Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
UASI7804840318
2022-04-30
900580 LAND SEA SKY TAKAHASHI SEISAKUSHO LTD ASTRONOMICAL TELESCOPES ACCESSORIES HS CODE 9005.80 9005.90 9002.90 9002.19<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
333
KG
34
CTN
0
USD
UASI7802895925
2021-07-26
900580 LAND SEA SKY TAKAHASHI SEISAKUSHO LTD ASTRONOMICAL TELESCOPE ACCESSORIES HS CODE 9005.80 9005.90 9002.90 9002.19<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
374
KG
36
CTN
0
USD
UASI7799708774
2020-05-12
900580 LAND SEA SKY TAKAHASHI SEISAKUSHO LTD ASTRONOMICAL TELESCOPES AND ACCESSORIES HS C ODE 9005.80 9005.90<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3002, TACOMA, WA
216
KG
16
CTN
0
USD
6532187104
2022-06-27
903181 C?NG TY TNHH K?T C?U VINAYAMA YAMAGUCHI SEISAKUSHO Metal thickness meter used to check the product when completed, item code: SK-130i TH (without electricity), brand: Nippon Steel, 100% new goods;Máy đo độ dày kim loại dùng để kiểm tra sản phẩm khi hoàn thiện,mã hàng: SK-130I TH ( không dùng điện ) ,Nhãn hiệu : Nippon steel,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
1
PCE
66
USD
190721SITSADA2100393
2021-08-14
030392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & frozen shark fins (scientific name: Prionace glauca, Lamna ditropis); single price: 1103.5468 JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca;Lamna ditropis);đơn giá: 1.103,5468 JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG TIEN SA(D.NANG)
24047
KG
20896
KGM
209545
USD
291220SITSADA2000299
2021-01-06
030381 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & frozen shark fins (scientific name: Prionace glauca, Lamna ditropis) unit price: 1.043,3965565JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh(tên khoa học:Prionace glauca ,Lamna ditropis)đơn giá: 1.043,3965565JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
25142
KG
24975
KGM
24886200
USD
300121SITSADA2100012
2021-02-16
030381 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? BI?N TH?C PH?M D N CHUKA TAKAHASHI SUISAN INC NL01 # & frozen shark fins (scientific name: Prionace glauca, Lamna ditropis) unit price: 812.225171 JPY / kg;NL01#&Vây cá mập đông lạnh (tên khoa học: Prionace glauca;Lamna ditropis) đơn giá: 812,225171 JPY/kg
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG TIEN SA(D.NANG)
25141
KG
22645
KGM
172525
USD
070821YRA002210807
2021-10-06
500600 C?NG TY TNHH YURA KAIUN VI?T NAM TAKAHASHI SOUGOU KEIEI CO LTD Wool Yarn (Silk Domani), Silk Component 100%, 25 Gram / Ball & 10Balls / Bag, NSX: Diamond Yarn, 100% new;Len sợi (SILK DOMANI), thành phần SILK 100%, 25 gram/ball & 10balls/bag, NSX: DIAMOND YARN, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
22
KG
74
PCE
638
USD
250322NS22B7707
2022-04-20
845710 C?NG TY TNHH KSM SHINWA SEISAKUSHO CORPORATION Fanuc Robodrill metal processing center. Model: Alfa D21Mib, capacity of 11kw, serial number P193ZK848, used goods, year of production 2019;Trung tâm gia công kim loại FANUC ROBODRILL. Model: Alfa D21MiB, Công suất 11kW, Số Serial P193ZK848, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2019
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9400
KG
1
SET
39275
USD
100921SHIVN2109017
2021-10-01
848181 C?NG TY TNHH KSM SHINWA SEISAKUSHO CORPORATION NL-4412V # & hydraulic drawer valve (semi-finished products);NL-4412V#&Van ngăn kéo thủy lực ( bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
16655
KG
300
PCE
2265
USD
100921SHIVN2109017
2021-10-01
732600 C?NG TY TNHH KSM SHINWA SEISAKUSHO CORPORATION NL-4154V # & Bearings in hydraulic machines (semi-finished products);NL-4154V#&Thân gá vòng bi trong máy thủy lực ( bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
16655
KG
891
PCE
10193
USD
271121YLKS1068580-02
2021-12-14
293091 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Anscorch CTP - N- (Cyclohexylthio) phthalimide (Results of analysis: 1405 / TB-CNHP), 100% new;ANSCORCH CTP - N-(Cyclohexylthio)phthalimide (kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
