Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150622ASPHCME13282313
2022-06-28
843881 C?NG TY TNHH T? V?N GI?I PHáP TOT VI?T NAM SUZUMO SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sushi rice capsules, model: SSF-CXA, Size: W320mm x D520mm x H630mm, Power capacity: AC200-240V, 50/60Hz, 1 phase, Motor power: max 150W. Manufacturer: Suzumo. New 100%;Máy tạo viên cơm sushi, model: SSF-CXA, Kích thước: W320mm x D520mm x H630mm, công suất điện: AC200-240V, 50/60Hz, 1 Pha, công suất motor: max 150W. Hãng sản xuất: Suzumo. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
2
PCE
6998
USD
271221EGLV020100663910
2022-01-07
390140 C?NG TY TNHH TAKIGAWA VI?T NAM TAKIGAWA CORPORATION SINGAPORE PTE LTD TCV0075 # & primitive plastic granules - Linear Low Density Polyethylene (Sumikathene EP Cu5001 (Resin)) (Individual weight: 0.89-0.94);TCV0075#&Hạt nhựa nguyên sinh- Linear Low Density Polyethylene (SUMIKATHENE EP CU5001 (Resin)) (trọng lượng riêng: 0.89-0.94)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
147840
KG
144000
KGM
310622
USD
150721SITYKSG2112755
2021-07-30
390140 C?NG TY TNHH TAKIGAWA VI?T NAM TAKIGAWA CORPORATION SINGAPORE PTE LTD TCV0075 # & primitive plastic seeds - Linear Low Density Polyethylene (Sumikathene EP Cu5001 (Resin)) (Individual weight: 0.89-0.94);TCV0075#&Hạt nhựa nguyên sinh- Linear Low Density Polyethylene (SUMIKATHENE EP CU5001 (Resin))(trọng lượng riêng: 0.89-0.94)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
108000
KGM
197327
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 C?NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
1
PCE
1251
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 C?NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
2
PCE
2502
USD
211021EGLV022100183957
2021-11-04
840810 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I K? THU?T V?N MINH YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Casser diesel engine (burning engine in Picton Fire by compression) Yanmar, Model: 6che3 x YX-30, capacity 115hp), Yanmar manufacturer. 100% New.;Động cơ diesel máy thủy (động cơ đốt trong kiểu picton cháy do nén) YANMAR, Model: 6CHE3 X YX-30, công suất 115HP), hãng sx Yanmar.Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1206
KG
1
UNIT
22436
USD
280222ONEYOSAC06740400
2022-03-10
840810 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH? K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD MACHINE MACHINE, Mounting in diesel, 80HP, at 3600 rpm, Model: 4JH3-HTZAY X YX15Z X SZ113, synchronized with gearboxes and Z-Drive push systems, Manufacturer: Yanmar, new goods 100 %;Động cơ máy thủy, gắn trong Diesel, công xuất 80HP, tại 3600 vòng/phút, Model: 4JH3-HTZAY x YX15Z x SZ113, đồng bộ với hộp số và hệ đẩy Z-drive, hãng sản xuất: Yanmar, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2626
KG
5
SET
100425
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
841392 C?NG TY TNHH S?A CH?A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Seawater pumps for diesel engines of 298KW ships, NSX: Yanmar, Model: 6ha2m-dte, Part No: 43600-400411. New 100%.;Cánh bơm nước biển dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 298KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No: 43600-400411. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
6
PCE
1975
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 C?NG TY C? PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sealing gasket gasket, Nozzle 3.0/ Side Cover/ Oil Seal CSP03766/ CSN20564, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu vòi phun GASKET, NOZZLE 3.0 / SIDE COVER/ OIL SEAL CSP03766/CSN20564, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
68
PCE
136
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 C?NG TY C? PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Grenotket piston headquarters, head t = 2.0 Pio0622-CSP03766-133688, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu pít tông GASKET, HEAD T=2.0 PIO0622-CSP03766-133688, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
12
PCE
96
USD
1046510845
2022-06-02
901410 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 24002906 #& Expansion compass determined the direction, GC80, used on the ship. 100% new;24002906#&La bàn mở rộng xác định phương hướng, GC80 , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
13837
USD
NES61533220
2021-12-14
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? OLYMPUS VI?T NAM OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD Stomach endoscopy with accessories, used in endoscopic surgery - GIF-HQ190 (EVIS EXERA III Gastrointestinal Videoscope), 100% new products;Ống nội soi dạ dày kèm phụ kiện, dùng trong phẫu thuật nội soi - GIF-HQ190 ( Evis Exera III Gastrointestinal Videoscope ), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
359
KG
1
SET
13933
USD
305221046101989
2022-06-27
901581 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 10018724 #& Wind Surveying Tools, Fe-800, 50KHz, 24VDC, Without MB, used on board. 100% new;10018724#&Dụng cụ quan trắc gió, FE-800, 50kHz, 24VDC, WITHOUT MB , dùng trên tàu. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
1073
KG
1
PCE
4046
USD
240621GCSG099892
2021-07-05
844399 C?NG TY C? PH?N Lê B?O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD FC6-1647-000 ink carton, specialized for Copier Canon. New 100%;Gạt mực FC6-1647-000, chuyên dùng cho máy copier Canon. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
4
PCE
105
USD
211220148045189000
2021-01-14
722211 C?NG TY C? PH?N CNC HOLDINGS VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD Stainless steel rods Smooth, not further worked than hot-rolled, for sx detail machines in mechanical engineering, steel grade: SUS304, standard: JISG4303, kt: pi32x1000mm, the sx: Daido STEEL CO., LTD, New 100%;Thép không gỉ dạng thanh tròn trơn,chưa được gia công quá mức cán nóng,dùng để sx chi tiết máy móc trong cơ khí,mác thép:SUS304,tiêu chuẩn:JISG4303,kt: pi32x1000mm,Nhà sx:DAIDO STEEL CO., LTD,Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
510
KG
1
PCE
32
USD
301121HASLJ01211100681
2021-12-14
390931 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN TONMAT IVICT SINGAPORE PTE LTD Material sx in sound insulation, insulation, Millionate MR- 200 Polymethylene polyisocyanate polymethylene (polymeric- crude mdi). New 100% .cas: 9016-87-9; 101-68-8. 250kg / barrel, manufacturer: TOSOH CORPORATION.;Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt,MILLIONATE MR- 200 POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE(POLYMERIC- CRUDE MDI). Mới 100%.CAS:9016-87-9; 101-68-8. 250KG/thùng, Nhà SX: Tosoh Corporation .
