Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
721049 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Steel plate, non-alloy, hot rolled, galvanized SHC KT 3.2 * 914 * 1829 mm. Content C = 0.04%. JIS Steel G3313;Thép dạng tấm, không hợp kim, được cán nóng, được tráng phủ mạ kẽm SEHC KT 3.2*914*1829 mm. Hàm lượng C=0.04%. Mác thép JIS G3313
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
48
PCE
2710
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
721934 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Steel plate, stainless, cold pressed, SUS430 KT 1.0 x880x1219mm. JIS-G4305-SUS430 steel label;Thép dạng tấm , không gỉ, được ép nguội, SUS430 KT 1.0 x880x1219mm. Mác thép JIS- G4305-SUS430
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
26
PCE
291
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
721934 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Plate, stainless steel, cold pressed, SUS430 KT 1.0 X520 X1219mm. JIS-G4305-SUS431 steel label;Thép dạng tấm , không gỉ, được ép nguội, SUS430 KT 1.0 x520 x1219mm. Mác thép JIS- G4305-SUS431
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
56
PCE
370
USD
250921WSZY-SM-HPH6966
2021-10-19
720916 C?NG TY TNHH TAMAYOSHI VI?T NAM TAMAYOSHI MANUFACTURING CO LTD Non-alloy steel, sheet form, un-coated and unused excessive cold rolled SPCC size 1.2 * 1219 * 2438;Thép không hợp kim , dạng tấm , chưa tráng mạ và chưa được gia công quá mức cán nguội SPCC Kích thước 1.2*1219*2438
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
7474
KG
40
PCE
1528
USD
140721NSQPA210777198
2021-07-30
721430 C?NG TY TNHH ONISHI VI?T NAM ONISHI MANUFACTURING CO LTD Non-alloy steel, horizontal cross section, hot rolling, easy-to-cut type, OND55 Carbon Steel S55C Round Bar, size: 26x2750mm (Hang da kiem hoa according to TK: 103442498023 on July 28, 2020);Thép không hợp kim, dạng thanh mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, loại dễ cắt gọt, OND55 Carbon Steel S55C Round Bar, kích thước: 26x2750mm (HANG DA KIEM HOA THEO TK: 103442498023 NGAY 28/07/2020)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3082
KG
274
KGM
533
USD
1908214220-0153-107.012
2021-10-04
730712 C?NG TY TNHH TSURUMI PUMP VI?T NAM TSURUMI MANUFACTURING CO LTD Casting soft tube fitting (801032119289SA2), with unpleasant cast iron (hose coupling 80 x PC.133 FC200), 100% new;Khớp nối ống mềm (Phụ kiện ghép nối cho ống dẫn) dạng đúc (801032119289SA2),bằng gang đúc không dẻo (Hose Coupling 80 x PC.133 FC200), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
7235
KG
16
PCE
173
USD
JAPTENGO21060117
2021-06-24
845130 SANKOSHA USA INC SANKOSHA MANUFACTURING CO LTD IRONING MACHINES&PRESSES (INCL FUSING PRESSES) FOR TEXTIL YARNS/FABRICS OR MADE UP TEXTILEARTICLES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
5192
KG
2024
PKG
103840
USD
BANQPNH1886729
2020-04-06
640364 CLARKS INTERNATIONAL WINMAG SHOES MANUFACTURING CO LTD 747 CTNS 10392 PCS<br/>268 CTNS 3216 PCS FOOTWEAR (LADIES SHOES) ORDER NO 61243841 SHOE NO 26129359 ORDER NO 61243842 SHOE NO 26129359 ORDER NO 61243839 SHOE NO 26150080 ORDER NO 61243840 SHOE NO 26150082 ORDER NO 61243843 SHOE NO 26129360 ORDER NO 612438
JAPAN
UNITED STATES
55200, PORT REDON
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
16251
KG
1675
CTN
0
USD
100322HLKSTET220200559
2022-04-01
843359 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK V? GIA OCHIAI CUTLERY MANUFACTURING CO LTD Tea leaf picking machine, single machine, petrol, ochiai (AM-26Ez engine support frame, gasoline explosion engine): Model: AM-120V, 26cc cylinder capacity, CS 1.4HP.1SET = 1 1 tool+ The engine support frame. With 100%;Máy hái lá chè,loại máy đơn,chạy xăng hiệu, Ochiai (khung đỡ động cơ AM-26EZ, động cơ nổ chạy xăng) :Model: AM-120V,Dung tích xy lanh 26cc, cs 1.4HP.1set=1máy+khung đỡ động cơ.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1899
KG
50
SET
17489
USD