Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
774034790224
2021-06-22
902590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T NTN KYOWA CO LTD Temperature sensor, OMRON brand, 100% new, model: E52-CA1GTY-2M;Cảm biến nhiệt độ, nhãn hiệu OMRON,hàng mới 100%, model: E52-CA1GTY-2M
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
8
KG
2
PCE
72
USD
NEC97865003
2022-06-28
846019 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NTB KYOWA CO LTD Flat grinding machine operates by compressed air, TMAG-10SN Trusco, 100% new;Máy mài phẳng hoạt động bằng khí nén, TMAG-10SN TRUSCO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
125
KG
5
PCE
516
USD
3797085110
2021-10-05
851421 C?NG TY TNHH FUJISHUMA VI?T NAM KYOWA CO LTD Heat wire T-101S-4.8-130-2000-EXD-YK-Russia * R (PT) 1/8 for industrial dryers operating with electricity, measuring range -20 to + 90C, KT: 4.8mm * 130mm. NSX RKC, 100% new goods;Dây gia nhiệt T-101S-4.8-130-2000-EXD-Y-K-NGA*R(PT)1/8 dùng cho máy sấy công nghiệp hoạt động bằng điện, dải đo -20 tới +90C, kt: 4,8mm*130mm . Nsx RKC, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HA NOI
1
KG
4
PCE
185
USD
141121015BA15128
2021-12-09
843280 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THU?N BìNH KYOWA SHOKAI Gardening machine for Ford, Yanmar, Kubotai 3HP, (direct imported machines for production) SX2013 and above used;Máy làm vườn dùng trong nông nghiệp hiệu ford, yanmar, kubotai 3hp,( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) sx2013 trở lên đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
3
UNIT
373
USD
090721SKDBBK23315
2021-07-24
281610 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN MERAP KYOWA CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Magnesium Hydroxide USP excipient used to manufacture drugs, types: KISUMA200 standards: USP, lot number: 527, NSX: 3/2021, HSD: 3/2025, manufacturers: Kyowa Chemical Industry Co., Ltd., the new 100 %;Tá dược Magnesium Hydroxide USP dùng để sản xuất thuốc, loại: KISUMA200, tiêu chuẩn: USP, số lô: 527, NSX: 3/2021, HSD: 3/2025, nhà SX: Kyowa Chemical Industry Co.,Ltd, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU - KAGAWA
CANG TAN VU - HP
4204
KG
2000
KGM
7900
USD
170322SKDBHY09702
2022-04-04
281610 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN MERAP KYOWA CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Magnesium hydroxide USP is used to produce drugs, Type: Kisuma200, Standard: USP, Lot: 534, NSX: December 20, 2021, HSD: 20/12/2025, Manufacturer: Kyowa Chemical Industry Co., Ltd, New;Dược chất Magnesium Hydroxide USP dùng để sản xuất thuốc, loại: KISUMA200, tiêu chuẩn: USP, số lô: 534, NSX: 20/12/2021, HSD: 20/12/2025, nhà SX: Kyowa Chemical Industry Co.,Ltd, mới
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU - KAGAWA
CANG TAN VU - HP
4204
KG
2000
KGM
7900
USD
KLLMJP1090030
2022-04-11
382113 HAYASHI TELEMPU NORTH AMERICA CORP KYOWA LEATHER CLOTH CO LTD PVC LEATHER FOR AUTOMOTIVE PLASTIC SHEET WITH POLYPROPYLENE FOAM PU LEATHER FOR AUTOMOTIVE . HS CODE:3821.13 3921.90<br/>PVC LEATHER FOR AUTOMOTIVE PLASTIC SHEET WITH POLYPROPYLENE FOAM PU LEATHER FOR AUTOMOTIVE HS CODE: 3821.13 3921.90 .<br/>PVC LEATHER FOR AUTOMOTIVE PLASTIC SHEET WITH POLYPROPYLENE FOAM PU LEATHER FOR AUTOMOTIVE . HS CODE:3821.13 3921.90<br/>PVC LEATHER FOR AUTOMOTIVE PLASTIC SHEET WITH POLYPROPYLENE FOAM PU LEATHER FOR AUTOMOTIVE . HS CODE:3821.13 3921.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3002, TACOMA, WA
43215
KG
1166
CTN
0
USD
7566791750
2021-11-10
900150 C?NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, Tokai brand, LTN 1.60 Was Arayct MT, BKC coating, has a pervert from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng LTN 1.60 WAS ARAYCT MT, lớp phủ BKC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
2
KG
2
PCE
106
USD
8415615482
2022-03-16
