Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SITGSHMNP071526
2020-09-11
844313 GAKKEN PHILIPPINES INC
TAIYO KIKAI LTD 1 SET (1UNIT) TAIYO ROTARY OFFSET PRINTING PRESS TOF 500 BA (18)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
21230
KG
1
Piece
560000
USD
201121015BA15719
2022-01-22
845521 C?NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM KABUSHIKIKAISHA IIJIMA KIKAI Metal laminating machines, electrical operations, used for direct service in industrial production, brand-Komatsu, capacity-7.5kw, NSX 2014.;Máy cán kim loại,hoạt động bằng điện, đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp ,Hiệu-KOMATSU,Công suất-7.5kW, NSX 2014.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
800
USD
9031014775
2021-01-16
680423 C?NG TY TNHH IWAI PLANT TECH VI?T NAM IWAI KIKAI KOGYO Radial grinding stones, Brand: Abrasive, Model: 150mmx230mm, 20 members / set new 100%;Đá mài dạng hình tròn, hiệu: Abrasive, model: 150mmx230mm, 20 viên/bộ mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
2
SET
7640
USD
190322015CA02711
2022-04-16
846229 C?NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM KABUSHIKIKAISHA IIJIMA KIKAI The used metal bending machine is used for direct production in industry, no effect, capacity- 2.2KW, NSX 2015.;Máy uốn kim loại hoạt động bằng điện đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp,không hiệu,Công suất- 2.2KW, NSX 2015.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
300
USD
270222015CA01668
2022-04-16
846229 C?NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM KABUSHIKIKAISHA IIJIMA KIKAI The used metal bending machine is used for direct production in industry, brand-TOYO, capacity- 2.2KW, NSX 2015.;Máy uốn kim loại hoạt động bằng điện đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp,Hiệu- TOYO,Công suất- 2.2KW, NSX 2015.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
2
PCE
300
USD
130322015CA01694
2022-04-07
845891 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U HO?NG TI?N KABUSHIKIKAISHA BIN KIKAI Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
4
UNIT
2156
USD
NEC96108806
2022-04-20
903220 C?NG TY TNHH IWAI PLANT TECH VI?T NAM IWAI KIKAI KOGYO CO LTD Pneumatic control, electrical operation, used to control the valve when compressed in the pharmaceutical production line, 24V, 0.5A, brand: SMC, Model: ITV2030-042Cl Electropneumatic Regulator, 100% new;Bộ điều áp khí nén, hoạt động bằng điện,dùng để điều khiển van khi nén trong dây chuyền sản xuất dược, 24V,0.5A,Hiệu:SMC, model: ITV2030-042CL Electropneumatic Regulator, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
36
KG
1
PCE
295
USD
EJ784742919JP
2022-06-28
842291 C?NG TY TNHH TOM VI?T NAM YAMADA KIKAI KOGYO CO LTD Bird beak sets create buttons, steel material, spare parts of the packaging machine (tie/tie)-Knotter Assembly (P/N YTC1-A003 P28) .PN: YTC1-A003 P28. New 100%;Bộ mỏ chim tạo nút buột,chất liệu thép,phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động-Knotter Assembly (P/N YTC1-A003 P28).PN: YTC1-A003 P28. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
HO CHI MINH
1560
KG
2
PCE
414
USD
1Z10F09A0499602659
2021-07-26
750711 C?NG TY TNHH NH?P KH?U THI?T B? C?NG NGH? G7 SHIN TOYO KIKAI KOGYO CO LTD Accessories of centrifugal pumps, Model FNND86J16D, M / # A4027-8: Bed liners with non-alloy-shaft sleeve nickens, size: 40 mm x diameter 126 mm long. New 100%;Phụ kiện của máy bơm ly tâm, model FNND86J16D, M/#A4027-8: Ống lót bằng nicken không hợp kim-Shaft Sleeve, kích thước: đường kính 40 mm x dài 126 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
2
KG
2
PCE
2552
USD
210222KOS2201092
2022-03-16
720854 C?NG TY TNHH VJCO TAIYO CO LTD Hot rolled steel plate, flattened flat, non-alloy, unedated Plating paint, TC: JIS G3101, SS400 steel label. KT (2.3-2.9) mm x 600mm or higher X 900mm or higher, carbon content of 0.15%. 100% new;Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (2.3-2.9)mm x 600mm trở lên x 900mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.15%. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
157180
KG
30680
KGM
22243
USD
261020EGLV022000188078
2020-11-24
720855 C?NG TY TNHH VJCO TAIYO CO LTD Hot rolled steel, flat-rolled, non-alloy steel, not plated coating, tc: JIS G3101, steel grade SS400. KT (2.3-2.9) mm x 600mm x 900mm or more older, 0.15% carbon. New 100%;Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (2.3-2.9)mm x 600mm trở lên x 900mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.15%. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
100820
KG
19490
KGM
8771
USD