Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290821EGLV149109861662
2021-09-06
903110 C?NG TY TNHH GIGA ELECTRONICS VIETNAM TEN PAO INTERNATIONAL LTD Torque meter, tightening tightness and anti-twisting capability, HiOS brand, Model: HDP-50, Voltage: AC220V, Capacity: 72W, 100% new goods;Máy đo momen xoắn, Kiểm tra độ chặt và khả năng chống xoắn, Nhãn hiệu HIOS, Model: HDP-50, Điện áp: AC220V, Công suất: 72W, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10555
KG
1
PCE
1498
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611522 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD Pants socks B9TIG004D length from waist down toe Material: Nylon 95%, Polyurethane 5%, Brand: Format, 100% new, Size: M-L / L-LL;Quần tất B9TIG004D độ dài từ eo xuống ngón chân chất liệu:Nylon 95%, Polyurethane 5%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
5907
PCE
24119
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611522 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD Pants B9TIG003D Length Magnetic Waist Down Toe Material: 90% Nylon, Polyurethane 10%, Brand: Format, 100% New, Size: M-L / L-LL;Quần tất B9TIG003D độ dài từ eo xuống ngón chân chất liệu:Nylon 90%, Polyurethane 10%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
3977
PCE
14314
USD
EKS0102027
2021-08-25
630900 SHEKINAH WIN INTERNATIONAL LTD WORN CLOTHING AND CLOTHING ACCESSORIES BLANKETS AND TRAVELL
JAPAN
GUINEA
HAKATA/FUKUOKA
CONAKRY
19900
KG
258
BALES COMPRESSED
0
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611521 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD Pants FL-0003W Length Magnetic Waist Down Toe Material: 70% Nylon, Polyurethane 30%, Brand: Format, 100% New, Size: M-L / L-LL;Quần tất FL-0003W độ dài từ eo xuống ngón chân chất liệu:Nylon 70%, Polyurethane 30%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
1627
PCE
1847
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611521 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD Pants B9PTH001D Length Magnetic Waist Down Toe Material: 70% Nylon, Polyurethane 30%, Brand: Format, 100% New, Size: M-L / L-LL;Quần tất B9PTH001D độ dài từ eo xuống ngón chân chất liệu:Nylon 70%, Polyurethane 30%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
445
PCE
646
USD
051021EXP08312106
2021-10-19
611521 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH VI?T NAM WILL INTERNATIONAL CO LTD FL-0780OP Leggings Pants Length from Waist Down Toe Open Toe, Material: Nylon 70%, 30% Polyurethane, Brand: Format, New 100%, Size: M-L / L-LL;Quần leggings FL-0780OP độ dài từ eo xuống chân hở ngón chân, chất liệu:Nylon 70%, Polyurethane 30%,Nhãn hiệu:FORMAT,Mới 100%,Size:M-L/L-LL
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
2749
KG
972
PCE
1668
USD
210621OSHC-21063104
2021-07-07
282510 C?NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM GS YUASA INTERNATIONAL LTD Hydrazine solution Monohydrobrobromua 50% in water - C..S Flux (25kgs / can) (NPL used in battery manufacturing process) -PTPL Number: 4113 / PTPLHCM-NV. Number CAS: 13775-80-9;Dung dịch hydrazin monohydrobromua 50% trong nước - C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL dùng trong quá trình sản xuất bình ắc quy)-PTPL số: 4113/PTPLHCM-NV. Số CAS: 13775-80-9
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1468
KG
200
KGM
4083
USD
130422OSHC-22042217
2022-04-26
282510 C?NG TY TNHH ?C QUY GS VI?T NAM GS YUASA INTERNATIONAL LTD Hydrazin MonohydroBromua solution in water-C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL used in the process of battery production) -PTPL Number: 4113/PTPLHCM-NV. CAS: 13775-80-9;Dung dịch hydrazin monohydrobromua 50% trong nước - C.O.S Flux (25kgs/can) (NPL dùng trong quá trình sản xuất bình ắc quy)-PTPL số: 4113/PTPLHCM-NV. Số CAS: 13775-80-9
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1006
KG
175
KGM
3019
USD
SSLLJ26990
2021-07-06
090118 WELKOM LLC SAPRO INTERNATIONAL PTY LTD PACKED ON 1 PALLET CONTAINING SOUTH AFRICAN FOODS HS CODE 09011806 SH IPPED ON BOARD FREIGHT PREPAID<br/>
JAPAN
UNITED STATES
79113, PORT NATAL
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
268
KG
123
PCL
5360
USD
100621JOT31106-9257
2021-07-24
842720 C?NG TY TNHH THI?T B? MINH ANH TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
TAN CANG (189)
25760
KG
1
PCE
1276
USD
SSA327719
2022-01-21
880220 C?NG TY TNHH VIETLUX GROUP FUJIKIN INTERNATIONAL CO LTD Unmanned flying equipment and accompanying synchronous equipment, Model: Katana 4S360, NSX: Saitotec, 360mm wingspan, height: 210mm, maximum takeoff weight: 2 kg, without battery, 100% new ( 1set = 1pce);Thiết bị bay không người lái và thiết bị đồng bộ đi kèm, model: KATANA 4S360, NSX: Saitotec, sải cánh 360mm, chiều cao: 210mm, trọng lượng cất cánh tối đa: 2 kg, không kèm pin, mới 100% (1SET = 1PCE)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
45
KG
1
SET
2198
USD
131220ONEYNGOA21414400
2020-12-23
382590 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N INOAC VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD MX.002 # & Chemicals SZ-1136 (component contains: Toluene-C7H8 concentrations <1% & Styrene - C6H5CH = CH2 & Octamethylcyclotetrasiloxane - Cycl- (Si (CH3) 2O) 4), CAS: 556-67-2;MX.002#&Hóa chất SZ-1136 ( thành phần chứa: Toluene-C7H8 nồng độ <1% & Styrene - C6H5CH=CH2 & Octamethylcyclotetrasiloxane - Cycl-(Si(CH3)2O)4),CAS: 556-67-2
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
45392
KG
1400
KGM
1367820
USD
131220ONEYNGOA21414400
2020-12-23
382590 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N INOAC VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD MX.006 # & Chemicals UT Blue 4897 (color, composition containing: polyether polyol, Copper, phthalocyaninato-, Cu Phthalocyanine compound);MX.006#&Hóa chất UT Blue 4897 (tạo màu, thành phần chứa: polyether polyol, Copper, phthalocyaninato-, Cu Phthalocyanine compound)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
45392
KG
34
KGM
25614
USD
250522TYO220604913
2022-06-06
790390 C?NG TY TNHH EAGLE VINA TAEWON INTERNATIONAL CO LTD ZDA #& a mixture of zinc powder used to produce golf ball Zn-da90s Cas: 14643-87-9,57-05-1 (1bao = 15kg).;ZDA#&Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZN-DA90S CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8768
KG
8160
KGM
40637
USD
130121YLKW0015489
2021-01-25
790390 C?NG TY TNHH EAGLE VINA TAEWON INTERNATIONAL CO LTD Zinc powder material mixture used to produce golf ball DIACRYLATE ZINC (ZN-DA90S). CAS: 14643-87-9,557-05-1 (1bao = 15 kg) . 100% new;Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZINC DIACRYLATE (ZN-DA90S). CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
3060
KGM
12852
USD