Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4220787060
2021-10-05
854431 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KOKUYO VI?T NAM SANKI MACHINERY TRADING INC Power cables VCTF 0.5mmx3m, 380V voltage, plastic insulated, not fitted with connector, not used for telecommunications (sticker production machine accessories), 100% new;Dây cáp điện VCTF 0.5mmX3m, điện áp 380V, cách điện bằng Plastic, chưa lắp với đầu nối, không dùng cho viễn thông ( Phụ kiện máy sản xuất nhãn dán), Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
1
PCE
31
USD
SITMJSF1904410
2020-01-14
870422 MICROVAN INC SUN AUTO INC ISUZU INSULATED REF VAN TRUCK USED LHD 2006
JAPAN
PHILIPPINES
Port of Subic
Port of Subic
3890
KG
1
Piece
3073
USD
JAPTETYO21030067
2021-05-04
630293 OCEANA USA INC SUN SMILE INC OTHER TOILET&KITCHEN LINEN OF MAN MADE FIBRES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
1110
KG
169
CTN
22200
USD
NGTL6876509
2020-11-17
681389 WISECO PISTON INC SHINKO MACHINERY INC MOTORCYCLE SPARE PARTSPISTON KITRING SETCO N. ROD KITCLUTCH FRICTION DISC AND PLATECLU TCH PRESSURE PLATEINNER CLUTCH HUBDAMPER RU BBERHS CODE: 681389, 871499, 871419<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
2892
KG
257
CTN
57840
USD
190522SITNGHP2209480
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& used scrap plastic in the form of: blocks, lumps, polymers Styrene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PS04.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
64630
KG
62100
KGM
139104
USD
051221NSSLNYKHP21Q0200
2022-01-15
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS02.79 # & Used scrap plastic in the form of: Blocks, Bureau, Polymer Styren, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods made of NLSX;PS02.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
23710
KG
10500
KGM
9975
USD
160522SITYKHP2209076
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& Plastic scrap pieces have been chopped and removed impurities from used polymer polymers, in accordance with QD28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods NLSX.;PS04.79#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
65591
KG
28700
KGM
60270
USD
171021A11BA07831
2021-11-10
391521 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS01.20 # & Plastic scraps Crumbs are made of cutting has been cleaned to remove impurities from used styrene polymers, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods NLSX.;PS01.20#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
16850
KG
13850
KGM
6371
USD
171021A11BA07831
2021-11-10
391521 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS01.20 # & PS scrap is excluded from the production processes that are unused, different shapes, suitable QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods made of NLSX .;PS01.20#&Nhựa phế liệu PS được loại ra từ các quá trình sản xuất mà chưa qua sử dụng, hình dạng khác nhau, phù hợp QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
16850
KG
3000
KGM
1500
USD
131021015BX22892
2021-11-09
391511 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.20 # & Plastic scraps shreds are hashed, cutting has been cleaned to remove impurities from used ethylene polymers, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods Making NLSX.;PE01.20#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm, cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
26040
KG
23040
KGM
11059
USD
050322008CX06467
2022-04-01
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 used scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
40726
KG
31450
KGM
14467
USD
030322008CX07484
2022-04-01
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 used scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
32250
KG
19200
KGM
8832
USD
170322YMLUI272135932
2022-04-06
391510 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PE01.79 #& used plastic scrap plastic has been cleaned up to remove impurities from polymers ethylene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PE01.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng màng đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Etylen, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
32890
KG
27900
KGM
12834
USD
NNR54289314
2021-07-27
845949 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH SANWA MACHINERY TRADING CO LTD Horizontal drafting machine, electrical operation, used to remove sealed fins, 1 set of 1 pcs (disassemble form), D / N: / STD: HT21102-201, NSX: Fuji Electric Co., LTD. 100% new;Máy doa ngang, hoạt động bằng điện, dùng để để bóc tách vây làm kín, 1 bộ gồm 1 cái(dạng tháo rời), D/N:/Std: HT21102-201, Nsx:Fuji Electric Co.,Ltd. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
650
KG
1
SET
141030
USD
U682087
2022-03-08
382550 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA SANWA MACHINERY TRADING CO LTD Hydraulic fluid contains less than 70% of oil content - Hydraulic Oil 40L (Ktra at TK 102471496741 / A (new goods 2) 100%);Chất lỏng dùng trong thủy lực chứa dưới 70% hàm lượng dầu mỏ - HYDRAULIC OIL 40L (Ktra tại TK 102471496741/A (Hàng mới 2)100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
352
KG
6
UNL
24648
USD
7762 8395 6117
2022-03-16
