCHA, ONCORHYNCHUS KISUTCH, ONCORHYNCHUS MASOU AND ONCORHYNCHUS RHODURUS)
JAPAN
INDONESIA
TOMAKOMAI
SURABAYA
29720
KG
1150
CT
0
USD
MOSJMK0H2108028
2021-09-01
846019 OKAYA USA OKAYA CO LTD GRINDER MACHINE & PARTS HS CODE 846019<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
3169
KG
49
PCS
0
USD
MQLAJHEUSE20124
2022-06-01
704911 OKAYA USA LA OKAYA CO LTD COPPER ALLOY STRIP HS CODE : 7049.11<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
5300
KG
13
COL
0
USD
WWSU014BTTYTW026
2020-01-09
722699 OKAYA USA OKAYA CO LTD 27 SKIDS (27 COILS) . BAND SAW STRIP IN COIL HS CODE- 7226.99 SEAWAY BILL . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
16775
KG
27
COL
0
USD
NEDFGIFBEZ93144
2022-01-11
722012 OKAYA USA OKAYA CO LTD FLAT-ROLLED STAINLESS STEEL UNDER 600MM WIDE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
18920
KG
32
CAS
0
USD
NEDFGIFATD00556
2020-09-17
722012 OKAYA USA OKAYA CO LTD FLAT-ROLLED STAINLESS STEEL UNDER 600MM WIDE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
10463
KG
18
CAS
0
USD
NEDFGIFAWN52042
2021-01-26
722012 OKAYA USA OKAYA CO LTD FLAT-ROLLED STAINLESS STEEL UNDER 600MM WIDE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
14956
KG
23
CAS
0
USD
KLLMJP4018304
2021-04-02
740911 OKAYA USA OKAYA CO LTD COPPER STRIP . . . . . . . . . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
1910
KG
3
CAS
0
USD
ECLRTHRLON22224D
2022-03-08
722530 SALZGITTER MANNESMANN INTL USA INC OKAYA CO LTD HOT ROLLED STEEL COILS AND/ OR HOT ROLLED STEEL FLOOR PLATE COILS HS CODE:7225.30, 7208.10/36/37/38/39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58800, IRAGO ZAKI
2709, LONG BEACH, CA
167638
KG
8
COL
0
USD
ECLRTHRLON22235D
2022-03-08
722530 SALZGITTER MANNESMANN INTL USA INC OKAYA CO LTD HOT ROLLED STEEL COILS AND/ OR HOT ROLLED STEEL FLOOR PLATE COILS HS CODE:7225.30, 7208.10/36/37/38/39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58800, IRAGO ZAKI
2709, LONG BEACH, CA
41182
KG
2
COL
0
USD
ECLRTHRLON22238D
2022-03-08
722530 SALZGITTER MANNESMANN INTL USA INC OKAYA CO LTD HOT ROLLED STEEL COILS AND/ OR HOT ROLLED STEEL FLOOR PLATE COILS HS CODE:7225.30, 7208.10/36/37/38/39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58800, IRAGO ZAKI
2709, LONG BEACH, CA
95030
KG
5
COL
0
USD
ECLRTHRLON22221D
2022-03-08
722530 SALZGITTER MANNESMANN INTL USA INC OKAYA CO LTD HOT ROLLED STEEL COILS AND/ OR HOT ROLLED STEEL FLOOR PLATE COILS HS CODE:7225.30, 7208.10/36/37/38/39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58800, IRAGO ZAKI
2709, LONG BEACH, CA
20456
KG
1
COL
0
USD
SEINSNATL21G0945
2021-08-26
846620 OKAYA USA INC OKAYA AND CO LTD COLLET CHUCK WORK HOLDERS HS CODE:8466.20 ACCEPTED BY NAGOYA CUSTOMS APPROVAL DATE 07/20/2021<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
223
KG
1
CAS
0
USD
151221KIHW-0030- 1889
2022-01-06
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??C GIANG OKAYA CO LTD Non-alloy steel is rolled flat, hot rolled coated or coated with standard JIS G3106: 2020 SM490A KT (2000x6000x20) mm. New 100%.;Thép không hợp kim được cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106 : 2020 SM490A KT (2000x6000x20) mm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG CHUA VE (HP)
453768
KG
90432
KGM
94230
USD
291120YOKSGN201740
2020-12-04
740322 CTY TNHH OKAYA VI?T NAM OKAYA SEIKEN CO LTD C3604-5.0x2500 # & Copper rods - C3604 (5.0x2500);C3604-5.0x2500#&Đồng dạng thanh - C3604 (5.0x2500)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG CAT LAI (HCM)
19574
KG
100
KGM
830
USD
140522NL-K220501104-01
2022-05-20
760410 CTY TNHH OKAYA VI?T NAM OKAYA SEIKEN CO LTD A6061-15.5x2500#& aluminum bar - A6061 (15.5x2500);A6061-15.5x2500#&Nhôm dạng thanh - A6061 (15.5x2500)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18677
KG
5236
KGM
27123
USD
190622NL-K220604144-01
2022-06-24
731830 CTY TNHH OKAYA VI?T NAM OKAYA SEIKEN CO LTD K7591 13273 #& locking latch (10.0x27.0mm);K7591 13273#&Chốt khóa (10.0x27.0mm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18872
KG
2400
PCE
709
USD
190622NL-K220604144-01
2022-06-24
761611 CTY TNHH OKAYA VI?T NAM OKAYA SEIKEN CO LTD STF01 10007 #& metal adjustment screw (5.9x12.0mm);STF01 10007#&Vít điều chỉnh kim loại (5.9x12.0mm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18872
KG
15000
PCE
2181
USD
190622NL-K220604144-01
2022-06-24
761611 CTY TNHH OKAYA VI?T NAM OKAYA SEIKEN CO LTD 31845 3JX0A #& metal positioning latch (15.0x5.0mm) (aluminum);31845 3JX0A#&Chốt định vị kim loại (15.0x5.0mm) (bằng nhôm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18872
KG
17748
PCE
1123
USD
7566791750
2021-11-10
900150 C?NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, Tokai brand, LTN 1.60 Was Arayct MT, BKC coating, has a pervert from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng LTN 1.60 WAS ARAYCT MT, lớp phủ BKC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
2
KG
2
PCE
106
USD
8415615482
2022-03-16
900150 C?NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, brand Tokai, 1.60 AS code, MPC coating, has paves from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 AS , lớp phủ MPC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
1
KG
1
PCE
4
USD
3239279805
2021-06-21
900150 C?NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, eye glasses, 100% new, brand Tokai, 1.60 as, PPC coating, have a pupcut from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 AS, lớp phủ PPC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
1
KG
4
PCE
26
USD
8124593035
2021-06-23
900150 C?NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, Eyeglasses, 100% new, Tokai brand, LTN 1.76 AS, BKC coating, with pavilion from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00 .;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng LTN 1.76 AS, lớp phủ BKC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
1
KG
7
PCE
132
USD
1835789546
2021-10-05
900150 C?NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, Tokai brand, 1,60 sp, P-STC coating, with pavement from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to + 10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 SP , lớp phủ P-STC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
3
KG
1
PCE
3
USD
1835789546
2021-10-05
900150 C?NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, Tokai brand, 1.60 as, St. PSTC coating St, with palace from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00 .;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 AS, lớp phủ PSTC S-T, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
3
KG
4
PCE
26
USD
ONEYNG8AA2088600
2020-01-31
854690 TRP INC TOKAI RIKA CO LTD INSULATOR CP RR WIPER LH
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Toyota Sta. Rosa (Laguna) Spcl Zone
19
KG
900
Piece
380
USD