Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160622KBHW-0820-2903
2022-06-29
847710 C?NG TY C? PH?N NH?A K? THU?T V?N LONG THE JAPAN STEEL WORKS SINGAPORE PTE LTD Plastic spraying machine, Model: J650ADS-2300H, C/Capacity 45KW, voltage 380V, serial number: 22184B122122/22184L037037, fixed type, JSW, NSX: The Japan Steel Works, Ltd ) 100% new;Máy đúc phun nhựa , model: J650ADS-2300H, c/suất 45kW, điện áp 380V , số serial: 22184B122122/22184L037037, loại cố định, hiệu JSW, nsx:The Japan Steel Works, LTD.(kèm p.kiện đồng bộ) Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
37900
KG
1
UNIT
270921
USD
130122M10213712
2022-01-24
847780 C?NG TY TNHH ENPLAS VI?T NAM THE JAPAN STEEL WORKS SINGAPORE PTE LTD Model J100ADS-180U plastic injection machine. Serial No. 22181dg90g90 / 22181sf22f22, year SX: 2022; Manufacturer: The Japan Steel Works; Voltage: 200V;Máy ép nhựa Model J100ADS-180U. Serial No. 22181DG90G90 / 22181SF22F22, năm SX: 2022; nhà SX: The Japan Steel Works; điện áp: 200V
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
9718
KG
1
SET
63668
USD
220322NSSLNHMHP22Q0021
2022-04-20
847780 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P HAAST VI?T NAM THE JAPAN STEEL WORKS SINGAPORE PTE LTD JSW plastic injection machine with standard accessories, Model: J220ADS-460H, voltage: 220V-50Hz, standard power: 27KVA, NSX: The Japan Steel Works (Singapore) PTE. Ltd;Máy ép nhựa JSW cùng phụ kiện tiêu chuẩn, Model : J220ADS-460H, điện áp: 220V-50Hz,công suất tiêu chuẩn:27kvA,NSX: THE JAPAN STEEL WORKS (SINGAPORE) PTE. LTD
JAPAN
VIETNAM
HIROSHIMA APT - HIRO
CANG XANH VIP
93002
KG
2
UNIT
20256
USD
WLWHJP2193969
2022-01-26
848079 SCHULTER SCHMIDT LEICHTMETALLGIEB THE JAPAN STEEL WORKS LTD INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY THIXOMOLDING MACHINE JLM850M<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
3002, TACOMA, WA
60170
KG
8
UNT
0
USD
270122YHHY-0010-2893
2022-02-25
845530 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T JAPAN STEEL WORKS M E INC Rolling shaft H1, H2, F1, F2 (recliner), 1450mm shaft diameter, working part of the 1650mm shaft, total length of 5800mm shaft, material: steel, steel rolling machine, NSX: Japan Steel, new 100%;Trục cán H1, H2, F1, F2 (trục tựa), đường kính trục 1450mm, chiều dài phần làm việc của trục 1650mm, tổng chiều dài trục 5800mm, chất liệu: thép, dùng cho máy cán thép, nsx:Japan Steel, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
73570
KG
2
PCE
248534
USD
031221020BA00360
2021-12-14
851290 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM NAGAOKA STEEL WORKS LTD A8288-219-01-000 # & bars - BL15D031, Vertebra ,, Base, Wiper Blade (NVL SX TRADING AND PARTHERS OF ALWAYS OF AUTOMOTIVE WIBER, 100% new products);A8288-219-01-000#&Thanh giằng - BL15D031,VERTEBRA,,BASE,WIPER BLADE(NVL SX tay và bộ phận thanh gạt của bộ gạt nước xe ô tô, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
7704
KG
10800
PCE
1327
USD
1046510845
2022-06-02
901410 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24002906 #& Expansion compass determined the direction, GC80, used on the ship. 100% new;24002906#&La bàn mở rộng xác định phương hướng, GC80 , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
13837
USD
NES61533220
2021-12-14
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD Stomach endoscopy with accessories, used in endoscopic surgery - GIF-HQ190 (EVIS EXERA III Gastrointestinal Videoscope), 100% new products;Ống nội soi dạ dày kèm phụ kiện, dùng trong phẫu thuật nội soi - GIF-HQ190 ( Evis Exera III Gastrointestinal Videoscope ), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
359
KG
1
SET
13933
USD
305221046101989
2022-06-27
901581 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10018724 #& Wind Surveying Tools, Fe-800, 50KHz, 24VDC, Without MB, used on board. 100% new;10018724#&Dụng cụ quan trắc gió, FE-800, 50kHz, 24VDC, WITHOUT MB , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
4046
USD
240621GCSG099892
2021-07-05
844399 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD FC6-1647-000 ink carton, specialized for Copier Canon. New 100%;Gạt mực FC6-1647-000, chuyên dùng cho máy copier Canon. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
4
PCE
105
USD
211220148045189000
2021-01-14
722211 C?NG TY C? PH?N CNC HOLDINGS VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD Stainless steel rods Smooth, not further worked than hot-rolled, for sx detail machines in mechanical engineering, steel grade: SUS304, standard: JISG4303, kt: pi32x1000mm, the sx: Daido STEEL CO., LTD, New 100%;Thép không gỉ dạng thanh tròn trơn,chưa được gia công quá mức cán nóng,dùng để sx chi tiết máy móc trong cơ khí,mác thép:SUS304,tiêu chuẩn:JISG4303,kt: pi32x1000mm,Nhà sx:DAIDO STEEL CO., LTD,Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
510
KG
1
PCE
32
USD
301121HASLJ01211100681
2021-12-14
390931 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TONMAT IVICT SINGAPORE PTE LTD Material sx in sound insulation, insulation, Millionate MR- 200 Polymethylene polyisocyanate polymethylene (polymeric- crude mdi). New 100% .cas: 9016-87-9; 101-68-8. 250kg / barrel, manufacturer: TOSOH CORPORATION.;Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt,MILLIONATE MR- 200 POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE(POLYMERIC- CRUDE MDI). Mới 100%.CAS:9016-87-9; 101-68-8. 250KG/thùng, Nhà SX: Tosoh Corporation .