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG TAN VU - HP
85056
KG
78
TNE
218400
USD
ONEYSMZA08020403
2020-11-06
440791 SCAD SERVICES S PTE LTD PHIL
HRD SINGAPORE PTE LTD TSUKIITA SHEET OAK FOR CFD CN ONLY L400MMXW2000MMXT0.3MM MARUKEI (CLOSET FRONT DOOR ACCESSORIES)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Cavite Economic Zone
5442
KG
4380
Cubic metre
19210
USD
1611204220-9585-010.022
2020-11-24
300421 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VIMEDIMEX BìNH D??NG DKSH SINGAPORE PTE LTD Pharmaceuticals: Cravit 1.5% (Levofloxacin Hydrate 15mg / ml), Ophthalmic solution; Box 1 5ml vials. Lot: 1CV0178; 1CV0186. NSX: 4; 9/2020. HD: 4; 9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Factory Noto);Tân dược: Cravit 1.5% (Levofloxacin hydrat 15mg/ml), Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 1CV0178;1CV0186. NSX: 4;9/2020. HD: 4;9/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Noto)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2287
KG
10000
UNK
45000
USD
774955592500
2021-10-18
903032 C?NG TY C? PH?N THI?T B? TH?NG L?I HIOKI SINGAPORE PTE LTD Measuring and recording multi-purpose power parameters Model: MR8870-20 (S / N: 171012643) (Used goods-Hioki Manufacturer) # & JP;Thiết bị đo và ghi các thông số điện đa năng model: MR8870-20 (S/N: 171012643)(hàng đã qua sử dụng-hãng sản xuất hioki)#&JP
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
2
KG
1
PCE
261
USD
060622YMLUI288073066
2022-06-28
290899 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM INABATA SINGAPORE PTE LTD AD000308 #& powder additives, 120g (tetrabromobisphenol A, C15H12Br4O2, substance that reduces the burning process for plastic, CAS NO 79-94-7), 25kg/bag, 100% new;AD000308#&Chất phụ gia dạng bột, 120G (Tetrabromobisphenol A, C15H12Br4O2, Chất làm giảm quá trình cháy cho nhựa, CAS no 79-94-7), 25KG/BAG, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
7990
KG
125
KGM
792
USD
PGE15014114
2021-10-19
853932 C?NG TY TNHH C?NG NGH? TOàN C?U TBB OLYMPUS SINGAPORE PTE LTD 100W mercury bulbs for microscopes. Model: USH103OL. Manufacturer: Olympus. New products: 100%.;Bóng đèn thủy ngân 100W dùng cho kính hiển vi. Model: USH103OL. Hãng sx: OLYMPUS.Hàng mới: 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
1
PCE
190
USD
011021KMTCTKY0032977
2021-10-16
292121 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T VI?T NAGASE SINGAPORE PTE LTD Chemicals produce Triethylene-teAcaciaine rubber (Teta). CAS NO: 112-24-3, 100% new;Hóa chất sản xuất cao su TRIETHYLENE-TETRAMINE (TETA). CAS No: 112-24-3, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
16000
KGM
79200
USD
1203224220-9585-202.014
2022-03-25
300449 C?NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan pharmacy: MyDrin-P (every 10ml solution contains: tropicamide 50mg; phenylephrin hydrochloride 50mg) .dung translation eye. 1 vial 10ml.lot: mp2258.nsx: 22/09 / 2021.hd: 21/03/2024 .VN-21339-18.;Tân dược:Mydrin-P(Mỗi 10ml dung dịch chứa: Tropicamide 50mg; Phenylephrin hydroclorid 50mg).Dung dịch nhỏ mắt.Hộp 1 lọ 10ml.Lot:MP2258.NSX:22/09/2021.HD:21/03/2024.VN-21339-18.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
17511
KG
12099
UNK
31215
USD