Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121THK-HPG000065266
2021-11-10
853641 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400105 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used to assemble on electronic circuit board P / N: ACT512M45;AA00400105#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT512M45
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
987
KG
7200
PCE
4816
USD
180921THK-HPG000064551
2021-10-02
853642 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM SUMITRONICS HONG KONG LTD AA00400104 # & electromagnetic relays, 12V voltage, electric current 20A, used for assembly on electronic circuit board P / N: ACT212M60;AA00400104#&Rơ le điện từ, điện áp 12V, dòng điện 20A, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử P/N: ACT212M60
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
756
KG
900
PCE
528
USD
132100016093768
2021-10-28
903031 C?NG TY TNHH TAISHODO VI?T NAM SUMITRONICS HONGKONG LIMITED E13210079 # & Multi-purpose electrical measuring device Hioki 3238 used to measure electrical parameters, excluding recording devices, AC220V voltage (50 / 60Hz) (with measuring head, power cord, fuse) # & jp;E13210079#&Thiết bị đo điện đa năng HIOKI 3238 dùng để đo các thông số điện, không bao gồm thiết bị ghi, điện áp AC220V(50/60Hz) (kèm đầu đo, dây nguồn, cầu chì)#&JP
JAPAN
VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
589
KG
1
SET
927
USD
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
031221TYOA30090
2021-12-13
291591 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM BASF HONG KONG LTD 50227797-MYRITOL GTEH 180KG-ESTE of carboxylic acid monitored open, softener used in cosmetic production. 100% new goods, CAS: 7360-38-5.KQĐ number: 0745 / N3.10 / TD (March 9, 2010);50227797-Myritol GTEH 180KG-Este của axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở, chất làm mềm dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%, Cas:7360-38-5.KQGĐ số:0745/N3.10/TĐ(09/03/2010)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
813
KG
720
KGM
3218
USD
132100009410528
2021-02-01
282735 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0613016056 # & Salt hydrous nickel (II) chloride used as chemical titration (500 gram / BT) - NICKEL () CHLORIDE hexahydrate [NiCl2.6H2O 98%, CAS 7791-20-0];0613016056#&Muối ngậm nước Niken(II) clorua dùng làm hóa chất chuẩn độ (500 Gram/BT) - NICKEL() CHLORIDE HEXAHYDRATE [NiCl2.6H2O 98%, CAS 7791-20-0]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
9872
KG
2
KGM
163
USD
132100015824213
2021-10-19
282735 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0098-1 # & Preparations for adjusting ni concentration during the plating process - Nickel (II) Chloride [NICL2.6H2O 97.2%, CAS 7791-20-0];0098-1#&Chế phẩm dùng để điều chỉnh nồng độ Ni trong quá trình xi mạ - NICKEL (II) CHLORIDE [NiCl2.6H2O 97.2%, CAS 7791-20-0]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
20000
GRM
169
USD
132100016123624
2021-10-30
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0174 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina AD [C3H8O3S2NA 1%, CAS 17636-10-1];0174#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - Top Lucina AD [C3H8O3S2Na 1%, CAS 17636-10-1]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
2259
KG
40
LTR
267
USD
132100016123624
2021-10-30
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0107-2 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina Make up [H (Och2ch2) Noh 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9];0107-2#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - TOP LUCINA MAKE UP [H(OCH2CH2)nOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
2259
KG
10
LTR
141
USD
132100015824213
2021-10-19
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0174 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina AD [C3H8O3S2NA 1%, CAS 17636-10-1];0174#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - Top Lucina AD [C3H8O3S2Na 1%, CAS 17636-10-1]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
60
LTR
401
USD
132200018450426
2022-06-28
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0107-2 #& Plastic Product Surfaces-Top Lucina Make up [H (OCH2CH2) NOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9];0107-2#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - TOP LUCINA MAKE UP [H(OCH2CH2)nOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
14319
KG
20
LTR
237
USD
132100015824232
2021-10-19
392094 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-3 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx280mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280;0032-3#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx280MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6239
