Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
17062222-T-5054
2022-06-30
721935 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U S?N XU?T Và TH??NG M?I ANH M? SUS TECH CORPORATION Cold rolled stainless steel, flat rolled, rolled, ASTM A240 standard, 430 steel marks, Size: 0.3mm x 1090mm x C, CR: 16%-18%. 100%new.;Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240, mác thép 430, Kích thước: 0.3mm x 1090mm x C, hàm lượng Cr: 16%-18%. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
14827
KG
14827
KGM
29283
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
731211 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION GFW-251 cable made of stainless steel, non-2mm, 20m long, used in mechanical devices to improve work, not used in pre-stressed concrete;Dây cáp GFW-251 bằng thép không gỉ, phi 2mm, dài 20m, dùng trong các thiết bị cơ học để cải tiến công việc, không dùng trong bê tông dự ứng lực
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
15
PCE
81
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-422-T size 40x40mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm SFF-422-T kích thước 40x40mm, L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
25
PCE
596
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-242B size 20x40mm, l = 4000mm (hollow shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-242B kích thước 20x40mm, L=4000mm (dạng hình rỗng , nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
10
PCE
244
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-242B size 20x40mm, l = 4000mm (hollow shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-242B kích thước 20x40mm, L=4000mm (dạng hình rỗng , nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
15
PCE
366
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-502-T size 50x50mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm SFF-502-T kích thước 50x50mm,L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
20
PCE
833
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-322 size 30x30mm l = 4000mm (empty shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-322 kích thước 30x30mm L=4000mm(Dạng hình rỗng, nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
272
PCE
3533
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION SFF-B492-T square aluminum bar size 45x90mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm vuông SFF-B492-T kích thước 45x90mm, L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
72
PCE
3377
USD
OSA317783400W
2021-01-02
000004 PT EKA CONSOL UTAMA LINE ECU LINE JAPAN OSAKA CONVEYOR PARTS PAINT SHOP RAIL EXCHANGE, CONVEYOR PARTS REPALCEMENT CHAIN AND SPROCKET, HIGH SPEED TOOL STEEL ROUND BAR, MOISTURISING SUNSCREEN, CONCENTRATE, CONVEYOR CHAIN SPROKET, TEXTILE PIECE GOODS, WOVEN FABRIC, TEXTILE PIECE GOODS, WOVEN FABRIC, FORGED MATERIAL FOR GEARS AND NEEDLE, COPPER ANODE BALL, PERSONAL EFFECTS, USED HOUSEHOLD GOODS (BOOK, SHOES, BAG, TOWEL AND STATIONERY), FACTORY SUPPLY, SPARE PARTS FOR COMPRESSOR (DUST FILTER, SLEEVE, GASKET, PACKING, OIL SEPARATE ELEMENT), DIFFEERENTIAL TRANSFORMER, PEAK MARK TAPE RED, FLEXIBLE PIVOT, MOULD WITHOUT BEADRING
JAPAN
INDONESIA
Kobe
Jakarta
16057
KG
51
PK
0
USD
OSA200390300W
2021-11-28
000004 PT EKA CONSOL UTAMA LINE ECU LINE JAPAN OSAKA RAW MATERIALS,CONVEYOR PARTS, SCREW COMPRESSOR, PLASTIC LABORATORY PRODUCT,MOISTURISING SUNSCREEN, SPARE PARTS FOR COMPRESSOR,UPPER MOLD NESTING, ZINC PLATED HIGH CARBON STEEL WIRE
JAPAN
JAPAN
Kobe
Jakarta
8789
KG
62
PK
0
USD
OSA200394700W
2021-11-27
000004 ECU LINE SINGAPORE PTE LTD ECU LINE JAPAN OSAKA MANUAL CHAIN BLOCK,LEVER HOIST,PIPE FITTING,LAMINATED BAG, BEARINGS,ROUND BAR ANNEALED PEELED,TENNIS BALLS,CYLINDER LINER AND VALVE STEM EXHAUST VALVE,THERMAL INSULATIONS MATERIALS,CYLINDER LINER,THERMAL TRANSFER RIBBON
JAPAN
JAPAN
Kobe
Singapore
21979
KG
128
PK
0
USD
TSJLTCLJ1071771
2022-02-17
390830 SUS AMERICA INC SUS CORP ALUMINUM FRAME AND ITS ACCESSORIES HS CODE39 0,8302.20<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
13530
KG
331
PCS
0
USD