Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100009410528
2021-02-01
282735 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0613016056 # & Salt hydrous nickel (II) chloride used as chemical titration (500 gram / BT) - NICKEL () CHLORIDE hexahydrate [NiCl2.6H2O 98%, CAS 7791-20-0];0613016056#&Muối ngậm nước Niken(II) clorua dùng làm hóa chất chuẩn độ (500 Gram/BT) - NICKEL() CHLORIDE HEXAHYDRATE [NiCl2.6H2O 98%, CAS 7791-20-0]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
9872
KG
2
KGM
163
USD
132100015824213
2021-10-19
282735 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0098-1 # & Preparations for adjusting ni concentration during the plating process - Nickel (II) Chloride [NICL2.6H2O 97.2%, CAS 7791-20-0];0098-1#&Chế phẩm dùng để điều chỉnh nồng độ Ni trong quá trình xi mạ - NICKEL (II) CHLORIDE [NiCl2.6H2O 97.2%, CAS 7791-20-0]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
20000
GRM
169
USD
132100016123624
2021-10-30
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0174 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina AD [C3H8O3S2NA 1%, CAS 17636-10-1];0174#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - Top Lucina AD [C3H8O3S2Na 1%, CAS 17636-10-1]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
2259
KG
40
LTR
267
USD
132100016123624
2021-10-30
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0107-2 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina Make up [H (Och2ch2) Noh 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9];0107-2#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - TOP LUCINA MAKE UP [H(OCH2CH2)nOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
2259
KG
10
LTR
141
USD
132100015824213
2021-10-19
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0174 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina AD [C3H8O3S2NA 1%, CAS 17636-10-1];0174#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - Top Lucina AD [C3H8O3S2Na 1%, CAS 17636-10-1]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
60
LTR
401
USD
132200018450426
2022-06-28
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0107-2 #& Plastic Product Surfaces-Top Lucina Make up [H (OCH2CH2) NOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9];0107-2#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - TOP LUCINA MAKE UP [H(OCH2CH2)nOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
14319
KG
20
LTR
237
USD
132100015824232
2021-10-19
392094 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-3 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx280mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280;0032-3#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx280MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6239
KG
500
PCE
583
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-2 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx340mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 340;0032-2#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx340MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 340
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
400
PCE
462
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-3 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx280mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280;0032-3#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx280MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
900
PCE
969
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-1 # & plastic phenolic paper background (1.5mmx500mmx380mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 380;0032-1#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx380MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 380
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
300
PCE
397
USD
132100015824213
2021-10-19
292211 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916 # & monoetanolamine compounds used as polyimide corrosion - monoethaanolamine [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Section 2 KBHC HC2021055038 (October 16, 2021);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 2 KBHC HC2021055038 (16/10/2021)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
1140
KGM
3501
USD
132100015426201
2021-09-29
292211 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916 # & monoetanollamine compounds used as polyimide corrosion - Monoethaanolamine [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Section 1 KBHC HC2021052310 (September 28, 2021);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 1 KBHC HC2021052310 (28/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
819
KG
380
KGM
1163
USD
132200017368468
2022-05-24
292211 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916#& Monoetanolamine compound used as a corrosive polyimide-monoethaanolamine [C2H7NO 100%, Cas 141-43-5]. Section 5 KBHC HC2022028021 (May 20, 2022);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 5 KBHC HC2022028021 (20/05/2022)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
5713
KG
570
KGM
1546
USD
132100016093768
2021-10-28
903031 C?NG TY TNHH TAISHODO VI?T NAM SUMITRONICS HONGKONG LIMITED E13210079 # & Multi-purpose electrical measuring device Hioki 3238 used to measure electrical parameters, excluding recording devices, AC220V voltage (50 / 60Hz) (with measuring head, power cord, fuse) # & jp;E13210079#&Thiết bị đo điện đa năng HIOKI 3238 dùng để đo các thông số điện, không bao gồm thiết bị ghi, điện áp AC220V(50/60Hz) (kèm đầu đo, dây nguồn, cầu chì)#&JP
JAPAN
VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
589
KG
1
SET
927
USD
041121THK-HPG000065266
2021-11-10
853641 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400105 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used to assemble on electronic circuit board P / N: ACT512M45;AA00400105#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT512M45
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
987
KG
7200
PCE
4816
USD
180921THK-HPG000064551
2021-10-02
853642 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400104 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used for assembly on electronic circuit board P / N: ACT212M60;AA00400104#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT212M60
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
756
KG
900
PCE
528
USD
HEI66302434
2021-11-10
392021 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM TOIN THAILAND CO LTD 102374099022190 # & PP membrane applique on paper cover products - 102374099022190;102374099022190#&Màng co PP đính trên giấy bìa dùng bọc sản phẩm- 102374099022190
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
61
KG
10000
PCE
1800
USD
010222SEAPC2201008201
2022-04-06
844720 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T MAY PHE NI PHENITEX THAILAND CO LTD Used flat knitting machine- used Computerized Jacquard Flat Knitting Machine. Brand: Shima Seiki. NSX: Shima Seiki MFG., Ltd. Model: SVR112 14g. Voltage 220V/1ph/50Hz, year manufacturing 2014;Máy dệt kim phẳng đã qua sử dụng- USED COMPUTERIZED JACQUARD FLAT KNITTING MACHINE. Nhãn hiệu: Shima Seiki. Nsx: Shima Seiki MFG.,LTD. Model: SVR112 14G. Điện áp 220V/1PH/50HZ, Năm sx 2014
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4160
KG
6
SET
68220
USD
170122NECTH-22010045
2022-01-20
780419 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM SPF THAILAND CO LTD Lead conductive sheet, 49mm thickness (parts of the plating tank) - Electrode Grid, PB + SN 5%.;Tấm chì dẫn điện, chiều dày 49mm (Bộ phận của bồn xi mạ) - Electrode Grid, Pb + Sn 5%.