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG TAN VU - HP
85056
KG
78
TNE
218400
USD
ONEYSMZA08020403
2020-11-06
440791 SCAD SERVICES S PTE LTD PHIL
HRD SINGAPORE PTE LTD TSUKIITA SHEET OAK FOR CFD CN ONLY L400MMXW2000MMXT0.3MM MARUKEI (CLOSET FRONT DOOR ACCESSORIES)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Cavite Economic Zone
5442
KG
4380
Cubic metre
19210
USD
1611204220-9585-010.022
2020-11-24
300421 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Pharmaceuticals: Cravit 1.5% (Levofloxacin Hydrate 15mg / ml), Ophthalmic solution; Box 1 5ml vials. Lot: 1CV0178; 1CV0186. NSX: 4; 9/2020. HD: 4; 9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Factory Noto);Tân dược: Cravit 1.5% (Levofloxacin hydrat 15mg/ml), Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 1CV0178;1CV0186. NSX: 4;9/2020. HD: 4;9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Noto)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2287
KG
10000
UNK
45000
USD
774955592500
2021-10-18
903032 C?NG TY C? PH?N THI?T B? TH?NG L?I HIOKI SINGAPORE PTE LTD Measuring and recording multi-purpose power parameters Model: MR8870-20 (S / N: 171012643) (Used goods-Hioki Manufacturer) # & JP;Thiết bị đo và ghi các thông số điện đa năng model: MR8870-20 (S/N: 171012643)(hàng đã qua sử dụng-hãng sản xuất hioki)#&JP
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
1
PCE
261
USD
060622YMLUI288073066
2022-06-28
290899 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM INABATA SINGAPORE PTE LTD AD000308 #& powder additives, 120g (tetrabromobisphenol A, C15H12Br4O2, substance that reduces the burning process for plastic, CAS NO 79-94-7), 25kg/bag, 100% new;AD000308#&Chất phụ gia dạng bột, 120G (Tetrabromobisphenol A, C15H12Br4O2, Chất làm giảm quá trình cháy cho nhựa, CAS no 79-94-7), 25KG/BAG, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
7990
KG
125
KGM
792
USD
PGE15014114
2021-10-19
853932 C?NG TY TNHH C?NG NGH? TOàN C?U TBB OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD 100W mercury bulbs for microscopes. Model: USH103OL. Manufacturer: Olympus. New products: 100%.;Bóng đèn thủy ngân 100W dùng cho kính hiển vi. Model: USH103OL. Hãng sx: OLYMPUS.Hàng mới: 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
1
PCE
190
USD
011021KMTCTKY0032977
2021-10-16
292121 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T VI?T NAGASE SINGAPORE PTE LTD Chemicals produce Triethylene-teAcaciaine rubber (Teta). CAS NO: 112-24-3, 100% new;Hóa chất sản xuất cao su TRIETHYLENE-TETRAMINE (TETA). CAS No: 112-24-3, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
16000
KGM
79200
USD
1203224220-9585-202.014
2022-03-25
300449 C?NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan pharmacy: MyDrin-P (every 10ml solution contains: tropicamide 50mg; phenylephrin hydrochloride 50mg) .dung translation eye. 1 vial 10ml.lot: mp2258.nsx: 22/09 / 2021.hd: 21/03/2024 .VN-21339-18.;Tân dược:Mydrin-P(Mỗi 10ml dung dịch chứa: Tropicamide 50mg; Phenylephrin hydroclorid 50mg).Dung dịch nhỏ mắt.Hộp 1 lọ 10ml.Lot:MP2258.NSX:22/09/2021.HD:21/03/2024.VN-21339-18.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
17511
KG
12099
UNK
31215
USD