Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
APQVATS050082188
2020-01-01
290250 TDK RF SOLUTIONS INC TDK CORP RADIO WAVE ABSORBERS STYRENE FOAM CAPS<br/>RADIO WAVE ABSORBERS STYRENE FOAM CAPS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2811, OAKLAND, CA
2179
KG
365
CTN
0
USD
NEDFTYOAVA74774
2020-11-12
392111 FLIR RADARS TDK CORP PLATES, SHEETS, CELLULAR POLYMER OF STYRENE<br/>PLATES, SHEETS, CELLULAR POLYMER OF STYRENE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
1911
KG
252
PKG
0
USD
AAHKG2112097
2021-12-14
851762 C?NG TY TNHH INNOVATION T??NG LAI VI?T NAM TAIWAN MURATA ELECTRONICS CO LTD AE033WR000000005 # & electronic filter Filter noise current used in the main board phone headset. 2.45GHz, 50 / 75ohm, 0603Murata Corporation of America - 000536m;AE033WR000000005#&Bộ lọc điện tử lọc nhiễu dòng điện dùng trong dán bo mạch chính tai nghe điện thoại. 2.45GHZ,50/75OHM,0603MURATA CORPORATION OF AMERICA - 000536M
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
84
KG
36000
PCE
1969
USD
PLIHQ2C38515
2021-07-17
854233 C?NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC EAN62086803 # & integrated electronic circuits, with audio amplification functions for the production of audiovisual equipment, entertainment-iVidiv (EAN62086803). New 100%;EAN62086803#&Mạch điện tử tích hợp, có chức năng khuếch đại âm thanh dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn, giải trí trên ô tô-IVIDIV(EAN62086803).Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
932
KG
12768
PCE
26070
USD
2021/711/C-2233130
2021-10-05
847180 TOP SERVICE S R L RICHARDSON ELECTRONICS LTD COMPUTADORA CANON MEDICAL SYSTEMS; The Other Units Of Automatic Machines For Data Treatment Or Processing
JAPAN
BOLIVIA
FORT MILL
VERDE
26
KG
1
CAJA DE CARTON
7000
USD
5404 9391 2840
2021-10-04
853311 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? GLOBIOTS DIGI KEY ELECTRONICS Precision resistance 100 kohm 0.05% - res 100 kohm 0.05% 1 / 8w 0805, code: rn73h2attd1003a05, p / n: 2019-RN73H2AATTD1003A05CT-ND, used for flow meter sensor in chemical factory, 100% new 100%;Điện trở chính xác 100 KOHM 0.05% - RES 100 KOHM 0.05% 1/8W 0805, Code: RN73H2ATTD1003A05, P/N: 2019-RN73H2ATTD1003A05CT-ND, dùng cho cảm biến đo lưu lượng trong nhà máy hóa chất, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
25
PCE
36
USD
5404 9391 2840
2021-10-04
853311 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? GLOBIOTS DIGI KEY ELECTRONICS Precision resistance 270 kohm 0.1% - res 270 kohm 0.1% 1 / 8w 0805, code: era-6aeb274v, p / n: p270kdact-nd, used for flow meter sensor in chemical factory, 100% new 100%;Điện trở chính xác 270 KOHM 0.1% - RES 270 KOHM 0.1% 1/8W 0805, Code: ERA-6AEB274V, P/N: P270KDACT-ND, dùng cho cảm biến đo lưu lượng trong nhà máy hóa chất, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
100
PCE
11
USD