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
2
PCE
29655
USD
2769554874
2021-07-05
820810 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và THI?T B? HàN MMC HARDMETAL THAILAND CO LTD Metal milling cutter, Model: CE4-110172 (S / EPF4101-PN), used for metal milling machines. Brand: Moldino. New 100%.;Dao phay kim loại, model: CE4-110172 (S/EPF4101-PN), dùng cho máy phay kim loại. Nhãn hiệu: MOLDINO. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
51
KG
180
PCE
10632
USD
774161097384
2021-07-05
820810 C?NG TY TNHH K? THU?T NH?T MINH MMC HARDMETAL THAILAND CO LTD Piece of Cutting: CNMG120408-MJ-VP05RT, alloy steel. SX: Mitsubishi Materials, spare parts for metal processing machines, 100% new.;Mảnh cắt: CNMG120408-MJ-VP05RT, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
34
KG
20
PCE
86
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
320412 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD The acid dye-Tac Yellow SLH 4G dye, the main city, includes azo type dyes acid, dextrin, sodium acetate ,, 1kgm/bag, 100% new (Cas: 1934-21-0,68909-00-2,127- 09-3);Chế phẩm thuốc nhuộm axit dạng bột-TAC YELLOW SLH 4G,TP chính gồm azo type acid dyes, dextrin,,natri acetat,, 1KGM/bao,mới 100% (cas:1934-21-0,68909-00-2,127-09-3)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
4
KGM
472
USD
280522ONEYOSAC22313500
2022-06-07
292121 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD 'Tetrasodium Ethylendediaminetraa acetate solution <5% for U005.10L plating analyzer/bottle, 100% new (Cas 64-02-8);'dung dịch Tetrasodium ethylenediaminetetraa acetat <5% dùng cho máy phân tích xi mạ U005,10L/chai,mới 100%(cas 64-02-8)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5366
KG
5
UNA
1360
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-04
401036 C?NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not Trapezoidal 2510-14M-1900 Gates (483x1610) mm, NSX Gates_Tay 100% new;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
6
PCE
2034
USD
290621BLCAT210600244
2021-07-13
401036 C?NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Roa rope_Not Cut Trapezoidal 1610-14M-1900 Gates (483x1610) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4941
KG
4
PCE
1384
USD
4184011333
2021-10-12
903085 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MASS TRADING VI?T NAM T?I Hà N?I MASS TRADING THAILAND CO LTD Leakage measuring device of X-rays, used for X-ray circuit inspection machines. Model: ICS-311. Manufacturer: Aloka. Internal enterprise use. 100% new;Thiết bị đo độ rò rỉ của tia X, dùng cho máy kiểm tra bản mạch bằng tia X. Model: ICS-311. Hãng SX: Aloka. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2
KG
1
PCE
880
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
381010 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD Cleaning preparations used in alsatin SK plating, TP including sodium gluconate and water, liquid form, 22kgm/can, 100%new (CAS 527-07-1);chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ Alsatin SK, tp gồm Sodium gluconate và nước,dạng lỏng,22KGM/can, mới 100%(cas 527-07-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
66
KGM
272
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
381010 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD Metallic surface processing products Top Add-100 (EDCM), Main ingredient Sulfuric Acid 2.3% (CAS: 7664-93-9), 100% new goods;Chế phẩm xử lí bề mặt kimloại TOP ADD-100 (EDCM), Thành phần chính Acid Sulphuric 2.3% (Cas: 7664-93-9), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
22
KGM
67
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
381010 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD Metal surface cleaning preparations Top Dunc BN-2C, main city include a mixture of organic and water acids, liquid 18 liters/can, 100%new (CAS 7732-18-5);Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại TOP DUNC BN-2C ,tp chính gồm hỗn hợp các axit hữu cơ và nước,dạng lỏng 18 lít/can, mới 100%(cas 7732-18-5)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
18
LTR
178
USD
250621M10192520-10
2021-07-06
900211 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CCS MV THAILAND CO LTD LK0284 # & Parts of Camera (Lens) [UDDM140579] / LKSX Equipment for small engine / Filter engine manufacturing machines;LK0284#&Bộ phận của Camera (thấu kính) [UDDM140579] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / FILTER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22
KG
1
PCE
180
USD
091120TYOAVM04774
2020-11-18
283540 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II MIKI THAILAND LTD FS-00 140 # & compounds precipitate during abrasive grinding powder Sodium hexametaphosphate disk (composition containing (NaPO3) n;FS-00140#&Chất chống kết tủa bột mài trong quá trình mài đĩa Sodium hexametaphosphate (thành phần có chứa (NaPO3)n
