Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7186116755
2021-01-18
381600 C?NG TY TNHH SOLTEC VI?T NAM TAIYO ENTERPRISE INC 120047-21 # & Concrete refractory casting tube TILE ROLL, model S-160. New 100%;120047-21#&Bê tông chịu nhiệt dạng ống đúc ROLL TILE, model S-160. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
112
KG
9
PCE
85950
USD
NNE12765023
2022-04-01
846692 C?NG TY TNHH FICT VI?T NAM ONNEX ENTERPRISE INC FV93#& Motico Amplifier Controller, SN: 11908148 E, re-enter 1 pieces according to Section 2 of TKHQ: 304602504900/g61 (March 15, 2022). Drilling parts, worth: 500 USD;FV93#&Bộ điều khiển môtơ-Servo amplifier,SN:11908148 E,Tái nhập 1 cái theo mục số 2 củaTKHQ:304602504900/G61 (15/3/2022). Phụ tùng máy khoan, trị giá: 500 USD
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
29
KG
1
PCE
1480
USD
NNE12794541
2022-06-25
846692 C?NG TY TNHH FICT VI?T NAM ONNEX ENTERPRISE INC FV93 #& Motor Control Amplifier, SN: 02017431E, re-enter 1 pieces according to Section 02 TKHQ 304771042720/g61 dated May 26, 2022, drilling parts, worth 500 USD;FV93#&Bộ điều khiển mô tơ-Servo amplifier,SN: 02017431E, tái nhập 1 cái theo mục 02 TKHQ 304771042720/G61 ngày 26/05/2022, Phụ tùng máy khoan, trị giá 500 usd
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
1225
USD
NNE12794541
2022-06-25
846610 C?NG TY TNHH FICT VI?T NAM ONNEX ENTERPRISE INC FV142 #& the circuit board has installed the parts of Tu-SMU Board, re-entering one according to Section 04 TKHQ 304771042720/G61 dated May 26, 2022. Drilling parts, worth 500 USD;FV142#&BẢNG MẠCH ĐÃ LẮP LINH KIỆN DIỆN TỬ-SMU BOARD,tái nhập 1 cái theo mục 04 TKHQ 304771042720/G61 ngày 26/05/2022. Phụ tùng máy khoan, trị giá 500 usd
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
2440
USD
SITGSHMNP071526
2020-09-11
844313 GAKKEN PHILIPPINES INC
TAIYO KIKAI LTD 1 SET (1UNIT) TAIYO ROTARY OFFSET PRINTING PRESS TOF 500 BA (18)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
21230
KG
1
Piece
560000
USD
120010107992
2020-09-09
844316 GOODYEAR CONTAINER CORP
TAIYO TECH CORP ONE SET SECOND HAND "ICHIKAWA"FLEXO FOLDERGLUER WITH SHEET FEEDER
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
69880
KG
32
Piece
83333
USD
EXDO6940136746
2021-05-11
630612 BIRDAIR INC TAIYO KOGYO CORP HTS 630612 PVC MEMBRANE PANEL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1100
KG
1
CAS
0
USD
EXDO6940136466
2021-04-14
630612 BIRDAIR INC TAIYO KOGYO CORP HTS 630612 PVC MEMBRANE PANEL<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
410
KG
1
CAS
0
USD
210222KOS2201092
2022-03-16
720854 C?NG TY TNHH VJCO TAIYO CO LTD Hot rolled steel plate, flattened flat, non-alloy, unedated Plating paint, TC: JIS G3101, SS400 steel label. KT (2.3-2.9) mm x 600mm or higher X 900mm or higher, carbon content of 0.15%. 100% new;Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (2.3-2.9)mm x 600mm trở lên x 900mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.15%. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
157180
KG
30680
KGM
22243
USD
261020EGLV022000188078
2020-11-24
720855 C?NG TY TNHH VJCO TAIYO CO LTD Hot rolled steel, flat-rolled, non-alloy steel, not plated coating, tc: JIS G3101, steel grade SS400. KT (2.3-2.9) mm x 600mm x 900mm or more older, 0.15% carbon. New 100%;Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (2.3-2.9)mm x 600mm trở lên x 900mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.15%. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
100820
KG
19490
KGM
8771
USD