Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200015349840
2022-03-10
511120 CTY TNHH SUNTOP VI?T NAM SUNLINE SANKEI YOKOHAMA H K CO LTD 138 # & Fabric 91% Wool 9% Polyester Woolen Collar Lining Cloth Dyed Width Width: 59/60 ";138#&Vải 91%WOOL 9%POLYESTER WOOLEN COLLAR LINING CLOTH DYED WIDTH WIDTH:59/60"
JAPAN
VIETNAM
NIPPON EXP LONG THANH
SUNTOP VN
53
KG
40
MTR
694
USD
2021/201/C-2029208
2021-02-17
401211 ALICIA QUISPE FLORES SUNLINE CORPORATION NEUM�TICOS (LLANTAS SIN ARO) VARIAS MARCAS; Retreaded Or Used Pneumatic Tyres Of Rubber, Solid Or Cushion Tyres, Tyre Treads And Tyre Flaps, Of Rubber, Of The Types Used In Automobiles
JAPAN
BOLIVIA
KOBE
VERDE
1771
KG
150
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1650
USD
YGL-3185 1610
2021-02-18
551692 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL05 # & Woven fabrics of artificial staple fibers, dyed rayon 70% polyester 30% size 130cm, 291g / m;NPL05#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã nhuộm rayon 70% polyester 30% khổ 130cm, 291g/m
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
81
KG
219
MTR
2155
USD
170222KOS2200621C
2022-02-25
540822 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL07 # & woven fabric Dyed triacetate 85% Polyester 15% size 141cm, 146g / m2;NPL07#&Vải dệt thoi đã nhuộm triacetate 85% polyester 15% khổ 141cm, 146g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
1620
KG
72
MTR
760
USD
YGL-3185 0291
2021-02-18
540822 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL13 # & Lining dyed woven 100% rayon cupra size 137cm, 85g / m;NPL13#&Vải lót dệt thoi đã nhuộm cupra rayon 100% khổ 137cm, 85g/m
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
52
KG
325
MTR
1046
USD
YGL-3184 2285
2020-12-23
540822 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL23 # & Woven dyed 100% acetate size 140cm, 182g / m;NPL23#&Vải dệt thoi đã nhuộm acetate 100% khổ 140cm, 182g/m
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
755
KG
985
MTR
1001060
USD
280522KOS2203564A
2022-06-03
560290 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL25 #& felt cushion (2cai/set) (felt has been coated with polyester, 0.022m2/set);NPL25#&Đệm nỉ (2cái/bộ) (nỉ đã được tráng với polyester, 0.022m2/bộ)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
151
KG
3295
SET
1285
USD
090222KOS2200622E
2022-02-25
580421 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD Npl26 # & lace wire (lace woven with machine from artificial fiber);NPL26#&Dây ren (ren dệt bằng máy từ xơ nhân tạo)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
390
KG
1650
MTR
1290
USD
291121SGN30201-04
2021-12-13
621210 C?NG TY TNHH SANKEI VI?T NAM SANKEI CO LTD DV07 # & border cord types (20mm x 50m) (5500) SMT H * (sewing materials);DV07#&Dây viền các loại (20mm x 50m) (5500)SMT H* (nguyên phụ liệu may)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1092
KG
150
MTR
21
USD
140721KOS2104657B
2021-07-22
731940 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL11 # & Kim (pin) tape;NPL11#&Kim (ghim) băng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
524
KG
191
PCE
2
USD
291121SGN30201-04
2021-12-13
590391 C?NG TY TNHH SANKEI VI?T NAM SANKEI CO LTD K04 # & Fabric adhesives Glue 100% polyester Suffering 112cm (PXR446) * (Sewing Materials);K04#&Dựng 100%polyester khổ 112 cm (PXR446) * (nguyên phụ liệu may)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1092
KG
836
MTR
1706
USD
291121SGN30201-04
2021-12-13
401519 C?NG TY TNHH SANKEI VI?T NAM SANKEI CO LTD DT02 # & 35mm X30M elastic (SOP-35) * (sewing materials);DT02#&Dây thun 35mm x30m (SOP-35) * (nguyên phụ liệu may)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1092
KG
780
MTR
816
USD
291121SGN30201-03
2021-12-13
401519 C?NG TY TNHH SANKEI VI?T NAM SANKEI CO LTD DV03 # & 20mm x 30m SOP-20 * border wire (sewing materials);DV03#&Dây viền 20mm x 30m SOP-20 * (nguyên phụ liệu may)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1186
KG
540
MTR
565
USD
YJP33684420
2020-12-23
530929 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL01 # & Woven linen dyed cotton 25% polyester 51% rayon 15% 1% 8% polyurethane suffering 125cm, 200g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi đã nhuộm linen 51% cotton 25% polyester 15% rayon 8% polyurethane 1% khổ 125cm, 200g/m2
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HO CHI MINH
1244
KG
2597
MTR
5123180
USD
YJP33684420
2020-12-23
540782 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL02 # & Woven dyed polyester 79% cotton 15% linen 6% suffering 130cm, 173g / m2;NPL02#&Vải dệt thoi đã nhuộm polyester 79% cotton 15% linen 6% khổ 130cm, 173g/m2
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HO CHI MINH
1244
KG
1268
MTR
1510080
USD
051120KOS2008137B
2020-11-26