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
934
KG
900
KGM
517752
USD
251021UKBHPH21104961
2021-11-09
390941 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD B026 Phenolic plastic No.2021A, powder, 10kg / bag, brake raw material, 100% new;B026 Nhựa phenolic NO.2021A, dạng bột, 10kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5210
KG
1500
KGM
7005
USD
251021UKBHPH21104961
2021-11-09
390941 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD B001 Phenolic plastic NO.05, powder, 10 kg / bag, brake raw material, 100% new;B001 Nhựa phenolic NO.05, dạng bột, 10 kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5210
KG
380
KGM
1515
USD
271121UKBHPH21114665
2021-12-14
681389 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD C011 friction generation powder, FF-1111, 10 kg / box, brake material, 100% new;C011 Bột tạo ma sát, FF-1111, 10 kg/hộp , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
30658
KG
60
KGM
366
USD
271121UKBHPH21114665
2021-12-14
680610 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD F011 Loose mineral fibers, components include: SiO2 (56%), AL2O3 (41%), high (2%) Ceramic Fiber RFC-400SL, 10kg fiber / box, PTPL Number: 1337 / TB-KĐ2, raw materials SX brake, 100% new;F011 Sợi khoáng dạng rời, thành phần gồm: SiO2 (56%), Al2O3 (41%), CaO (2%) CERAMIC FIBER RFC-400SL, dạng sợi 10kg/hộp, PTPL số: 1337/TB-KĐ2 , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
30658
KG
160
KGM
1834
USD
210522TYOBKS30200-02
2022-06-01
291814 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM MIKI THAILAND LTD FS-00652 #& Citric Acid Crystals chemicals used in the surface polishing stage (25kg/bag);FS-00652#&Hóa chất citric acid crystals sử dụng trong công đoạn đánh bóng bề mặt đĩa (25kg/túi)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
3832
KG
500
KGM
2033
USD
070621UKBHPH21060656
2021-06-16
740620 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD A007 Flour copper, BRA-AT-100, a powder, 150 kg / bag, material brake SX, a new 100%;A007 Bột đồng, BRA-AT-100, dạng bột, 150 kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
17107
KG
1650
KGM
18338
USD
141220TYOAWH45125
2020-12-23
283539 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II MIKI THAILAND LTD FS-00 140 # & compounds precipitate during abrasive grinding powder Sodium hexametaphosphate disk (composition containing (NaPO3) n;FS-00140#&Chất chống kết tủa bột mài trong quá trình mài đĩa Sodium hexametaphosphate (thành phần có chứa (NaPO3)n
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1035
KG
1000
KGM
580980
USD
NNR41610076
2022-05-23
291612 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MIKI THAILAND LTD RM2003071 The background of the liquid glass used in industry-Light Acrylate Po-A, 2-Phenoxyethyl acrylate, Cas NO: 48145-04-6, CTHH: C11H12O3, 100% new;RM2003071#&Chất phủ nền của kính dạng lỏng dùng trong công nghiệp - LIGHT ACRYLATE PO-A, 2-Phenoxyethyl acrylate, Cas no: 48145-04-6,cthh: C11H12O3,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
157
KG
108000
GRM
1514
USD
37 5527 6195
2022-06-27
848341 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED Screws (used for metal machining machines) V15 Ass'Y for X-Axis p/#1734856 (Densugi). Sugino manufacturer, 100% new products.;Vít bi (dùng cho máy gia công kim loại) V15 ASS'Y FOR X-AXIS P/#1734856 (DENSUGI). Hãng sản xuất SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
19
KG
1
PCE
1680
USD
89 9657 6864
2021-12-24
731520 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610414 (for Sch-15BLX-TCE, S / # 135022). Sxin Sucino, 100% new products.;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610414(for SCH-15BLX-TCE, S/#135022) .Hãng sx SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
7
KG
3
PCE
780
USD
89 9657 6864
2021-12-24
731520 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610420 (for Sch-15BLX-TCE, s / # 135022).;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610420 (for SCH-15BLX-TCE, S/#135022) .Hãng sx SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
7
KG
3
PCE
900
USD
170522MGLT220541
2022-05-31
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Silicon alloy steel, thickness of 0.30mm, width of 710mm, (M -0H), Ingredients: Carbon 0.01%; Silicon 2.6% - 3.5%; Manganese 0.50%; Phosphorus 0.10%; Sulfur 0.01%; Aluminum 0.1 %, Section 14 TK 304545967740;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm,chiều rộng 710MM ,(M-0H),Thành phần :Carbon 0.01%;Silicon 2.6% - 3.5%;Manganese 0.50%;Phosphorus 0.10%;Sulphur 0.01%;Aluminum 0.1% ,Mục 14 tk 304545967740
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13702
KG
1571
KGM
4105
USD
37 5527 6195
2022-06-27
846611 C?NG TY TNHH C? KHí VI?T NH?T SUGINO MACHINE THAILAND LIMITED The knife pair (of the metal processing machine) SH2300S02R (Straight). Sugino manufacturer, 100% new products.;Đầu cặp dao (của máy gia công kim loại) SH2300S02R (Straight). Hãng sản xuất SUGINO,hàng mới 100% .