KG
500
PCE
583
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-2 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx340mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 340;0032-2#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx340MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 340
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
400
PCE
462
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-3 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx280mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280;0032-3#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx280MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
900
PCE
969
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-1 # & plastic phenolic paper background (1.5mmx500mmx380mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 380;0032-1#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx380MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 380
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
300
PCE
397
USD
132100015824213
2021-10-19
292211 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916 # & monoetanolamine compounds used as polyimide corrosion - monoethaanolamine [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Section 2 KBHC HC2021055038 (October 16, 2021);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 2 KBHC HC2021055038 (16/10/2021)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
1140
KGM
3501
USD
132100015426201
2021-09-29
292211 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916 # & monoetanollamine compounds used as polyimide corrosion - Monoethaanolamine [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Section 1 KBHC HC2021052310 (September 28, 2021);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 1 KBHC HC2021052310 (28/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
819
KG
380
KGM
1163
USD
132200017368468
2022-05-24
292211 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916#& Monoetanolamine compound used as a corrosive polyimide-monoethaanolamine [C2H7NO 100%, Cas 141-43-5]. Section 5 KBHC HC2022028021 (May 20, 2022);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 5 KBHC HC2022028021 (20/05/2022)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
5713
KG
570
KGM
1546
USD
150122142010026000
2022-01-24
600340 C?NG TY C? PH?N ??U T? AN PHáT HONG KONG SHINDO LIMITED Dv-M # & border wire made from knitted fabrics, from 62-inch suffering regeneration, 100% new goods;DV-M#&Dây viền làm từ vải dệt kim ,từ các xơ tái tạo khổ 62 inch,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
254
KG
4500
MTR
3105
USD
150122142010026000
2022-01-24
600340 C?NG TY C? PH?N ??U T? AN PHáT HONG KONG SHINDO LIMITED Dv-M # & border wire made from knitted fabrics, from 62-inch suffering regeneration, 100% new goods;DV-M#&Dây viền làm từ vải dệt kim ,từ các xơ tái tạo khổ 62 inch,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
254
KG
7200
MTR
3456
USD
5583703182
2021-10-28
844849 C?NG TY TNHH MAY TINH L?I SHIMA SEIKI HONG KONG LTD Need jerking and led only, Part No.: NKW5505, Material: Plastic + Steel (Spare parts of textile machines);Cần giật và dẫn chỉ,part no.: NKW5505, chất liệu: Nhựa + thép (phụ tùng của máy dệt)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
27
KG
50
PCE
293
USD
MOLHK1018630
2020-11-13
382472 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
115
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1019976
2021-02-19
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (Adhesives used in the production of rubber rollers, ingredients: Silica, Limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
117
KG
100
KGM
2800
USD
MOLHK1025976
2021-09-27
382471 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM CBC HONG KONG CO LTD S100001 # & TSE322 (adhesive used in rubber roller production, component: silica, limestone);S100001#&TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần : Silica, Limestone)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
116
KG
100
KGM
2800
USD
301121KBHPH-089-023-21JP
2021-12-13
290130 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SIL MORE IWATANI CORPORATION HONG KONG LTD NS-Clean 200 chemicals, used to cleanse grease on ordinary metal, NS-Clean 200 stock code 100% new products;Hóa chất NS-CLEAN 200, dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên kim loại thông thường,mã hàng NS-CLEAN 200. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
3410
KG
4000
LTR
16480
