Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1679808373
2020-12-23
500790 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? KAYO TAKAYAMA Kimono obi belt fabric 100% silk, size 40cm long, 4 meters / pads, new 100%;Vải đai obi kimono 100% silk, khổ 40cm, dài 4 mét/miếng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
7
KG
5
UNT
5
USD
1679808373
2020-12-23
500790 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? KAYO TAKAYAMA Kimono obi belt fabric 100% silk, size 40cm long, 4 meters / pieces, 100%;;Vải đai obi kimono 100% silk, khổ 40cm, dài 4 mét/miếng, mới 100%;
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
7
KG
3
UNT
15
USD
4742819712
2021-07-22
900130 C?NG TY C? PH?N OPTICA VI?T NAM SEED CO LTD Cosmetic soft contact lenses and refractive adjustment - Model: Iris lens (1 pcs / box). New 100%. Firm SEED Co., Ltd. / Japan;Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ - Model: Iris lens (1 chiếc/ Hộp). Hàng mới 100%. Hãng SEED Co., Ltd/ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
0
KG
1
PCE
40
USD
2671642013
2021-10-26
900130 C?NG TY C? PH?N OPTICA VI?T NAM SEED CO LTD Aesthetic soft contact lenses and adjustment of refraction - Model: Iris Lens (1 pcs / box). New 100%. Seed Co., Ltd / Japan;Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ - Model: Iris lens (1 chiếc/ Hộp). Hàng mới 100%. Hãng SEED Co., Ltd/ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2
KG
1
PCE
40
USD
1668397323
2021-11-23
900130 C?NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 2-week contact lenses for myopia or face-to-face eyes, Seed type Seed 2Weekpure UP 6P / Box.General production: SEED CO., LTD. 100% new products;Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, chủng loại SEED 2weekPure UP 6p/box.Hãng sản xuất: SEED CO.,LTD.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
15
KG
50
UNK
325
USD
6046816753
2022-05-24
900130 C?NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 1 -time contact lenses for myopia or farsighted eyes, Seed 1daypure Moisture, Seed Co., Ltd, 32 pieces/1 box, 100% new;Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, Seed 1dayPure moisture, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, 32 chiếc/1 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
UNK
28
USD
HEI28400960
2022-04-29
900130 C?NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 1 -time contact lenses for myopia or farsighted eyes, Seed 1daypure Moisture, Seed Co., Ltd, 32 pieces/1 box, 100% new;Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, Seed 1dayPure moisture, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, 32 chiếc/1 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
322
KG
2255
UNK
15785
USD
6046816753
2022-05-24
900130 C?NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD Hard contact lenses adjust vision, Seed UV-1, manufacturer Seed Co., Ltd, 100%new. 1 glasses/ 1 box of glass;Kính áp tròng cứng điều chỉnh thị lực, SEED UV-1, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, mới 100%. 1 mắt kính/ 1 hộp thuỷ tinh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
50
USD
6046816753
2022-05-24
900130 C?NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD Cosmetic soft contact lenses and refractive defects, model: Iris Lens, Seed Co., Ltd, 100%new. 1 glasses/ 1 box of glass;Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ, Model: Iris lens, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, mới 100%. 1 mắt kính/ 1 hộp thuỷ tinh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
160
USD
250921UKBHPH-2236/21
2021-10-04
960400 C?NG TY TNHH SEED VI?T NAM SEED CO LTD GKL # & Metal hand sieve for screening material (SUS316 KT: 300 * 90.0.06 * 150 mesh);GKL#&Giần sàng tay bằng kim loại dùng để sàng nguyên liệu tẩy(SUS316 KT: 300*90,0.06*150 mesh)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
2099
KG
3
PCE
234
USD
7125086544
2020-12-23
950640 C?NG TY C? PH?N OPTICA VI?T NAM SEED CO LTD Using 2-week contact lenses for myopia eye alone - Model: Model: 2 weekPure UP (6 pcs / box). New 100%. Firm SEED / Japan;Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt cận thị đơn thuần - Model: Model: 2 weekPure UP (6 chiếc/ Hộp). Hàng mới 100%. Hãng SEED/ Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
17
KG
6
UNK
39
USD
2021/711/C-15323
2021-03-10
120991 AGROANDY S R L TOKITA SEED CO LTD SEMILLAS DE CEBOLLAS PARA SIEMBRA; Seeds, Fruit And Spores, Of A Kind Used For Sowing, Of Onions, Leeks (Pores), Garlic And
JAPAN
BOLIVIA
TOKYO
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
87
USD
2021/711/C-15323
2021-03-10
120991 AGROANDY S R L TOKITA SEED CO LTD SEMILLAS DE PAKCHOI PARA SIEMBRA; Seeds, Fruit And Spores, Of A Kind Used For Sowing, Of Coles, Cauliflowers, Brocoli, Turns And
JAPAN
BOLIVIA
TOKYO
VERDE
2
KG
2
CAJA DE CARTON
205
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 116 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 116 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 113 Scientific name Daucus Carota, Takii & Co., Ltd. Exporter, LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 113 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot Seeds TI-999 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt TI-999 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
50
GRM
5
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 114 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 114 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 115 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 115 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 103 Scientific name Dauucus Carota, Takii & Co., Ltd., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 103 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Cat Tuong flower seed (scientific name: Eustoma Grandiflorum) (package of 10,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Cát tưởng (tên khoa học: Eustoma grandiflorum) (Gói 10,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