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
19
KG
1
SET
374
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722611 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silica alloy steel rolls, thickness 0.30mm, width: 360mm, (M-0H), 100% new, item number 35 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 360MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 35 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1061
KGM
1871
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 400mm, (M-0H), 100% new, item number 8 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 400MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 8 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
792
KGM
1396
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 530mm, (M-0H), 100% new, Item No. 31 + 40 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 530MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 31+40 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
2891
KGM
5097
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, thickness 0.30mm, width: 450mm, (M-0H), 100% new, item number 10 + 25 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 450MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 10+25 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
1453
KGM
2562
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silica alloy steel rolls, 0.30mm thickness, width: 520mm, (M-0H), 100% new, Item No. 15 + 30 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 520MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 15+30 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
2024
KGM
3568
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Rolled silicon alloy steel, 0.30mm thickness, width: 430mm, (M-0H), 100% new, item number 9 + 24 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 430MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 9+24 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
1276
KGM
2250
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, thickness of 0.30mm, width: 610mm, (M-0H), 100% new, item number 43 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 610MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 43 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
2310
KGM
4073
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, 0.30mm thickness, width: 660mm, (M-0H), 100% new, item number 46 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 660MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 46 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1866
KGM
3290
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 680mm, (M-0H), 100% new, item number 48 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 680MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 48 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
2427
KGM
4279
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, thickness of 0.30mm, width: 650mm, (M-0H), 100% new, item number 45 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 650MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 45 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1635
KGM
2883
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicon alloy steel rolls, 0.30mm thickness, width: 670mm, (M-0H), 100% new, Item No. 47 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 670MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 47 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1975
KGM
3482
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Rolled silicon alloy steel, 0.30mm thickness, width: 710mm, (M-0H), 100% new, Item No. 1 TK exported 303981634150;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 710MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 1 tk xuất 303981634150
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
8616
KGM
15190
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 690mm, (M-0H), 100% new, item number 49 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 690MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 49 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
2375
KGM
4187
USD
271121TYOBFF75713
2021-12-15
280301 C?NG TY TNHH TOYO INK COMPOUNDS VI?T NAM TEIJIN LIMITED ON BEHALF OF TEIJIN CORPORATION THAILAND LIMITED Rah0003 # & carbon granular for black creation, as additives for plastic beads production, Black ABF-T-8961-MG (AS Resin 55-65%, Carbon 35-45%, Dispersant 0.1-3% ) .Cas No.9003-54-7,1333-86-4.;RAH0003#&Carbon dạng hạt dùng để tạo màu đen, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng BLACK ABF-T-8961-MG(AS resin 55-65%,Carbon 35-45%,Dispersant 0.1-3%).CAS No.9003-54-7,1333-86-4.
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA APT - EHIM
CANG TAN VU - HP
205285
KG
80
KGM
833
USD