Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7748 2872 0588
2021-10-05
741301 C?NG TY C? PH?N VI NA PH?M TAIYO ELECTRIC IND CO LTD CP-2015 Copper Tet wire (15cm) used for tin penetration of new goods 100% Manufacturer Taiyo Electric Ind.Co., Ltd;Dây tết bằng đồng CP-2015 (15cm) dùng để thấm thiếc hàn hàng mới 100% hãng sản xuất TAIYO ELECTRIC IND.CO.,LTD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
70
KG
500
PCE
308
USD
7748 2872 0588
2021-10-05
741301 C?NG TY C? PH?N VI NA PH?M TAIYO ELECTRIC IND CO LTD CP-3015 Copper Tet wire (15cm) Used for tin penetration of 100% new products Taiyo Electric Ind.Co., Ltd;Dây tết bằng đồng CP-3015 (15cm) dùng để thấm thiếc hàn hàng mới 100% hãng sản xuất TAIYO ELECTRIC IND.CO.,LTD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
70
KG
100
PCE
71
USD
210222KOS2201092
2022-03-16
720854 C?NG TY TNHH VJCO TAIYO CO LTD Hot rolled steel plate, flattened flat, non-alloy, unedated Plating paint, TC: JIS G3101, SS400 steel label. KT (2.3-2.9) mm x 600mm or higher X 900mm or higher, carbon content of 0.15%. 100% new;Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (2.3-2.9)mm x 600mm trở lên x 900mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.15%. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
157180
KG
30680
KGM
22243
USD
261020EGLV022000188078
2020-11-24
720855 C?NG TY TNHH VJCO TAIYO CO LTD Hot rolled steel, flat-rolled, non-alloy steel, not plated coating, tc: JIS G3101, steel grade SS400. KT (2.3-2.9) mm x 600mm x 900mm or more older, 0.15% carbon. New 100%;Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (2.3-2.9)mm x 600mm trở lên x 900mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.15%. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
100820
KG
19490
KGM
8771
USD