900150 C?NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, brand Tokai, 1.60 AS code, MPC coating, has paves from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 AS , lớp phủ MPC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
1
KG
1
PCE
4
USD
3239279805
2021-06-21
900150 C?NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, eye glasses, 100% new, brand Tokai, 1.60 as, PPC coating, have a pupcut from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 AS, lớp phủ PPC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
1
KG
4
PCE
26
USD
8124593035
2021-06-23
900150 C?NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, Eyeglasses, 100% new, Tokai brand, LTN 1.76 AS, BKC coating, with pavilion from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00 .;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng LTN 1.76 AS, lớp phủ BKC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
1
KG
7
PCE
132
USD
1835789546
2021-10-05
900150 C?NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, Tokai brand, 1,60 sp, P-STC coating, with pavement from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to + 10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 SP , lớp phủ P-STC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
3
KG
1
PCE
3
USD
1835789546
2021-10-05
900150 C?NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, Tokai brand, 1.60 as, St. PSTC coating St, with palace from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00 .;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 AS, lớp phủ PSTC S-T, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
3
KG
4
PCE
26
USD
ONEYNG8AA2088600
2020-01-31
854690 TRP INC TOKAI RIKA CO LTD INSULATOR CP RR WIPER LH
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Toyota Sta. Rosa (Laguna) Spcl Zone
19
KG
900
Piece
380
USD
EGLV024000003562
2020-03-07
030399 TOKAI DENPUN USA TOKAI SEAPRO CO LTD FROZEN HAMACHI FILLET<br/>FROZEN HAMACHI FILLET FROZEN HAMACHI COLLAR (INV.NO.1289,HS CODE 0303.99) FROZEN HAMACHI FILLET,LOIN (INV.NO.1289,HS CODE 0304.89) 2,250 CT A/S TOKAI SEAPRO CO.,LTD. FREIGHT COLLECT REEFER CONTAINER<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
34616
KG
2250
CTN
0
USD
EGLV024000063743
2020-12-04
160551 TOKAI DENPUN USA TOKAI SEAPRO CO LTD FROZEN FARMED STEAMED OYSTER FROZEN FARMED STEAMED OYSTER (INV.NO.1316,HS CODE 1605.51) FROZEN HAMACHI(FISH) LOIN,FILLET (INV.NO.1316,HS CODE 0304.89) FROZEN HAMACHI(FISH) COLLAR (INV.NO.1316,HS CODE 0303.99) 2,300 CT A/S TOKAI SEAPRO CO.,LTD. FREIGHT COL
JAPAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
36484
KG
2300
CTN
0
USD
NSQPT220413487
2022-06-13
380110 TOKAI CARBON USA INC TOKAI CARBON CO LTD ARTIFICIAL UNMACHINED GRAPHITE BLOCKS<br/>ARTIFICIAL UNMACHINED GRAPHITE BLOCKS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1001, NEW YORK, NY
30423
KG
43
PCS
0
USD
NSQPT220102725
2022-03-31
380110 TOKAI CARBON USA INC TOKAI CARBON CO LTD ARTIFICIAL UNMACHINED GRAPHITE BLOCKS<br/>ARTIFICIAL UNMACHINED GRAPHITE BLOCKS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
27406
KG
75
PCS
0
USD
WWSURA122NGVA10A
2021-01-14
847989 TRQSS INC TOKAI RIKA CO LTD 1 CASE . TOKAI RIKA S MACHINERY HS CODE-847989 ALSO NOTIFY PARTY 3) SGODINTRAMGROUP.COM JPOISSONTRAMGROUP.COM JTORNITRAMGROUP.COM STACI.TAZZMANUPS.COM CHRISTINE.BURNETTUPS.COM DISPATCHDOVECREEKME.COM HNAGATATRAMGROUP.COM ONE OF 2 PARTS CARGOES IN THE CONT
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
3001, SEATTLE, WA
180
KG
1
CAS
0
USD
AJK0124725
2021-08-31
853650 TRCZ S R O TOKAI RIKA CO LTD SWITCHES FOR A VOLTAGE <= 1.000 V (EXCL. RELAYS AND AUTOMATI
JAPAN
GERMANY
NAGOYA
HAMBURG
16900
KG
40
PALLETS
0
USD
EGLV024000053713
2020-10-24
030489 TOKAI DENPUN USA TOKAI SEAPRO CO LTD FROZEN HAMACHI(FISH) FILLET,LOIN<br/>FROZEN HAMACHI(FISH) FILLET,LOIN FROZEN HAMACHI(FISH) FILLET,LOIN (INV.NO.1311,HS CODE 0304.89) 2,271 CT A/S TOKAI SEAPRO CO.,LTD. REEFER CONTAINER<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
36050
KG
2271
CTN
0
USD