Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150622MLGJ22006733
2022-06-28
731211 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION GFW-251 cable made of stainless steel, non-2mm, 20m long, used in mechanical devices to improve work, not used in pre-stressed concrete;Dây cáp GFW-251 bằng thép không gỉ, phi 2mm, dài 20m, dùng trong các thiết bị cơ học để cải tiến công việc, không dùng trong bê tông dự ứng lực
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
15
PCE
81
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-422-T size 40x40mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm SFF-422-T kích thước 40x40mm, L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
25
PCE
596
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-242B size 20x40mm, l = 4000mm (hollow shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-242B kích thước 20x40mm, L=4000mm (dạng hình rỗng , nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
10
PCE
244
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-242B size 20x40mm, l = 4000mm (hollow shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-242B kích thước 20x40mm, L=4000mm (dạng hình rỗng , nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
15
PCE
366
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-502-T size 50x50mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm SFF-502-T kích thước 50x50mm,L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
20
PCE
833
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-322 size 30x30mm l = 4000mm (empty shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-322 kích thước 30x30mm L=4000mm(Dạng hình rỗng, nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
272
PCE
3533
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION SFF-B492-T square aluminum bar size 45x90mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm vuông SFF-B492-T kích thước 45x90mm, L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
72
PCE
3377
USD
17062222-T-5054
2022-06-30
721935 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U S?N XU?T Và TH??NG M?I ANH M? SUS TECH CORPORATION Cold rolled stainless steel, flat rolled, rolled, ASTM A240 standard, 430 steel marks, Size: 0.3mm x 1090mm x C, CR: 16%-18%. 100%new.;Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240, mác thép 430, Kích thước: 0.3mm x 1090mm x C, hàm lượng Cr: 16%-18%. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
14827
KG
14827
KGM
29283
USD
TSJLTCLJ1071771
2022-02-17
390830 SUS AMERICA INC SUS CORP ALUMINUM FRAME AND ITS ACCESSORIES HS CODE39 0,8302.20<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
13530
KG
331
PCS
0
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 C?NG TY TNHH KINH DOANH XU?T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
220621ONEYSMZB06964600
2021-07-09
920999 C?NG TY TNHH ?M NH?C YAMAHA VI?T NAM YAMAHA CORPORATION Blade of the steam instrument BB-67C4 (Yamaha Tuba mouthpiece BB-67C4-AAA7576) - 100% new goods;Lưỡi gà của nhạc cụ hơi BB-67C4 (YAMAHA TUBA MOUTHPIECE BB-67C4-AAA7576) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1912
KG
2
PCE
44
USD
NEC90934104
2021-10-04
851681 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM MISUMI CORPORATION Heated bar (200V voltage, 60W capacity, industrial use), Brand: Misumi, Code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4;Thanh gia nhiệt (điện áp 200V, công suất 60W, dùng trong công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MTSJCHN6-50-V200-W60-KC-JC2-M4
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HA NOI
281
KG
3
PCE
166
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for car circuit boards KRL1220E-C-R232-D-T5, with a capacity of 0.5W, 100% new products;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R232-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
YJP38879724
2022-01-25
853331 C?NG TY TNHH ELEMATEC VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION Resistors for motorbike circuit boards KRL1220E-C-R357-D-T5, 0.5W capacity, 100% new goods;Điện trở dùng cho bảng mạch đèn xe máy KRL1220E-C-R357-D-T5, công suất 0.5W, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
324
KG
20000
PCE
1066
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
131220NGHPH-052-015-20JP
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH ENKEI VI?T NAM ENKEI CORPORATION Quality aluminum in a furnace slag (precipitate residues and dirt, impurities in the molten aluminum), N408H, 20kg / package, composed of KCl, K2SO4, K3AlF6, K2CO3;Chất tạo xỉ trong lò nung nhôm (làm kết tủa các chất cặn bẩn, tạp chất trong nhôm nóng chảy), N408H, 20kg/gói, thành phần gồm KCL, K2SO4, K3AlF6, K2CO3
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
2226
KG
2000
KGM
408623
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (J-SS-809=10)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7
KG
584
Piece
224
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (PGS-0253=142)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
17
KG
584
Piece
560
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING:MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
193
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET: MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04600320JP
2020-12-10
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION PACKING: MATERIAL CORK (J-SS-694=15)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
540
Piece
207
USD
YHMNL04201020JP
2020-11-17
450490 AC CORPORATION
TATSUNO CORPORATION GASKET:MATERIAL CORK (SSJ1001B004)
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
6
KG
500
Piece
192
USD