Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210621EGLV 020100246031
2021-07-30
846150 C?NG TY TNHH K?T C?U THéP 568 TETSUSHO KAYABA CORPORATION Hydraulic cutting machine Type of numerical control, electrical activity used to cut off wide sheet metal: 500mm-650mm, Model: ASM-13, Voltage: 380V, CS: 5.5KW, Used, Year SX: 2018, Disassemble goods;Máy cắt đứt thủy lực loại điều khiển số,hoạt động bằng điện dùng để cắt đứt kim loại dạng tấm rộng:500mm-650mm,model:ASM-13, điện áp:380V,cs:5.5KW, đã qua sử dụng, năm SX:2018,hàng đồng bộ tháo rời
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
49820
KG
1
SET
66000
USD
140921FBHP06
2021-09-23
720836 C?NG TY C? PH?N THANH BìNH H T C VI?T NAM TETSUSHO KAYABA CORPORATION Hot non-alloy rolled rolled steel coils, un-coated paint plating, not soaked, new type 2, SS400 steel labels, size (10.45-13.2)) mm x (831-1000) mm x c = 2 roll;Thép cuộn cán nóng cán phẳng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2 mới,mác thép SS400, kích thước (10.45-13.2))mm x (831-1000)mm x C = 2 cuộn
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
912203
KG
33090
KGM
26803
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 C?NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
230222EGLV 020200023522
2022-03-16
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Non-alloy steel, galvanized with hot dip, flat rolling, roll form, not wavy, yet: paint, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, 100% new .tc: jis g3302-sgcc.kt: (0.5-1.2) MM x 600mm or more X C;Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT:(0.5-1.2)mm x 600mm trở lên x C
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
236568
KG
107147
KGM
77682
USD