Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150721002BA11710
2021-07-22
400249 C?NG TY TNHH BANG ??C TAI YUEH CO LTD NPL Chloroprence 013 # & Rubber Rubber (D-29) (Type slices of ginger) (CAS: N / A) (component parts for manufacturing glue, CXL, CTR);NPL 013#&Cao su Chloroprence Rubber (D-29)(Dạng lát gừng)(CAS:N/A)(Thành phần phụ để SX keo,CXL,CTR)
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16039
KG
2000
KGM
11500
USD
070422KHHSGN223041K01
2022-04-16
253010 CTY TNHH LIH DAH YUEH VI?T NAM LIH DAH YUEH ENTERPRISE CO LTD 22#& Pearl Stone (except for low temperature residues) NSX: Kagalite Kogyo Co., Ltd. Packaging specifications: 20kg- 60 bags. New 100%;22#&Đá trân châu (dịch trừ cặn nhiệt độ thấp) NSX: KAGALITE KOGYO CO., LTD. Qui cách đóng gói: 20Kg- 60 Bao. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22107
KG
1200
KGM
612
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-26
890190 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P TàU TH?Y DUNG QU?T CONG TY TNHH VAN TAI VA XUAT NHAP KHAU HTK HTK Neptune nationality: Panama, used ship (on repair) IMO number: 9329411, Length: 177.85m, width: 28,658m, high: 15m. The total temporary repair value is: 12,575,596,895 VND.;tàu HTK NEPTUNE quốc tịch: Panama, tàu đã qua sử dụng (vào sửa chữa) số IMO:9329411, chiều dài:177.85m, chiều rộng: 28.658m, cao:15m. Tổng giá trị sửa chữa tạm tính là:12,575,596,895 VNĐ.
JAPAN
VIETNAM
QINZHOU
CANG DQUAT-BEN PHAO
22698
KG
1
PCE
542402
USD
310522XXX
2022-06-01
890190 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY TNHH VAN TAI BIEN VA DAU TU PHI MA Pegasus 03 ship carrying 6269 T. IMO number: 9214977, (LXBXH = 94.75 x 18.60 x13.40m), used for repair, with a total capacity of Gross Weight: 6269 T, with push engine.;Tàu Pegasus 03 chở hang 6269 T. Số IMO: 9214977, (LxBxH = 94.75 x 18.60 x13.40m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 6269 T, có động cơ đẩy.
JAPAN
VIETNAM
HUANGPU
DONG TAU PHA RUNG
6269
KG
1
PCE
137850
USD
132200015313952
2022-03-09
847960 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KAMOGAWA VIET NAM TAI TP HCM Cooling equipment in lathe, used to spray oil cooling for products during machining when the tool is exposed to new materials - 100% new products - EM1-CM-Z40 (air cooler with evaporation );Thiết bị làm mát trong máy tiện, dùng để phun dầu làm mát cho sản phẩm trong quá trình gia công khi công cụ tiếp xúc với vật liệu- hàng mới 100%- EM1-CM-Z40 (máy làm mát không khí bằng bay hơi)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KAMOGAWA VN
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
15
KG
1
SET
435
USD
132100015498956
2021-10-01
848121 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN CHI NHANH CONG TY TNHH SMC CORPORATION VIET NAM TAI BAC NINH RI00401G-009102 # & aluminum-oriented valve casting threaded gate diameter 0.6cm, used in compressed air drive, operated with solenoid rolls, using compressed air to control gas cylinder (VQ21A1-5GZ-C6-F). 100% new;RI00401G-009102#&Van định hướng bằng nhôm đúc đường kính cổng ren 0,6cm, dùng trong truyền động khí nén, hoạt động bằng cuộn solenoid, dùng khí nén để điều khiển xylanh khí (VQ21A1-5GZ-C6-F).Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VN)
KHO SEVT
395
KG
3
PCE
42
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
525
KGM
718
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
935
KGM
1279
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
1799
KGM
2448
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
852
KGM
1160
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
924
KGM
1305
USD
112100014940000
2021-09-06
845019 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM CHI NHANH CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA TAI VINH PHUC Toshiba washing machine 9kg AW-K1005FV, 4500W washing capacity, 180W extractor capacity, 220V voltage, KT 96x55x59.5cm, 100% new goods;Máy giặt Toshiba 9Kg AW-K1005FV, công suất giặt 4500W, công suất vắt 180W, điện áp 220V, KT 96x55x59.5cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CN CT CP TM VA DV NGOC HA TAI VP
CT TERUMO VN
362
KG
3
PCE
961
USD
112200018445396
2022-06-27
700730 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY TNHH MAKINO VIET NAM CHI NHANH TAI TP HO CHI MINH Shield_38M170A2146, Protection of Mechanical Machine CNC, plastic frame, glass, size: 990x730x8 mm, manufacturer: Makino, 100% new goods;Cửa chắn_38M170A2146, bảo vệ máy gia công cơ khí CNC, khung nhựa, mặt kính, kích thước: 990x730x8 mm, Nhà sản xuất: Makino, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH MAKINO VIETNAM-CN HCM
CTY TNHH UAC VIETNAM
52
KG
3
PCE
2987
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 C?NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
080522011500WS
2022-05-20
551349 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN IFE VL CO CO LTD NPL02 woven fabric has a density of 94% nylon, 6% PU, 51 ";NPL02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 94% nylon, 6% PU, khổ 51"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
234
KG
2163
MTK
9223
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 C?NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 C?NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
080322EGLV024200013147
2022-04-22
846249 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TAM HòA SANKAI CO LTD Sukegawa D-5P metal presses, 3KW capacity, produced in 2013, used, made in Japan.;Máy ép kim loại SUKEGAWA D-5P, công suất 3kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
27690
KG
1
UNIT
308
USD
100821KBHCM-060-011-21JP
2021-08-30
902219 C?NG TY TNHH ISHIDA VI?T NAM ISHIDA CO LTD Impurities detector (X-rays), used in food industry, ISHIDA brand, IX-EN-2493-S model, serial number: 100552166, 100% new;Máy dò tạp chất(bằng tia X), dùng trong công nghiệp thực phẩm, nhãn hiệu Ishida, model IX-EN-2493-S, số serial: 100552166, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
511
KG
1
PCE
32297
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD DSUJ2 Africa 5.1 * 2500 # & Raw steel scissors Cold round bar 5.1mm diameter, 2500mm length;DSUJ2 phi 5.1*2500#&Nguyên liệu thép kéo nguội dạng thanh tròn đường kính 5.1mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
479
KGM
1803
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD ELCH2S Africa 12.2 * 2500 # & Raw steel material circle 12.2mm diameter, 2500mm length;ELCH2S phi 12.2*2500#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 12.2mm, chiều dài 2500mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
499
KGM
1439
USD
230821NGOBCD09606-01
2021-09-01
721590 C?NG TY TNHH MEINAN VI?T NAM SHINTEC CO LTD S20C Africa 11.0 * 3000 # & Raw steel raw material circle diameter 11.0mm, length 3000mm;S20C phi 11.0*3000#&Nguyên liệu thép dạng thanh tròn đường kính 11.0mm, chiều dài 3000mm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
64101
KG
482
KGM
1182
USD