Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281020OOLU4107724570
2020-11-06
284291 C?NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM TODA KOGYO CORP Other salts of inorganic acids - HT-1 hydrotalcite POWDER (aluminum magnesium hydroxide carbonate) - NL sx heat stabilizers for the plastics industry, CAS: 11097-59-9;Muối khác của axit vô cơ - HYDROTALCITE POWDER HT-1 (Aluminium magnesium hydroxide carbonate) - NL sx chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 11097-59-9
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
21191
KG
20000
KGM
39780
USD
1461314411
2022-02-24
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TODA KOGYO CORP A164 # & Mixed Neodymium, Iron and Boron NdFeB 89% powder form (Magnet material) TRP-L750S (CAS NO: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8);A164#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB 89% dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm) TRP-L750S (Cas No: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
32
KG
10
KGM
732
USD
1461314411
2022-02-24
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TODA KOGYO CORP A164 # & Mixed Neodymium, Iron and Boron NdFeB 89% Powdered Powder (Magnet Materials), TRP-L750 (CAS NO: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8);A164#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB 89% dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm), TRP-L750 (Cas No: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
1464
USD
EXDO6940136746
2021-05-11
630612 BIRDAIR INC TAIYO KOGYO CORP HTS 630612 PVC MEMBRANE PANEL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1100
KG
1
CAS
0
USD
EXDO6940136466
2021-04-14
630612 BIRDAIR INC TAIYO KOGYO CORP HTS 630612 PVC MEMBRANE PANEL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
410
KG
1
CAS
0
USD
775611750391
2022-01-07
900653 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? GO TODA Camera shooting SLR Film Camera Canon EOS-3, personal goods, 100% new;MÁY ẢNH CHỤP PHIM SLR FILM CAMERA CANON EOS-3 , HÀNG CÁ NHÂN , MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
1
KG
1
PCE
399
USD
ONEYHIJB00039800
2021-03-22
852499 MAZDA MOTOR OF AMERICA INC TODA INC RECORDED OPTICAL MEDIA<br/>RECORDED OPTICAL MEDIA<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
3400
KG
4
CAS
68000
USD
772008224701
2020-11-26
330611 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? OGINO KOGYO Toothpaste, AquaClean brand, 50g / tube, personalized gifts expert use in the company, new products 100%;Kem đánh răng, hiệu AquaClean, 50g/tuýp, quà tặng cá nhân chuyên gia sử dụng trong công ty , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
20
KG
2
UNA
495
USD
20522217898285
2022-05-25
850433 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N ZAIMITSU KOGYO Machinery directly serving production: Electricity transformer, CS2KVA, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy biến thế điện, cs2kva, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên ( đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
3
PCE
117
USD
20522217898285
2022-05-25
845949 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N ZAIMITSU KOGYO Machinery directly serving production: Metal machine, CS2HP, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy doa kim loại ,cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
39
USD
40821212219000
2021-09-06
845949 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I LONG V?N ZAIMITSU KOGYO Direct machinery for production: Metal, non-label, CS2HP, no brand, production year 2013 (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy doa kim loại ,không nhãn hiệu , cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26094
KG
1
PCE
54
USD
9031014775
2021-01-16
680423 C?NG TY TNHH IWAI PLANT TECH VI?T NAM IWAI KIKAI KOGYO Radial grinding stones, Brand: Abrasive, Model: 150mmx230mm, 20 members / set new 100%;Đá mài dạng hình tròn, hiệu: Abrasive, model: 150mmx230mm, 20 viên/bộ mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
2
SET
7640
USD
190721NYKS182034041
2021-08-30
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD RK160-3, Number of Engine: EW03-3072, Engine Number: EW03-3072, Diesel engine: 6d16-943127, diesel engine, production year: 2001;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK160-3, Số khung: EW03-3072, số động cơ: 6D16-943127, động cơ diesel, năm sản xuất: 2001
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
19120
KG
1
PCE
33622
USD
TSJLTCLJ1065766
2021-10-30
901841 RAITO INC RAITO KOGYO CO LTD CONSTRUCTION EQUIPMENT DRILL BIT, DRILL TOOLS.<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2811, OAKLAND, CA
2678
KG
2
RCK
0
USD
TCLJ1067538-01
2021-10-04
