Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
WLWHJP2193969
2022-01-26
848079 SCHULTER SCHMIDT LEICHTMETALLGIEB THE JAPAN STEEL WORKS LTD INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY THIXOMOLDING MACHINE JLM850M<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
3002, TACOMA, WA
60170
KG
8
UNT
0
USD
160622KBHW-0820-2903
2022-06-29
847710 C?NG TY C? PH?N NH?A K? THU?T V?N LONG THE JAPAN STEEL WORKS SINGAPORE PTE LTD Plastic spraying machine, Model: J650ADS-2300H, C/Capacity 45KW, voltage 380V, serial number: 22184B122122/22184L037037, fixed type, JSW, NSX: The Japan Steel Works, Ltd ) 100% new;Máy đúc phun nhựa , model: J650ADS-2300H, c/suất 45kW, điện áp 380V , số serial: 22184B122122/22184L037037, loại cố định, hiệu JSW, nsx:The Japan Steel Works, LTD.(kèm p.kiện đồng bộ) Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
37900
KG
1
UNIT
270921
USD
130122M10213712
2022-01-24
847780 C?NG TY TNHH ENPLAS VI?T NAM THE JAPAN STEEL WORKS SINGAPORE PTE LTD Model J100ADS-180U plastic injection machine. Serial No. 22181dg90g90 / 22181sf22f22, year SX: 2022; Manufacturer: The Japan Steel Works; Voltage: 200V;Máy ép nhựa Model J100ADS-180U. Serial No. 22181DG90G90 / 22181SF22F22, năm SX: 2022; nhà SX: The Japan Steel Works; điện áp: 200V
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
9718
KG
1
SET
63668
USD
220322NSSLNHMHP22Q0021
2022-04-20
847780 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P HAAST VI?T NAM THE JAPAN STEEL WORKS SINGAPORE PTE LTD JSW plastic injection machine with standard accessories, Model: J220ADS-460H, voltage: 220V-50Hz, standard power: 27KVA, NSX: The Japan Steel Works (Singapore) PTE. Ltd;Máy ép nhựa JSW cùng phụ kiện tiêu chuẩn, Model : J220ADS-460H, điện áp: 220V-50Hz,công suất tiêu chuẩn:27kvA,NSX: THE JAPAN STEEL WORKS (SINGAPORE) PTE. LTD
JAPAN
VIETNAM
HIROSHIMA APT - HIRO
CANG XANH VIP
93002
KG
2
UNIT
20256
USD
270122YHHY-0010-2893
2022-02-25
845530 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T JAPAN STEEL WORKS M E INC Rolling shaft H1, H2, F1, F2 (recliner), 1450mm shaft diameter, working part of the 1650mm shaft, total length of 5800mm shaft, material: steel, steel rolling machine, NSX: Japan Steel, new 100%;Trục cán H1, H2, F1, F2 (trục tựa), đường kính trục 1450mm, chiều dài phần làm việc của trục 1650mm, tổng chiều dài trục 5800mm, chất liệu: thép, dùng cho máy cán thép, nsx:Japan Steel, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
73570
KG
2
PCE
248534
USD
031221020BA00360
2021-12-14
851290 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM NAGAOKA STEEL WORKS LTD A8288-219-01-000 # & bars - BL15D031, Vertebra ,, Base, Wiper Blade (NVL SX TRADING AND PARTHERS OF ALWAYS OF AUTOMOTIVE WIBER, 100% new products);A8288-219-01-000#&Thanh giằng - BL15D031,VERTEBRA,,BASE,WIPER BLADE(NVL SX tay và bộ phận thanh gạt của bộ gạt nước xe ô tô, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
7704
KG
10800
PCE
1327
USD
2021/401/C-2159094
2021-07-30
846221 ALIPIO CONDORI RAFAEL TANISAKA IRON WORKS LTD M�QUINA AUTOM�TICA PARA FABRICAR MALLA HEXA; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal Carbides, Not Specified Above, Numeric Control
JAPAN
BOLIVIA
KOBE
VERDE
6942
KG
1
ARCON O CAJA DE MADERA
45000
USD
030322COAU7185254630-01
2022-03-15
