Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010221S21010142003
2021-02-19
740921 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Tin-plated copper alloy zinc C2680R 1 / 2H, rolls, size: width x thickness 0.64mm 100% new 37mm.Hang (4 rolls);Hợp kim đồng -kẽm mạ thiếc C2680R 1/2H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.64mm x rộng 37mm.Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
126
KGM
1374
USD
010221S21010142003
2021-02-19
722300 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD HEB SUS304 stainless steel wire, coils, cold rolled, size: 0.4mm x 1.5mm, not coated, plated or coated paint, New 100% (4 rolls);Dây thép không gỉ SUS304 HEB, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 0.4mm x 1.5mm, chưa tráng, phủ mạ hoặc sơn, Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
206
KGM
2285
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740911 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Refined copper C1100R 1 / 4H, rolls, size: 47mm wide x 0.5mm thick, CU ~ 99.85% content by weight. New 100%. PTPL: 797 / PTPL-NV. (12 rolls).;Đồng tinh chế C1100R 1/4H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.5mm x rộng 47mm, hàm lượng CU ~ 99.85% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. PTPL: 797/PTPL-NV. (12 cuộn).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
569
KGM
6713
USD
040721S21070062001-02
2021-07-21
721550 C?NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD SGD400 FB non-alloy steel bar, cold rolled, unedated plated or painted size: thick 6mm x 40mm x long 2000mm, 100% new (2 PCE);Thanh thép không hợp kim SGD400 FB, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn kích thước: dày 6mm x rộng 40mm x dài 2000mm, hàng mới 100%(2 PCE)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10287
KG
7
KGM
21
USD
112000012043657
2020-11-06
722021 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM T00702005 # & Stainless Steel Sheet Plate SUS420J2 IN GF 230 * 2.5 * 1150 mm;T00702005#&Thép không gỉ dạng tấm SUS420J2 GF IN Sheet 2.5 *230*1150 mm
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM
CT KAI VN
20045
KG
3884
KGM
12429
USD
112000012043657
2020-11-06
722021 C?NG TY TNHH KAI VI?T NAM CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM T00702002 # & stainless steel sheets (SUS420J2 AR * 230 * IN 1290 Sheet 1.5 mm);T00702002#&Thép không gỉ dạng tấm (SUS420J2 AR IN Sheet 1.5*230*1290 mm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM
CT KAI VN
20045
KG
4027
KGM
11678
USD
112200016646728
2022-04-25
740931 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM Mpgje1010za#& copper alloy - tin C5210R h, roll form, thickness 1.0mm x width 26mm. New 100%;MPGJE1010ZA#&Hợp kim đồng - thiếc C5210R H, dạng cuộn, chiều dày 1.0mm x rộng 26mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TAJIMA STEEL VN
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
248
KG
49
KGM
1049
USD
181021SSINS2115089
2021-10-29
841830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Freezer refrigerator preserves bio-storage of medical and laboratory phcbi, Model: MDF-137-PE, upper door, -30 degrees C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 138 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-137-PE, cửa trên, -30độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 138 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3566
KG
1
UNIT
1274
USD
210921SSINS2114570
2021-09-28
841830 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Refrigerators for freezing Bio-storage of medical and laboratory products PHCBI, Model: MDF-C8V1-PE, upper door, -80The C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 84 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-C8V1-PE, cửa trên, -80độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 84 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
4277
KG
1
UNIT
3947
USD
OSAA43905600
2020-12-01
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
Sydney
35331
KG
241
CT
0
USD
OSAA43901900
2020-12-14
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
BRISBANE
50045
KG
497
CT
0
USD
OSAA43901901
2020-12-14
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
BRISBANE
36505
KG
265
CT
0
USD
OSAB02052900
2021-02-26
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
SYDNEY
45528
KG
238
PK
0
USD
OSAB02052900
2021-02-26
900000 NIPRO AUSTRALIA PTY LTD NIPRO ASIA PTE LTD OPTICAL, PHOTOGRAPHIC, CINEMATOGRAPHIC, MEASURING, CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS; PARTS AND ACCESSORIES THEREOF
JAPAN
AUSTRALIA
TOKYO
SYDNEY
99457
KG
1041
PK
0
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
220222018CA00186
2022-03-31
310100 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN NA UY CELLMARK ASIA PTE LTD Organic fertilizers (Northern organic fertilizer 03) originated from animals, have treated chemistry. Chemical treatment: Organic matter = 22%, C / n = 12, pH = 5, humidity = 30% .Bao 568kg. New 100%;Phân bón hữu cơ ( phân hữu cơ NAUY 03 )có nguồn gốc từ động vật,đã qua xử lý hóa học.Hàm lượng:chất hữu cơ=22%, C/N=12, pH=5,độ ẩm=30%.Bao 568kg.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
125396
KG
125
TNE
10374
USD
291121HASLJ01211100321
2021-12-14
292910 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG TOSOH ASIA PTE LTD Millionate MT Chemicals (Ingredients: Diphenylmethane Diisocyanate (MDI)> 99%), CAS: 26447-40-5, 101-68-8, Liquid primitive mixing materials, 240 kg / drum, 100% new goods;Hóa chất MILLIONATE MT (thành phần: Diphenylmethane diisocyanate (MDI) >99%), Cas: 26447-40-5, 101-68-8, nguyên liệu pha trộn nguyên sinh dạng lỏng, 240 kg/drum, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
54180
KG
50400
KGM
133812
USD
010122SSINS2116356
2022-01-11
841840 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand (the front door type used in the laboratory, 100% new, not using CFC12) (set = one);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi ( loại cửa trước dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, không sử dụng chất CFC12) (bộ= cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2983
KG
2
UNIT
10767
USD
3816336
2021-05-04
961210 INDOMAX MAX ASIA PTE LTD LM-IR300B-AS INK RIBBON (10 PCS/BOX) (1600 PCS)
JAPAN
INDIA
Singapore
JNPT
0
KG
1600
NOS
3382
USD
XD7SRURSDIRLB
2020-03-07
844319 INDOMAX MAX ASIA PTE LTD PRINTER LM-550A/PC (IND) (BIS NO.R41061573 DT.07.03.2019 TO06.03.2021)EPR NO B-29016(530)EPR/18/WM-III DT 05/12/18
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
20
PCS
7955
USD
KUFPEHNRYVQNA
2020-01-20
844319 INDOMAX MAX ASIA PTE LTD PRINTER LM-550A/PC (IND) (BIS NO.R41061573 DT.07.03.2019 TO06.03.2021)EPR NO B-29016(530)EPR/18/WM-III DT 05/12/18
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
60
PCS
24969
USD