600543 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL15 # & Fabrics lace warp knitting yarns from different colored rayon 71% nylon 28% polyester 1% size 105 / 110cm, 155g / m2;NPL15#&Vải ren dệt kim đan dọc từ các sợi có màu khác nhau rayon 71% nylon 28% polyester 1% khổ 105/110cm, 155g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
3023
KG
738
MTR
516544
USD
051120KOS2008137B
2020-11-26
600543 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL14 # & Fabrics lace warp knitting yarns from different colored rayon 70% nylon 30% size 105 / 110cm, 152g / m2;NPL14#&Vải ren dệt kim đan dọc từ các sợi có màu khác nhau rayon 70% nylon 30% khổ 105/110cm, 152g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
3023
KG
711
MTR
299951
USD
YJP36464573
2021-09-29
600541 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL07 # & Vertical knitted lace fabric, bleached Rayon 69.4% Nylon 30.6% Square 105 / 110cm, 160g / m2;NPL07#&Vải ren dệt kim đan dọc, đã tẩy trắng rayon 69.4% nylon 30.6% khổ 105/110cm, 160g/m2
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HA NOI
176
KG
893
MTR
3446
USD
300921KOS2107295E
2021-10-20
600541 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL26 # & vertical knitted lace fabric Bleached Rayon 65% Nylon 35% Suffering 105 / 110cm, 160g / m2 (white);NPL26#&Vải ren dệt kim đan dọc đã tẩy trắng rayon 65% nylon 35% khổ 105/110cm, 160g/m2 (màu trắng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
1782
KG
471
MTR
1824
USD
090222KOS2200622F
2022-02-25
520832 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL01 # & WOVNING WOVNING FREQUENCY DESIGN 100% COTTON 108 / 110cm, 125g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi vân điểm đã nhuộm cotton 100% khổ 108/110cm, 125g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
540
KG
280
MTR
1241
USD
14074794963
2021-09-01
521213 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD Fabric sample 96% wool, 4% nylon, size 148cm..ncc: sankei co ltd. 100% new sample order;Vải mẫu 96% wool , 4% nylon, khổ 148cm..NCC:SANKEI CO LTD. Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
22
KG
41
MTR
295
USD
14074813546
2021-09-01
521213 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD Fabric PE100, Suffering 122cm, Code: 22L1C-3-025.NCC: Sankei Co Ltd. 100% new sample order;Vải mẫu PE100 ,khổ 122cm, Mã sp:22L1C-3-025.NCC:SANKEI CO LTD. Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
4
MTR
11
USD
281020KOS2007569B
2020-11-04
521052 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL01 # & Fabrics cotton printed woven lyocell 46% 54% suffering 110cm, 90g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi đã in cotton 54% lyocell 46% khổ 110cm, 90g/m2
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
665
KG
1321
MTR
1709880
USD
14075530486
2021-09-28
960110 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD Metal buttons for clothes, Code 22-J4.NSX: Sankei Co Ltd .. 100% new sample order;Cúc bấm bằng kim loại dùng cho quần áo, mã 22-J4.NSX:Sankei Co Ltd. Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
9
KG
35
PCE
5
USD
280522KOS2203564E
2022-06-03
600542 C?NG TY TNHH MSV SANKEI CO LTD NPL04 #& knitted lace fabric, dyed rayon 70% nylon 30% sized 100/105cm, 170g/m;NPL04#&Vải ren dệt kim đan dọc, đã nhuộm rayon 70% nylon 30% khổ 100/105cm, 170g/m
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TIEN SA(D.NANG)
1412
KG
60
MTR
287
USD
070721015BA10181
2021-10-06
845820 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Lê HàO SANKEI SHOKAI CO LTD CNC lathe radius isolated over 300 mm used for direct service manufacturing in construction,-Takisawa, Model-TSL-650, capacity-8KW, NSX 2013.;Máy tiện CNC bán kính tiện trên 300 mm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-TAKISAWA ,Model-TSL-650,Công suất-8kW, NSX 2013.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
PCE
450
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721922 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
4635
KGM
10661
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721923 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
2196
KGM
5051
USD
070622KTY2202814
2022-06-29
721934 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Flat rolled stainless steel has not been overcurrent with cold rolling SUS 304 (JIS G4305). Type 2, NSX Sankei Metal Co. Size: 0.5mmx1219mmx2200mm/ plate. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng tấm SUS 304 (JIS G4305) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 0.5mmx1219mmx2200mm/ tấm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
22540
KG
3768
KGM
9420
USD
160921015BA12947
2021-10-12
845900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP TR??NG TH?NH SANKEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Okuma metal lathe (320mm lathe radius), 2012 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy tiện kim loại hiệu OKUMA (bán kính gia công tiện 320mm), năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23000
