Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/401/C-2159094
2021-07-30
846221 ALIPIO CONDORI RAFAEL TANISAKA IRON WORKS LTD M�QUINA AUTOM�TICA PARA FABRICAR MALLA HEXA; Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Forging, Hammering Or Diestamping, Machinetools (Including Presses) For Working Metal By Bending, Folding, Straightening, Flattening, Shearing, Punching Or Notching, Presses For Working Metal Or Metal Carbides, Not Specified Above, Numeric Control
JAPAN
BOLIVIA
KOBE
VERDE
6942
KG
1
ARCON O CAJA DE MADERA
45000
USD
WLWHJP2193969
2022-01-26
848079 SCHULTER SCHMIDT LEICHTMETALLGIEB THE JAPAN STEEL WORKS LTD INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY INJECTION MOULDING MACHINERY THIXOMOLDING MACHINE JLM850M<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
3002, TACOMA, WA
60170
KG
8
UNT
0
USD
030322COAU7185254630-01
2022-03-15
846023 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM SHIGIYA MACHINERY WORKS LTD GPL-30B.50II # & CNC head grinding machine, "Shigiiya" Brand, Model GPL-30B.50II, S / N 3220020, 25 KVA, the largest grinding diameter: 300mm. Attached accessories include: 300L cooling water tank (steel) (100% new production 2022);GPL-30B.50II#&Máy mài trụ CNC,"SHIGIYA"BRAND, model GPL-30B.50II, S/N 3220020, 25 kVA, đường kính mài lớn nhất: 300mm. Có phụ kiện đi kèm gồm: bồn chứa nước làm mát 300L (bằng thép) (Mới 100% SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
4618
KG
1
SET
162348
USD
031221020BA00360
2021-12-14
851290 C?NG TY TNHH MITSUBA VI?T NAM NAGAOKA STEEL WORKS LTD A8288-219-01-000 # & bars - BL15D031, Vertebra ,, Base, Wiper Blade (NVL SX TRADING AND PARTHERS OF ALWAYS OF AUTOMOTIVE WIBER, 100% new products);A8288-219-01-000#&Thanh giằng - BL15D031,VERTEBRA,,BASE,WIPER BLADE(NVL SX tay và bộ phận thanh gạt của bộ gạt nước xe ô tô, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
7704
KG
10800
PCE
1327
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system used for ASPHALT concrete recycling technology, Model: ACD1B: Conveyor, KT: 700W x 9.8m, AC 380V / 50Hz / 3.7KW. New 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt, model: ACD1B:Băng tải,KT: 700W x 9.8M, AC 380V/50Hz/3.7kW.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
18727
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system used for asphalt concrete recycling technology, Model: ACD1B: Transportation conveyor, Model: BF6035, Speed can change, KT: 600mmW * 3.5m; AC 380V / 50Hz / 3.7KW. 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt,model: ACD1B:Băng tải tiếp liệu, model: BF6035, tốc độ có thể thay đổi, KT:600mmW*3.5M; AC 380V/50Hz/3.7kW.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
21725
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system for C / ASPHALT concrete recycling technology, Model: ACD1B: Metal separator with magnetic field, Model: BC700W, Type 700mmw permanent magnet, AC 380V / 0.75KW. New 100%.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho c/nghệ tái chế bê tông asphalt,model: ACD1B:Thiết bị tách kim loại bằng từ trường,model:BC700W,loại 700mmW nam châm vĩnh cửu, AC 380V/0.75kW.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
11262
USD
280122MOJHPH220126482
2022-02-24
847420 C?NG TY TNHH TAISEI ROTEC VI?T NAM NAKAYAMA IRON WORKS LTD Part of the crushing system used for asphalt concrete recycling technology, Model: ACD1B: Conveyor, KT: 500W x 10.0m, AC 380V / 50Hz / 3.7KW. 100% new.;Một phần của hệ thống nghiền va đập dùng cho công nghệ tái chế bê tông asphalt, model: ACD1B: Băng tải,KT:500W x 10.0M, AC 380V/50Hz/3.7kW. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
46770
KG
1
PCE
10515
USD
SHKK392913385030
2021-08-03
575000 ECHO INCORPORATED SANYO METAL WORKS CO LTD 1,918 SETS OF CUTTER,ASM AND CUTTER,ASM SHC AND 5,750 PCS OF CUTTER AND CLEARING SAW BLADE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4363
KG
469
PCS
0
USD
SHKK392913511514
2021-12-01
820800 ECHO INCORPORATED SANYO METAL WORKS CO LTD 770 SETS OF CUTTER,ASM AND 4,433 PCS OF PLATE, EYE, SUPPORT,CUTTER AND CUTTER HS CODE 8208<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1556
KG
166
PCS
0
USD
SHKK392913264014
2021-06-08
820840 ECHO INCORPORATED SANYO METAL WORKS CO LTD 2,912 SETS OF CUTTER,ASM SHC AND 2,820 PCS OFCUTTER AND SUPPORT, CUTTER HS CODE 8208.40,8<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
4027
KG
472
PCS
0
USD
021121SSGN211102AW
2021-11-29
843910 C?NG TY TNHH KRAFT OF ASIA PAPERBOARD PACKAGING AIKAWA IRON WORKS CO LTD Filter solution of pulp residue (refiner and re-filter a cellulose recovery of impurities from impurities), using 400V power, 11kW capacity, Model1500x4000, disassembled goods for transportation, 100% new products;Máy lọc dung dịch cặn bột giấy(dùng lọc lại dung dịch giấy thu hồi sợi xenlulo từ dung dịch tạp chất),sử dụng nguồn điện 400V,công suất 11KW, model1500x4000, hàng tháo rời để vận chuyển, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22359
KG
1
SET
68225
USD
010721MOJBBD91141
2021-07-13
721410 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OST OKAMOTO IRON WORKS CO LTD Ttron # & non-alloy steel, hot rolled, have been forged (JIS G-3101 Japan standard), with a circular cross section, KT (D13-D150 * 6000L) mm, 100% new goods;TTRON#&Thép không hợp kim dạng thanh, cán nóng, đã qua rèn (tiêu chuẩn JIS G-3101 Nhật bản), có mặt cắt ngang hình tròn, KT (d13-d150*6000L)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
124676
KG
8049
KGM
9820
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 C?NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD