Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EXDO6940136746
2021-05-11
630612 BIRDAIR INC TAIYO KOGYO CORP HTS 630612 PVC MEMBRANE PANEL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1100
KG
1
CAS
0
USD
EXDO6940136466
2021-04-14
630612 BIRDAIR INC TAIYO KOGYO CORP HTS 630612 PVC MEMBRANE PANEL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
410
KG
1
CAS
0
USD
120010107992
2020-09-09
844316 GOODYEAR CONTAINER CORP
TAIYO TECH CORP ONE SET SECOND HAND "ICHIKAWA"FLEXO FOLDERGLUER WITH SHEET FEEDER
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
69880
KG
32
Piece
83333
USD
281020OOLU4107724570
2020-11-06
284291 C?NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM TODA KOGYO CORP Other salts of inorganic acids - HT-1 hydrotalcite POWDER (aluminum magnesium hydroxide carbonate) - NL sx heat stabilizers for the plastics industry, CAS: 11097-59-9;Muối khác của axit vô cơ - HYDROTALCITE POWDER HT-1 (Aluminium magnesium hydroxide carbonate) - NL sx chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 11097-59-9
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
21191
KG
20000
KGM
39780
USD
1461314411
2022-02-24
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TODA KOGYO CORP A164 # & Mixed Neodymium, Iron and Boron NdFeB 89% powder form (Magnet material) TRP-L750S (CAS NO: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8);A164#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB 89% dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm) TRP-L750S (Cas No: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
32
KG
10
KGM
732
USD
1461314411
2022-02-24
284690 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM TODA KOGYO CORP A164 # & Mixed Neodymium, Iron and Boron NdFeB 89% Powdered Powder (Magnet Materials), TRP-L750 (CAS NO: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8);A164#&Hỗn hợp Neodymium, sắt và Boron NdFeB 89% dạng bột (nguyên liệu sản xuất nam châm), TRP-L750 (Cas No: 7440-00-8,7439-89-6,7440-42-8)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
1464
USD
WWSU013ETYHSW016
2021-08-14
280429 INTERFLOW TCS LTD TAIYO NIPPON SANSO CORP - EMPTY TANK CONTAINER - (HELIUM, REFRIGERATED LIQUID) ----------------------------- CLASS-2.2 UN NO-1963 INVOICE NO.2107011020 / 2107999026 2107991505 / 2107001008 / 2107001010 TANK CONTAINER NO.TNCU011020-7 MTGU999026-8 NGEU991505-1 UHCU001008-4 UHCU001010-3 H.S.CODE-2804.29 --- INTERFLOW-DOCSNRSGROUP.CO.JP<br/>- EMPTY TANK CONTAINER - (HELIUM, REFRIGERATED LIQUID) ----------------------------- CLASS-2.2 UN NO-1963 INVOICE NO.2107011020 / 2107999026 2107991505 / 2107001008 / 2107001010 TANK CONTAINER NO.TNCU011020-7 MTGU999026-8 NGEU991505-1 UHCU001008-4 UHCU001010-3 H.S.CODE-2804.29 --- INTERFLOW-DOCSNRSGROUP.CO.JP<br/>- EMPTY TANK CONTAINER - (HELIUM, REFRIGERATED LIQUID) ----------------------------- CLASS-2.2 UN NO-1963 INVOICE NO.2107011020 / 2107999026 2107991505 / 2107001008 / 2107001010 TANK CONTAINER NO.TNCU011020-7 MTGU999026-8 NGEU991505-1 UHCU001008-4 UHCU001010-3 H.S.CODE-2804.29 --- INTERFLOW-DOCSNRSGROUP.CO.JP<br/>- EMPTY TANK CONTAINER - (HELIUM, REFRIGERATED LIQUID) ----------------------------- CLASS-2.2 UN NO-1963 INVOICE NO.2107011020 / 2107999026 2107991505 / 2107001008 / 2107001010 TANK CONTAINER NO.TNCU011020-7 MTGU999026-8 NGEU991505-1 UHCU001008-4 UHCU001010-3 H.S.CODE-2804.29 --- INTERFLOW-DOCSNRSGROUP.CO.JP<br/>- EMPTY TANK CONTAINER - (HELIUM, REFRIGERATED LIQUID) ----------------------------- CLASS-2.2 UN NO-1963 INVOICE NO.2107011020 / 2107999026 2107991505 / 2107001008 / 2107001010 TANK CONTAINER NO.TNCU011020-7 MTGU999026-8 NGEU991505-1 UHCU001008-4 UHCU001010-3 H.S.CODE-2804.29 --- INTERFLOW-DOCSNRSGROUP.CO.JP<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
3001, SEATTLE, WA
87714
KG
5
UNT
0
USD
772008224701
2020-11-26
330611 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? OGINO KOGYO Toothpaste, AquaClean brand, 50g / tube, personalized gifts expert use in the company, new products 100%;Kem đánh răng, hiệu AquaClean, 50g/tuýp, quà tặng cá nhân chuyên gia sử dụng trong công ty , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
20
KG
2
UNA
495
USD
20522217898285
2022-05-25
850433 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N ZAIMITSU KOGYO Machinery directly serving production: Electricity transformer, CS2KVA, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy biến thế điện, cs2kva, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên ( đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
3
PCE
117
USD
20522217898285
2022-05-25
845949 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N ZAIMITSU KOGYO Machinery directly serving production: Metal machine, CS2HP, no brand, year of production 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy doa kim loại ,cs2hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
39
USD
40821212219000
2021-09-06
845949 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I LONG V?N ZAIMITSU KOGYO Direct machinery for production: Metal, non-label, CS2HP, no brand, production year 2013 (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy doa kim loại ,không nhãn hiệu , cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26094
KG
1
PCE
54
USD
SITGSHMNP071526
2020-09-11
844313 GAKKEN PHILIPPINES INC
TAIYO KIKAI LTD 1 SET (1UNIT) TAIYO ROTARY OFFSET PRINTING PRESS TOF 500 BA (18)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
21230
KG
1
Piece
560000
USD
210222KOS2201092
2022-03-16
720854 C?NG TY TNHH VJCO TAIYO CO LTD Hot rolled steel plate, flattened flat, non-alloy, unedated Plating paint, TC: JIS G3101, SS400 steel label. KT (2.3-2.9) mm x 600mm or higher X 900mm or higher, carbon content of 0.15%. 100% new;Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (2.3-2.9)mm x 600mm trở lên x 900mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.15%. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
157180
KG
30680
KGM
22243
USD
7186116755
2021-01-18
381600 C?NG TY TNHH SOLTEC VI?T NAM TAIYO ENTERPRISE INC 120047-21 # & Concrete refractory casting tube TILE ROLL, model S-160. New 100%;120047-21#&Bê tông chịu nhiệt dạng ống đúc ROLL TILE, model S-160. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
112
KG
9
PCE
85950
USD
261020EGLV022000188078
2020-11-24
720855 C?NG TY TNHH VJCO TAIYO CO LTD Hot rolled steel, flat-rolled, non-alloy steel, not plated coating, tc: JIS G3101, steel grade SS400. KT (2.3-2.9) mm x 600mm x 900mm or more older, 0.15% carbon. New 100%;Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (2.3-2.9)mm x 600mm trở lên x 900mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.15%. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
100820
KG
19490
KGM
8771
USD
9031014775
2021-01-16
680423 C?NG TY TNHH IWAI PLANT TECH VI?T NAM IWAI KIKAI KOGYO Radial grinding stones, Brand: Abrasive, Model: 150mmx230mm, 20 members / set new 100%;Đá mài dạng hình tròn, hiệu: Abrasive, model: 150mmx230mm, 20 viên/bộ mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
2
SET
7640
USD