KG
1
PCE
176
USD
030622015CA05610
2022-06-25
845900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T L?C S?N SANKEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Hamasei, Kuraki, HOWA, Nakayama (320mm radius), year of production in 2013 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy tiện kim loại hiệu HAMASEI, KURAKI, HOWA, NAKAYAMA (bán kính gia công tiện 320mm), năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
4
PCE
589
USD
EN117724448JP
2021-07-20
530610 C?NG TY TNHH SEN CAPITAL HAMANAKA H K CO LTD Wool yarn (Flax C), Linen component 82% CO 18%, 25 Gram / Ball & 5Balls / Bag, NSX: Hamanaka new 100%;Len sợi (FLAX C), thành phần Linen 82% CO 18%, 25 gram/ball & 5balls/bag, NSX: HAMANAKA mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
33
KG
12
BAG
141
USD
290521008BX31160
2021-07-13
841360 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Lê HàO T H KOGYO K K Used gasoline-powered water pumps for direct production in agriculture, 30-60 m3 / hour flow, Izumi, Model-HPE-2D, capacity-2.8 HP, NSX 2014.;Máy bơm nước chạy bằng xăng đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông nghiệp , lưu lượng 30-60 m3/giờ ,Hiệu-IZUMI,Model-HPE-2D,Công suất-2.8 HP, NSX 2014.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
30
PCE
180
USD
JLIF6XMOSJX2I
2020-01-20
722211 BHAVNA STEEL M S SANKEI METAL CO LTD STAINLESS STEEL ROUND BAR GRADE J3 (NICKEL BELOW 1.5%) (SIMS REG NO. STL40308)
JAPAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
40
MTS
42835
USD
COSU6227033030
2020-10-24
847751 YOKOHAMA TIRE CORP THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57037
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
117090
KG
1881
PCS
0
USD
COSU6226982030
2020-07-10
847751 YOKOHAMA TIRE CORP THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
54801
KG
1107
PCS
0
USD
COSU6453829090
2021-05-04
847751 YOKOHAMA TIRE CORP THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>TIRES AND TUBES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58857, NAGOYA KO
2704, LOS ANGELES, CA
156728
KG
7173
PCS
0
USD
COSU6226994790
2020-09-17
847751 YOKOHAMA TIRE CORP THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>TIRES AND OR TUBES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57037
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
142965
KG
2347
PCS
0
USD
131121ONEYTYOBL1446500
2021-11-24
303541 C?NG TY C? PH?N KINH DOANH XU?T NH?P KH?U TH?Y S?N H?I PHòNG YOKOHAMA REITO CO LTD Somber Australasicus (SCOMBER Australasicus; size 200-400g; 15 kg barrels) - Not on the cites category; Manufacturer Marugen Shoten Co., Ltd.;Cá nục hoa đông lạnh nguyên con ( scomber australasicus ; size 200-400g; thùng 15 kg )- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất Marugen Shoten Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25110
KG
6300
KGM
6615
USD
131121ONEYTYOBL1446500
2021-11-24
303541 C?NG TY C? PH?N KINH DOANH XU?T NH?P KH?U TH?Y S?N H?I PHòNG YOKOHAMA REITO CO LTD Somber Australasicus (SCOMBER Australasicus; Size 250-500g; Barrel 15 kg) - Not on CITES category; Manufacturer Marugen Shoten Co., Ltd.;Cá nục hoa đông lạnh nguyên con ( scomber australasicus ; size 250-500g; thùng 15 kg )- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất Marugen Shoten Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25110
KG
18000
KGM
19440
USD
140322ONEYTYOC22851600-02
2022-04-01
291821 C?NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD Raw materials for rubber tires: Salicylic acid-N4013 Salicylic Acid (Code Cas: 69-72-7);Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Axit salicylic - N4013 Salicylic acid ( Mã CAS : 69-72-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
9499
KG
40
KGM
216
USD
040921ONEYTYOBE5703700-01
2021-10-06
291821 C?NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD Raw Rubber Tire Material: Salicylic Acid - N4013 Salicylic Acid (CAS Code: 69-72-7);Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Axit salicylic - N4013 Salicylic acid ( Mã CAS : 69-72-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
9228
KG
40
KGM
264
USD
070522ONEYTYOC67186900-01
2022-05-24
291821 C?NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD Raw materials for rubber tires: Salicylic acid-N4013 Salicylic Acid (Code Cas: 69-72-7);Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Axit salicylic - N4013 Salicylic acid ( Mã CAS : 69-72-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1648
KG
40
KGM
260
USD
111221ONEYTYOBN2836400-01
2022-01-05
291821 C?NG TY TNHH YOKOHAMA TYRE VI?T NAM THE YOKOHAMA RUBBER CO LTD Raw Rubber Tire Material: Salicylic Acid - N4013 Salicylic Acid (CAS Code: 69-72-7);Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Axit salicylic - N4013 Salicylic acid ( Mã CAS : 69-72-7)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
580
KG
40
KGM
261
USD