23
PKG
5771
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (package of 1,000 particles) (F.O.C). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 1,000 hạt) (F.O.C). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
1
PKG
47
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (pack 5,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 5,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
8
PKG
376
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
1
PKG
16
USD
NNR54292844
2021-11-24
120600 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
180
KG
1
UNK
16
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 CTY TNHH H?T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
2700
PKG
41850
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 C?NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 C?NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
290521SITYKSG2108746
2021-07-12
845899 C?NG TY TNHH SX TM DV KIM TàI SUZUKI CO LTD Okuma LT metal lathe (capacity of 3.7kw, electricity use, production in 2012, direct production goods, used);máy tiện kim loại OKUMA LT (công suất 3.7kw,sử dụng điện,sản xuất năm 2012,hàng phục vụ trực tiếp sản xuất,đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CATLAI OPENPORT(HCM)
25240
KG
1
PCE
1185
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200897 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Green vegetable powder (3G x 24 package) / box, 48 boxes / barrel; HSD: 03.2024. NSX and Brand: Japan Galssc Co., Ltd. New 100%;Bột rau xanh (3g x 24 gói)/hộp, 48 hộp/thùng; Hsd: 03.2024. Nsx và hiệu: Japan Galssc Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
40
UNK
1169
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000580;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000580
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
15000
PCE
482
USD
081120SITYKHP2021207
2020-11-18
190421 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Cereal food supplement 800g / pack, 6 pack / barrel; HSD: 5.2021; Manufacturers and Brand: Calbee, Inc.; New 100%;Thực phẩm bổ sung ngũ cốc 800g/ gói, 6 gói/ thùng; Hsd: 5.2021; Nhà sản xuất và hiệu: Calbee, Inc; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
16480
KG
500
UNK
555145
USD
775452792304
2021-12-14
846299 C?NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
4
KGM
856
USD
180322KTY2200739
2022-04-04
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Yuzu lemon oil (1kg x 1 bottle/carton) (100%new goods) - Yuzu Oil (used as a material for producing kewpie sauce, not trading in domestic consumption);Dầu chanh Yuzu (1kg x 1 bottle/carton) (Hàng mới 100%) - Yuzu Oil (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
21091
KG
12
KGM
2569
USD
KTC11048399
2021-09-07
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
960
USD
KTC11045004
2021-06-10
330113 C?NG TY TNHH KEWPIE VI?T NAM NAKASHIMATO CO LTD Lemon Oil - Lemon Oil AA41051 (Used as a kewpie sauce production, not buying and selling domestic consumption);Tinh dầu chanh - Lemon Oil AA41051 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
KGM
957
USD
190421SITKWHP2100992
2021-06-12
200950 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U KEIN ISHIDA CO LTD Tomato juice (no salt) 185g / can, 30 cans / barrels. HSD: 01.2023. NSX and Brand: Tominaga Food Company Limited. New 100%;Nước ép cà chua (không muối) 185g/lon, 30 lon/thùng. Hsd: 01.2023. Nsx và hiệu: Công ty TNHH thực phẩm Tominaga. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26420
KG
4
UNK
13
USD
WLWHJP2237228
2022-05-20
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N AMADA PUNCH AND LASER COMBINATION MACHINE MO DEL ACIES15TAJ WITH STANDARD ACCESSORIES S ER.NO.63611087 COMMERCIAL INVOICE NO.A19374 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 7 707 323 290 26 270 C NO.2 7 191 125 186 670 C N O.3 7 467 251 196 1 860 C NO.4 7 391 193 136 1 210 C NO.5 7 501 184 299 4 470 C N O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42 O.6 7 184 147 123 440 C NO.7 7 331 134 108 440 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
35360
KG
7
UNT
0
USD
WLWHJP2211665
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE2510NT WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22512363 COMMERCIAL INVOICE NO.A18938 HS CODE 8462.4 2 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 2 51 3 228 240 13 700 C NO.2 2 363 221 164 1 260<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
14960
KG
2
UNT
0
USD
WLWHJP2211677
2022-02-21
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL EMK3612M2 WITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.36134274 COMMERCIAL INVOICE NO.A18950 HS CODE 8462. 42 DIMENSIONS CM L W H KGS C NO.1 3 621 317 268 21 700 C NO.2 3 414 183 123 1 21 0 C NO.3 3 414 201 123 1 010<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
2709, LONG BEACH, CA
23920
KG
3
UNT
0
USD
WLWHJP2225758
2022-05-09
846242 AMADA AMERICA INC AMADA CO LTD AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42 AMADA NC TURRET PUNCH PRESS MODEL AE255NT W ITH STANDARD ACCESSORIES SER.NO.22550502 COMMERCIAL INVOICE NO.A19275 DIMENSION CM L W H KGS C NO.1 3 436 240 243 12 630 C NO. 2 3 176 157 113 420 C NO.3 3 104 81 19 5 210 HS CODE 8462.42<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1303, BALTIMORE, MD
13260
KG
3
UNT
0
USD