Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080522JPVNYKK01552
2022-05-24
291639 C?NG TY TNHH N??C GI?I KHáT SUNTORY PEPSICO VI?T NAM TAIYO KAGAKU CO LTD Sunsoft SE -P16 - Sucrose Esters of Fatty Acids (Ins 473) is used to produce instant coffee cans. New 100%;Sunsoft SE-P16 - Nguyên liệu chất nhũ hóa Sucrose esters of fatty acids (INS 473) dùng để sản xuất cà phê đóng lon uống liền. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CFS SP ITC
113
KG
25
KGM
2500
USD
050522JPVNYKK01553
2022-05-25
350211 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA TAIYO KAGAKU CO LTD Albumin Eggs Sitchirara RS - Egg Albumen Powder 15kg/barrel; HSD: 04/2024;Bột albumin trứng Sunkirara RS - Egg Albumen powder 15kg/thùng; HSD: 04/2024
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
551
KG
510
KGM
7701
USD
JTC24599831
2021-12-08
152001 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA TAIYO KAGAKU CO LTD Food additives: Sunsoft No.8000V (Mono and Diglycerid of 100% fatty acids) 10 kg / barrel; HSD: 10/2022;Phụ gia thực phẩm: Sunsoft No.8000V (mono và diglycerid của các acid béo 100%) 10 kg/thùng; HSD: 10/2022
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
100
KGM
2000
USD
JTC 24552872
2020-11-06
152001 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA TAIYO KAGAKU CO LTD Food additives: Sunsoft No.8000V (mono and diglycerid of fatty acids 100%) of 10 kg / barrel; HSD: 5/2021; 7/2021 (Used in the production of food, spices. Eg noodles, ...);Phụ gia thực phẩm: Sunsoft No.8000V (mono và diglycerid của các acid béo 100%) 10 kg/thùng; HSD: 5/2021; 7/2021 (Dùng trong sản xuất thực phẩm, gia vị. Vd: mì tôm,...)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
251
KG
210
KGM
4200
USD
210222KOS2201092
2022-03-16
720854 C?NG TY TNHH VJCO TAIYO CO LTD Hot rolled steel plate, flattened flat, non-alloy, unedated Plating paint, TC: JIS G3101, SS400 steel label. KT (2.3-2.9) mm x 600mm or higher X 900mm or higher, carbon content of 0.15%. 100% new;Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (2.3-2.9)mm x 600mm trở lên x 900mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.15%. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
157180
KG
30680
KGM
22243
USD
261020EGLV022000188078
2020-11-24
720855 C?NG TY TNHH VJCO TAIYO CO LTD Hot rolled steel, flat-rolled, non-alloy steel, not plated coating, tc: JIS G3101, steel grade SS400. KT (2.3-2.9) mm x 600mm x 900mm or more older, 0.15% carbon. New 100%;Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (2.3-2.9)mm x 600mm trở lên x 900mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.15%. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
100820
KG
19490
KGM
8771
USD
SEINLAS21030142
2021-05-04
482390 SMALL FARM WORKS LCC SANKOU KAGAKU CO LTD CHAINPOT, HEMP CHAINPOT HS CODE 4823.90 OPENING CLIP HS CODE 3926.90 ACCEPTED BY TOMAKOMAI CUSTOMS APPROVAL DATE 2021/3/12<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
4055
KG
347
CTN
0
USD