3395
KG
20
KGM
354
USD
310122YLKS1080746-02
2022-02-25
293030 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD Accel Tet-MC - Tetraethylthiuram disulfide, Petroleum Hydrocarbon, Silica compounds. CAS No. TETD: 97-77-8 (Sorting results Number: 5165 / TB-TCHQ), 100% new;ACCEL TET-MC - Tetraethylthiuram disulfide, hợp chất Petroleum Hydrocarbon, Silica. Cas No. TETD: 97-77-8 (kết quả Phân loại số: 5165/ TB-TCHQ), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
2144
KG
20
KGM
291
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
1140
KGM
1279
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
3345
KGM
3736
USD
271020NGOAVG44460-01
2020-11-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
70678
KG
4155
KGM
4708
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 117 # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 117#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2025
KGM
3015
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
1205
KGM
1328
USD
031120NGOAVL55803
2020-11-25
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 2.0 x 66 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC-270C;2.0 x 66 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC-270C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
72570
KG
2022
KGM
2250
USD
141120NGOAVV88333
2020-11-24
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 72 mm. # & Steel flat rolled coated non-alloy plating government JSC270 C;1.0 x 72 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
75504
KG
2851
KGM
3199
USD
190921NGOBCS06376
2021-10-06
720919 CTY TNHH SANYO SEISAKUSHO VI?T NAM SANYO SEISAKUSHO CO LTD 1.0 x 168 mm. # & Steel rolled flat rolled coated coated coated coated JSC270 C;1.0 x 168 mm.#&Thép cuộn cán phẳng không hợp kim phủ mạ tráng JSC270 C
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CTY SANYO SEISAKUSHO (VN)
51262
KG
2030
KGM
2314
USD
291021JLX-TCS00-2110046B
2021-11-11
540120 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88600802650200200 # & sewing only 8 265, main component polyester, KT: 2000m / roll. New 100%;88600802650200#&Chỉ may số 8 265, thành phần chính Polyester, KT:2000m/cuộn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
807
KG
5
ROL
16
USD
112200017708583
2022-06-02
560290 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 88423149811600 #& yellow felt fabric (AWX), non -woven fabric, 3mm thick pink foam stickers, weight 0.6kg/m2.;88423149811600#&Vải nỉ màu vàng (AWX), loại vải không dệt, dán mút dày 3mm màu hồng, trọng lượng 0.6kg/m2.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
CONG TY TNHH MTV YAMASHITA VIET NAM
62793
KG
254
MTR
2986
USD
291021YLKS1057760-02
2021-11-12
340121 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ARAI VI?T NAM ARAI SEISAKUSHO CO LTD NS SOAP - Mixed preparations with the main ingredients are sodium salts of fatty acids and additives, rods, soap bleach, CAS No. 67701-11-5, 7732-18-5 (Sorting results No. 4428 / TB-TCHQ), 100% new;NS SOAP - Chế phẩm hỗn hợp có thành phần chính là muối natri của hỗn hợp axit béo và phụ gia, dạng que, chất tẩy xà phòng, Cas No. 67701-11-5, 7732-18-5 (kết quả Phân loại số: 4428/TB-TCHQ), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
13208
KG
40
KGM
176
USD
110522JLX-TCS00-2205025F
2022-05-19
560900 C?NG TY TNHH MTV YAMASHITA VI?T NAM YAMASHITA SEISAKUSHO CO LTD 12345-55401-00-00 Parachute fabric wire L50, KT: 12x50 (mm), used in the automotive industry sewing industry. New 100%;12345-55401-00-00#&Dây vải dù L50, kt:12x50(mm),dùng trong ngành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
650
KG
500
PCE
29
USD
BANQTYO2377066
2021-06-08
920994 FENDER MUSICAL INSTRUMENTS SANKO SEISAKUSHO CO LTD HS CODE 9209.94 INVOICE NO. SFMC-21-04-02 PARTS FOR GUITAR FRET WIRE (JIS C7521) ---------- P O NO. 363096 41 COILS AND 1 BOX LOADED ON 4 PALLETS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1036
KG
42
PKG
0
USD