Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-09 | Carrot seeds 116 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 116 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
1
| KG |
10
| GRM |
1
| USD | ||||||
2021-09-09 | Carrot seeds 113 Scientific name Daucus Carota, Takii & Co., Ltd. Exporter, LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 113 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
1
| KG |
10
| GRM |
1
| USD | ||||||
2021-09-09 | Carrot Seeds TI-999 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt TI-999 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
1
| KG |
50
| GRM |
5
| USD | ||||||
2021-09-09 | Carrot seeds 114 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 114 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
1
| KG |
10
| GRM |
1
| USD | ||||||
2021-09-09 | Carrot seeds 115 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 115 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
1
| KG |
10
| GRM |
1
| USD | ||||||
2021-09-09 | Carrot seeds 103 Scientific name Dauucus Carota, Takii & Co., Ltd., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 103 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
1
| KG |
10
| GRM |
1
| USD | ||||||
2020-12-10 | LAS DEMAS SEMILLAS DE PLANTAS HERBACEAS UTILIZADAS PRINCIPALMENTE POR SUS FLORES.SEMILLA DE FLORES PLANTA VEGETAMATTHIOLA NO. 2 HERBACEA | OTROS PTO.DE AFRICA | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
100
| KG |
3
| KILOGRAMOS NETOS |
445
| USD | ||||||
2020-09-22 | SEMILLA DE MELON, PARA SIEMBRA, INCLUSO QUEBRANTADO.SEMILLAS DE MELONSAGUARO | OTROS PTOS.JAPONESES | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
105
| KG |
5
| KILOGRAMOS NETOS |
3,529
| USD | ||||||
2020-12-17 | VEGETABLE SEEDS, FOR SOWING | KOBE | Bangkok |
63,105
| KG |
11
| PX |
***
| USD | ||||||
2020-12-27 | VEGETABLE SEEDS, FOR SOWING | KOBE | MANILA |
114,533
| KG |
724
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-09 | Carrot seeds 116 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 116 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
1
| KG |
10
| GRM |
1
| USD | ||||||
2021-09-09 | Carrot seeds 113 Scientific name Daucus Carota, Takii & Co., Ltd. Exporter, LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 113 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
1
| KG |
10
| GRM |
1
| USD | ||||||
2021-09-09 | Carrot Seeds TI-999 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt TI-999 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
1
| KG |
50
| GRM |
5
| USD | ||||||
2021-09-09 | Carrot seeds 114 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 114 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
1
| KG |
10
| GRM |
1
| USD | ||||||
2021-09-09 | Carrot seeds 115 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 115 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
1
| KG |
10
| GRM |
1
| USD | ||||||
2021-09-09 | Carrot seeds 103 Scientific name Dauucus Carota, Takii & Co., Ltd., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 103 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
1
| KG |
10
| GRM |
1
| USD | ||||||
2020-12-10 | LAS DEMAS SEMILLAS DE PLANTAS HERBACEAS UTILIZADAS PRINCIPALMENTE POR SUS FLORES.SEMILLA DE FLORES PLANTA VEGETAMATTHIOLA NO. 2 HERBACEA | OTROS PTO.DE AFRICA | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
100
| KG |
3
| KILOGRAMOS NETOS |
445
| USD | ||||||
2020-09-22 | SEMILLA DE MELON, PARA SIEMBRA, INCLUSO QUEBRANTADO.SEMILLAS DE MELONSAGUARO | OTROS PTOS.JAPONESES | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
105
| KG |
5
| KILOGRAMOS NETOS |
3,529
| USD | ||||||
2020-12-17 | VEGETABLE SEEDS, FOR SOWING | KOBE | Bangkok |
63,105
| KG |
11
| PX |
***
| USD | ||||||
2020-12-27 | VEGETABLE SEEDS, FOR SOWING | KOBE | MANILA |
114,533
| KG |
724
| CT |
***
| USD |