846023 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SHIGIYA MACHINERY WORKS LTD GPL-30B.50II # & CNC head grinding machine, "Shigiiya" Brand, Model GPL-30B.50II, S / N 3220020, 25 KVA, the largest grinding diameter: 300mm. Attached accessories include: 300L cooling water tank (steel) (100% new production 2022);GPL-30B.50II#&Máy mài trụ CNC,"SHIGIYA"BRAND, model GPL-30B.50II, S/N 3220020, 25 kVA, đường kính mài lớn nhất: 300mm. Có phụ kiện đi kèm gồm: bồn chứa nước làm mát 300L (bằng thép) (Mới 100% SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
4618
KG
1
SET
162348
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system used for ASPHALT concrete recycling technology, Model: ACD1B: Conveyor, KT: 700W x 9.8m, AC 380V / 50Hz / 3.7KW. New 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt, model: ACD1B:Băng tải,KT: 700W x 9.8M, AC 380V/50Hz/3.7kW.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
18727
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system used for asphalt concrete recycling technology, Model: ACD1B: Transportation conveyor, Model: BF6035, Speed can change, KT: 600mmW * 3.5m; AC 380V / 50Hz / 3.7KW. 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt,model: ACD1B:Băng tải tiếp liệu, model: BF6035, tốc độ có thể thay đổi, KT:600mmW*3.5M; AC 380V/50Hz/3.7kW.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
21725
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system for C / ASPHALT concrete recycling technology, Model: ACD1B: Metal separator with magnetic field, Model: BC700W, Type 700mmw permanent magnet, AC 380V / 0.75KW. New 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho c/nghệ tái chế bê tông asphalt,model: ACD1B:Thiết bị tách kim loại bằng từ trường,model:BC700W,loại 700mmW nam châm vĩnh cửu, AC 380V/0.75kW.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
11262
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system used for asphalt concrete recycling technology, Model: ACD1B: Conveyor, KT: 500W x 10.0m, AC 380V / 50Hz / 3.7KW. 100% new.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt, model: ACD1B: Băng tải,KT:500W x 10.0M, AC 380V/50Hz/3.7kW. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
10515
USD
SITYKMN2020904
2020-11-13
843041 SASAKI ENTERPRISE OPC
RKI JAPAN USED DRILLING MACHINE (YTC547)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
240
KG
3
Piece
108
USD
WLWHJP2207625
2022-02-23
870350 SYED YOUSUF ALI ICM JAPAN USED VEHICLE S HONDA FIT HYBRID REFNO. 217 747 CHASSIS NO. GP1 1098835 390 X 169 X 152 YEAR 2012 ENGINEPOWER 1300CC HS CODE 8703.50<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
1303, BALTIMORE, MD
1130
KG
1
VEH
22600
USD
N/A
2021-05-04
870321 VISION INVESTMENTS LIMITED ICM JAPAN - - - Used or reconditioned passenger motor cars and racing cars;USED TOYOTA VITZ (0.99L)
JAPAN
FIJI
Yokohama
Suva
970
KG
1
NUMBER OF ITEMS
2793
USD
N/A
2021-05-04
870321 VISION INVESTMENTS LIMITED ICM JAPAN - - - Used or reconditioned passenger motor cars and racing cars;USED TOYOTA VITZ (0.99L)
JAPAN
FIJI
Yokohama
Suva
1195
KG
1
NUMBER OF ITEMS
2788
USD
N/A
2020-02-17
870323 GM MOTORS PTE LIMITED ICM JAPAN - - - - USED OR RECONDITIONED PASSENGER MOTOR CARS AND RACING CARS;TOYOTA CROWN COMFORT (MODEL#: DBA-TSS10)
JAPAN
FIJI
Pusan
Suva
1380
KG
1
NUMBER OF ITEMS
3147
USD