721115 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY EBA EBA KOGYO CO LTD E01 # & non-alloy steel plate, un-coated, unmatched excessive rolling abs hot ABREX400-182X182X36 51145313-B. New 100%;E01#&Thép tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, chưa được gia công quá mức cán nóng ABREX400-182x182x36 51145313-B. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
22728
KG
32
KGM
245
USD
190322542030066000
2022-04-20
390730 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AICA ??NG NAI AICA KOGYO CO LTD Liquid Epoxide: Epiclon 1050-75BAC (2 Drum, 200 kg/drum), CAS: 123-86-4.25068-38-6;Nhựa Epoxit dạng lỏng : Epiclon 1050-75BAC (2 drum, 200 Kg/drum), CAS: 123-86-4,25068-38-6
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
18730
KG
400
KGM
1553
USD
NSQPA201041785
2020-12-05
680400 DAIDO CORP DAIDO KOGYO CO LTD BALL MEDIA DNT 2MM REPLENISHMENT INVOICE NO.:Y/2366 HS CODE:6804 COUNTRY OF ORIGIN:JAPAN<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
470
KG
1
CAS
0
USD
060121540120159001-01
2022-05-26
281830 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM AICA KOGYO CO LTD Aluminum hydrogen oxide (using laminate panels)/ Aluminum hydrogen oxide (B -316) - [DA K.Hoa TK So: 102501672014/ A12 on February 26, 2019] - 100% new;Nhôm Hydro Oxide (dùng sx tấm Laminate)/ Aluminium Hydro Oxide (B-316) - [DA K.HOA TK SO: 102501672014/ A12 NGAY 26/02/2019] - Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
63638
KG
10000
KGM
5700
USD
060121540120159001-01
2022-05-26
281830 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM AICA KOGYO CO LTD Aluminum hydrogen oxide (using laminate panels)/ Aluminum hydrogen oxide (B -333L) - [DA K.Hoa Tk So: 102501672014/ A12 on February 26, 2019] - 100% new;Nhôm Hydro Oxide (dùng sx tấm Laminate)/ Aluminium Hydro Oxide (B-333L) - [DA K.HOA TK SO: 102501672014/ A12 NGAY 26/02/2019] - Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
63638
KG
10000
KGM
5800
USD
NSQPA211088963
2021-12-02
730451 TOKUSEN USA TOKUSEN KOGYO CO LTD (JAPAN ORIGIN) WIRE,COLD DRAWN,ALLOY:7229.90.9000 ---------------------------------- INVOICE NO. MST-7644-3 CUST PO.NO.5500022021 TUI PO.NO. MST-7644<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
856
KG
2
PKG
0
USD
NSQPA220412981
2022-05-19
730451 TOKUSEN USA TOKUSEN KOGYO CO LTD (JAPAN ORIGIN) WIRE,COLD DRAWN,NON-ALLOY: 7217.10.7000 WIRE,COLD DRAWN,NON-ALLOY: 7217.10.9000 INVOICE NO. FMM-7896-1 CUST PO.NO.238569, 238564 TUI PO.NO.FMM-7895, FMM-7896<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1834
KG
4
PKG
0
USD
772008544848
2020-11-15
330611 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? OGINO KOGYO CO LTD Toothpaste, AquaClean brand, 50g / tube, personalized gifts expert use in the company, new products 100%;Kem đánh răng, hiệu AquaClean, 50g/tuýp, quà tặng cá nhân chuyên gia sử dụng trong công ty , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
10
KG
2
UNA
571
USD
220821541080000000
2021-09-06
320740 C?NG TY TNHH AICA LAMINATES VI?T NAM AICA KOGYO CO LTD Phosphate glass powder contains Silver Ion Million Guard PG-709; CTHH: 1 / 3AG2O. (P2O5.CAO) M.3 (B2O3.1 / 5ZNO) N (SX Tam Laminate) / PG-709 Antibacterial Agents - 100% KH: 103734664942 / A21 (December 21, 2020);Bột thủy tinh phosphat chứa ion bạc Million Guard PG-709; CTHH:1/3Ag2O.(P2O5.CaO)m.3(B2O3.1/5ZnO)n (dung sx tam Laminate)/ PG-709 Antibacterial agents - Moi 100% KH: 103734664942/A21 (21/12/2020)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
35174
KG
200
KGM
16378
USD
MOSJMK0H2111115
2022-01-29
084629 KATAYAMA AMERICAN CO INC KATAYAMA KOGYO CO LTD EQUIPMENT & DIE FOR ROOF MOULDING (T90A) H.S.0 8462.91 8413.50 8479.89 8462.39 8537.10 8708.29<br/>EQUIPMENT & DIE FOR ROOF MOULDING (T90A) H.S.0 8462.91 8413.50 8479.89 8462.39 8537.10 8708.29<br/>EQUIPMENT & DIE FOR ROOF MOULDING (T90A) H.S.0 8462.91 8413.50 8479.89 8462.39 8537.10 8708.29<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1401, NORFOLK, VA
12405
KG
20
CAS
0
USD
181220YGLTYO066112
2020-12-28
810419 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM NISSIN KOGYO CO LTD # LL91 unwrought magnesium (pigs, content 99%) LL91, 001-Y01-665, SX brake materials, new 100%;LL91# Magie chưa gia công ( dạng thỏi , hàm lượng 99%) LL91 , 001-Y01-665, nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
39330
KG
1000
CUC
610755
USD
181220YGLTYO066112
2020-12-28
720241 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM NISSIN KOGYO CO LTD A025 # ferro alloys and chromium, 25 kg / barrel, (powder, Fe: 20-30% chromium 50-70%, carbon: 4-9%) FE-CR h3-250 A025, 001-Y01-830 , SX brake materials, new 100%;A025# Hợp kim fero và crom , 25 kg/thùng, ( dạng bột, Fe : 20-30%, crom 50-70%, cacbon : 4-9%) FE-CR h3-250 A025 , 001-Y01-830, nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
39330
KG
21
UNL
667229
USD