Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YJP35029643
2021-09-01
292029 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MABUCHI S T INC JP260-ODM # & RESPONSIBILITIES FOR EXCELLENT PRODUCTION GLASS - Diphenyl phosphite JP-260 (24kg / can), CAS: 4712-55-4, CTHH: C12H11O3P, 100% new goods;JP260-ODM#&Chất ngăn phản ứng dùng trong sản xuất tròng mắt kính - Diphenyl phosphite JP-260 (24kg / can), Cas: 4712-55-4, CTHH: C12H11O3P, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
88
KG
24
KGM
740
USD
PGE15014614
2021-12-10
293191 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CHI NHáNH QU?NG NG?I MABUCHI S T INC RM1506011 # & epoxy silicone compound (KBM-403 / DIP Coating Liquid Silicon), used in producing glasses of glasses. CTHH: (C2H503) SIC3H6OC2CH2, CAS: 2530-83-8; Methanol (impurity), CAS: 67-56-1 (18 kg / can);RM1506011#&Hợp chất silicone Epoxy (KBM-403/ Dip Coating Liquid Silicon), dùng trong sản xuất tròng mắt kính. CTHH:(C2H503)SiC3H6OCH2CHOCH2, CAS: 2530-83-8; Methanol(impurity),CAS:67-56-1(18 kg/can)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
82
KG
2
UNL
453
USD
YJP37388621
2022-06-01
291612 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MABUCHI S T INC RM2003051 #& Surface Protection of Liquid Glasses used in industry-NK ester A-DCP (18kg/Can), CAS: 42594-17-2; C18H24O4, TP: Tricyclodecane Dimethanol Diacrylate, 100% new;RM2003051#&Chất bảo vệ bề mặt của kính ở dạng lỏng dùng trong công nghiệp - NK ESTER A-DCP (18kg/can), CAS: 42594-17-2; C18H24O4,tp: Tricyclodecane dimethanol diacrylate, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
539
KG
90000
GRM
1921
USD
1225 2157 5229
2020-11-30
680530 C?NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MABUCHI S T INC L0020 # & Leather grinding U-13 (0.8T) (size: 1020 * 500mm, one side with glue used to paste into the grinding disc grinder);L0020#&Da nghiền mài U-13 (0.8T) (kích thước: 1020*500mm, một mặt có dán keo dùng để dán vào đĩa mài của máy mài )
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
9
KG
25
TAM
1763
USD
4930527883
2021-02-18
680430 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P NH?T LINH T IARUMAS T A INC T A DIVISION Emery grindstones mold from clumping, code: 60H 305-32-25.4 GC (E10830) used in mechanical engineering. Manufacturer: Noritake-Japan. New 100%.;Đá mài khuôn từ bột mài kết khối, code: GC 60H 305-32-25.4 (E10830) dùng trong cơ khí. Hãng sản xuất: NORITAKE-Japan. Hàng mới: 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
142
KG
4
PCE
278
USD
4930527883
2021-02-18
680430 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P NH?T LINH T IARUMAS T A INC T A DIVISION Emery grindstones mold from clumping, code: WAR 60K 355-38-127 (E61440) used in mechanical engineering. Manufacturer: Noritake-Japan. New 100%.;Đá mài khuôn từ bột mài kết khối, code: WAR 60K 355-38-127 (E61440) dùng trong cơ khí. Hãng sản xuất: NORITAKE-Japan. Hàng mới: 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
142
KG
2
PCE
226
USD
4930527883
2021-02-18
680430 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P NH?T LINH T IARUMAS T A INC T A DIVISION Emery grindstones mold from clumping, code: 3-13-150 LAPMA (# 1000) used in mechanical engineering. Manufacturer: AAA-Japan. New 100%.;Đá mài khuôn từ bột mài kết khối, code: LAPMA 3-13-150 ( #1000) dùng trong cơ khí. Hãng sản xuất: AAA-Japan. Hàng mới: 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
142
KG
40
PCE
153
USD
4930527883
2021-02-18
680430 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P NH?T LINH T IARUMAS T A INC T A DIVISION Emery grindstones mold from clumping, code: WAR 46J 355-38-127 (E61410) used in mechanical engineering. Manufacturer: Noritake-Japan. New 100%.;Đá mài khuôn từ bột mài kết khối, code: WAR 46J 355-38-127 (E61410) dùng trong cơ khí. Hãng sản xuất: NORITAKE-Japan. Hàng mới: 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
142
KG
2
PCE
229
USD
4930527883
2021-02-18
680430 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P NH?T LINH T IARUMAS T A INC T A DIVISION Emery grindstones mold from clumping, ZIP: 6V 1A WA60K used in mechanical 255-25-19. Manufacturer: Kure-Japan. New 100%.;Đá mài khuôn từ bột mài kết khối, code: WA60K 6V 1A 255-25-19 dùng trong cơ khí. Hãng sản xuất: KURE-Japan. Hàng mới: 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
142
KG
4
PCE
173
USD
JAPTENGO21060180
2021-07-13
010512 TECHTRADE LLC S T CORP OTHER CHEMICAL PRODUCTS & PREPARATIONS OF THECHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES NES OR INCLUDE D : CULTURED CRYSTALS (OTHER THAN OPTICAL ELEMENTS OF CHAPTER 90), WEIGHING NOT LESS THAN 2.5 G EACH:<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
9072
KG
540
CTN
181440
USD
190921GO-22669
2021-10-06
845711 C?NG TY CP ?úC CHíNH XáC C Q S MAY S M D T TECHNOLOGIES INC Machining Center (CNC Milling Machine) (Synchronous goods, Model: S500x2, Production: 2021, Capacity: 10.1kw, Manufacturer: Brother Industries, LTD) - Brother Brand Compact Machining Center S500x2. (1 set = 1day);Trung tâm gia công (máy phay CNC) ( Hàng đồng bộ, Model: S500X2, Sản xuất: 2021, công suất:10.1kw, nhà SX: BROTHER INDUSTRIES, LTD) - BROTHER BRAND COMPACT MACHINING CENTER S500X2. (1Bộ=1Cái)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
12990
KG
5
SET
302300
USD
MIA0110742
2021-01-15
290950 COSMETICOS AVON S A C T S F ETERES-FENOLES,ETERES-ALCOHOLES-FENOLES,Y SUS DERIVADOS HALOG.,SULFONAD.,NITRADOS O NITROSADOS.ETIL PARABENOPZA.TECNICA
JAPAN
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
26
KG
25
KILOGRAMOS NETOS
887
USD
APLUCKKH0250466
2020-03-10
008504 GWINN JUSTIN COLORADO SPEIGN CO T R A C E INTERNATIONAL INC ------------ GESU6818175 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFFECTS CODE-4 04 GWINN,JUSTIN SRA (SHSP) GBL QIFL0085046 04286 0660 NET:3236<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
1944
KG
4
PCS
0
USD
ONEYTYOBM3872400
2022-01-13
282810 EMPRESA MULTIQUIMICA LTDA T T C F HIPOCLORITO DE CALCIO COMERCIAL Y DEMAS HIPOCLORITOS DE CALCIO.HIPOCLORITO DE CALCIOHI-CHLON 70% GRANULAR
JAPAN
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
13608
KG
12600
KILOGRAMOS NETOS
40446
USD