901600 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Electronic scales (0.01G sensitivity, maximum weighing 600g, AC100V 50 / 60Hz power source, using fixed weight packing before putting into packaging), including CUX600 100-240V new rates 100%;Cân điện tử (độ nhạy 0.01g,cân tối đa 600g, nguồn điện AC100V 50/60Hz,dùng đóng gói trọng lượng cố định trước khi cho vào bao bì), bao gồm bộ đổi nguồn CUX600 100-240Vhàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
36
KG
2
PCE
1802
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820412 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Luc Lăng - Used to remove screwdrivers, length 200mm, 36mm short bar length, 8x8mm head size, steel material. Model: TBRL-80. HSX: Trusco. New 100%;Lục lăng - Dùng để tháo vặn vít, chiều dài 200mm, chiều dài thanh ngắn 36mm, kích thước đầu 8x8mm, chất liệu thép. Model: TBRL-80. HSX: TRUSCO. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
12
USD
OSA205653959
2022-05-24
846880 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Welding mine for welding machine, size 156x 5.5mm, output power 70W, temperature 200-450 degrees C. Type: T12-KF. HSX: Hakko. 100% new;Mỏ hàn dùng cho máy hàn, kích thước 156x 5.5mm, công suất đầu ra 70W, nhiệt độ 200-450 độ C. Chủng loại: T12-KF. HSX: HAKKO. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
118
KG
8
PCE
88
USD
7724 1322 3565
2020-12-23
820540 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Power screwdriver for assembly screws, power strips work: 20 -120 cN.m, Dimensions: D = 30 mm, L = 157 mm, 100% new CN120LTDK;Tua vít lực dùng để tháo lắp vít, dải lực làm việc: 20 -120 cN.m, Kích thước: D=30 mm, L= 157 mm ,CN120LTDK hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
8
KG
1
PCE
98
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screw head M-B35 A / F5X100 Vessel - Used to screw snails, size 100x6.35mm, compatible with hexagonal snail H5.0, quantity 10 pcs / pack, alloy material. Model: B35 (H5X100G). HSX: Vessel. New 100%;Đầu vặn ốc M-B35 A/F5x100 Vessel - dùng để vặn ốc, kích thước 100x6.35mm, tương thích với ốc lục giác H5.0, số lượng 10 cái/gói, chất liệu hợp kim. Model: B35 (H5x100G). HSX: Vessel. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
6
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screwdrivers - Used to remove, tighten screws, 150mm shaft length size, 6.4mm shaft diameter, head (+), steel material. Model: D-332-150. HSX: Hozan. New 100%;Tua vít - dùng để tháo, siết chặt vít, kích thước chiều dài trục 150mm, đường kính trục 6.4mm, đầu (+), vật liệu thép. Model: D-332-150. HSX: HOZAN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
5
PCE
15
USD
8098 1804 0691
2022-01-24
680510 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Grinding belt for grinding for belt grinding machine, size 10x330 mm, grinding particle size 120, aluminum grinding material, 10x330mm fabric material # 120, 10pcs / box (Alumina) new 100%;Đai mài dùng để mài vật cho máy mài đai,kích thước 10x330 mm, kích thước hạt mài 120, vật liêụ mài nhôm, vật liệu nền vải 10x330mm #120, 10pcs/box (Alumina) hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAGAWA
HA NOI
58
KG
10
PCE
5
USD
OSA105269008
2021-12-10
482341 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Chart recording used to record measurement value for results recorder, 180mm paper size, 1 box of 10 sheets 81407861-001 New 100%;Giấy ghi biểu đồ dùng để ghi lại giá trị đo cho máy ghi kết quả, kích thước giấy 180mm, 1 hộp 10 tờ 81407861-001 hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
160
KG
1
SET
171
USD
IWGES2010588
2020-11-12
844140 SD PRINTSHOP
MARUMATSU TRADING INC 1 SET OF USED M&M DIE CUTTING MACHINE MODEL SAPV 1410 25 PKGS
JAPAN
PHILIPPINES
Sub-Port of Dadiangas (SEA)
Sub-Port of Dadiangas (SEA)
25740
KG
25
Piece
10500
USD
031221YOKSGN21118032
2021-12-13
481160 C?NG TY TNHH ??U T? C?NG NGH? M?I ANAN VI?T NAM AJINOMOTO TRADING INC UM-14 # & Paper with Release Papers UM-14, type of coated paper (except adhesive), used to create Van on PU leather surface, roll form, 153 cm width 100%;UM-14#&Giấy có vân Release Papers UM-14, loại giấy đã tráng phủ ( trừ chất dính ), dùng để tạo vân trên bề mặt da pu, dạng cuộn, chiều rộng 153 cm hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2004
KG
1500
MTR
2850
USD
031221YOKSGN21118032
2021-12-13
481160 C?NG TY TNHH ??U T? C?NG NGH? M?I ANAN VI?T NAM AJINOMOTO TRADING INC UM-34 # & Paper with Release Papers UM-34, type of coated paper (except adhesive), used to create Van on PU leather surface, roll form, 153 cm width 100%;UM-34#&Giấy có vân Release Papers UM-34, loại giấy đã tráng phủ ( trừ chất dính ), dùng để tạo vân trên bề mặt da pu, dạng cuộn, chiều rộng 153 cm hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2004
KG
1000
MTR
3400
USD
071121KMTCSBS0042471
2022-01-12
870191 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? áNH D??NG BRANSON VI?T NAM GOOD TRADING INC Tractors, soil fractions from the bottom to CS under 18KW use direct service for agricultural production activities of enterprises, Iseki, Ferguson, Shibaura, Hinomoto. Japan, 2015 production year, used.;Máy kéo, xới đất từ dưới lên CS dưới 18Kw dùng phụ vụ trực tiếp cho hoạt động sx nông nghiệp của DN hiệuKUBOTA, ISEKI, FERGUSON, SHIBAURA, HINOMOTO. Nhật Bản, năm sx 2015, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
19480
KG
8
PCE
2224
USD