USD
141021HKGSE21102802
2021-10-19
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Printing KF95GC - A3, Size (297mm x 420mm x 20 sheet / box) Used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in KF95GC - A3, kích thước (297mm x 420mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
490
KG
500
PCE
3900
USD
071120CMSSZ2011023
2020-11-25
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A2 size (420mm x 594mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
555
KG
400
PCE
6240
USD
071120CMSSZ2011023
2020-11-25
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A3 size (297mm x 420mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A3, kích thước (297mm x 420mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
555
KG
1000
PCE
7800
USD
141021HKGSE21102802
2021-10-19
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Printing KF95GC - A2, size (420mm x 594mm x 20 sheet / box) Used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
490
KG
500
PCE
7800
USD
170121CMSSZ2101069
2021-01-21
370191 C?NG TY TNHH V?T T? C?NG NGHI?P HOàNG PHúC CHE FUNG HONG KONG CO LTD Prints no image, no word KF95GC - A2 size (420mm x 594mm x 20 sheets / box) used in the printing industry. Made in Japan. New 100%;Bản in không hình, không chữ KF95GC - A2, kích thước (420mm x 594mm x 20 tấm/hộp) dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
795
KG
1000
PCE
15600
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
70
MTK
418
USD
070221KBHCM-009-035-21JP
2021-02-18
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabrics of synthetic staple (nylon) types - 100% NYLON WEAVE PLAIN DYED / 140cm (PT-1);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/140CM (PT-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
635
KG
84
MTK
501
USD
061021HEB121090392
2021-10-16
551591 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV021M2 # & Woven fabric from synthetic staple (nylon) of all kinds - 100% Nylon Dyed Plain Weave / 150cm (CHN210);EBV021M2#&Vải dệt thoi từ staple tổng hợp (nylon) các loại - 100%NYLON DYED PLAIN WEAVE/150CM (CHN210)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
212
KG
659
MTK
1170
USD
9069610314
2022-06-25
551513 C?NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T TAKISADA HONG KONG CO LIMITED TS189 #& main fabric SDW9201 Polyester 24% Rayon 52% Nylon 20% Polyurethane 4% Woven Fabric W. 141/147cm;TS189#&Vải chính SDW9201 Polyester 24% Rayon 52% Nylon 20% Polyurethane 4% Woven Fabric W. 141/147cm
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
9
KG
3
MTK
8
USD
5742204904
2021-02-18
540262 C?NG TY TNHH EMERALD BLUE VI?T NAM WORLDTEX ENTERPRISES HONG KONG LIMITED EBV063 # & yarn is the main component of polyester - 28% POLYESTER 25% mohair 25% WOOL 22% NYLON STRING DYED 1 / 8.5 (WY52106);EBV063#&Sợi có thành phần chính là Polyeste - 28%POLYESTER 25%MOHAIR 25%WOOL 22%NYLON DYED STRING 1/8.5 (WY52106)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
16
KG
4
KGM
276
USD
120221HOMKOEOX210200042-02
2021-02-19
790112 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VI?T NAM KANZAKI HONG KONG KANZAKI DIE CASTING CO LTD 007 # & zinc alloy ingots (zinc content less than 99.99% by weight), the form of ingots, into bunches, the new 100%;007#&Thõi kẽm không hợp kim ( hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng ), dạng thỏi, bó thành từng bó, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
21086
KG
9529
KGM
30016
USD
230522123047582000
2022-06-01
580110 C?NG TY TNHH SHINTS BVT TORAY INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LTD PL079 #& 100% nylon fabric (surface treatment - with polyurethan) woven with filament fiber synthesized 55 ";PL079#&Vải 100% nylon (đã sử lý bề mặt - Với polyurethan)dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp khổ 55"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
12418
KG
4335
MTK
22124
USD
090122FLICMB200517
2022-05-26
842649 C?NG TY TNHH THI?T B? TAT HONG TAT HONG HEAVYEQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes used Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, Diesel engine, year manufacturing: Unknown, disassembly device (including 41 packages by by PK List);Cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, động cơ diesel, Năm SX: Không xác định,Thiết bị tháo rời (gồm 41 PACKAGES theo PK LIST)
JAPAN
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
190466
KG
1
PCE
162000
USD
020721SITSASG2100375
2021-10-04
845820 C?NG TY TNHH V?N TH?NG LOGISTICS NGUYEN HONG KHUONG KHUONG SHOKAI Electrical lathes with electrical operations, capacity <8kw, to remove metal, mind height over 300mm, produced in 2004, no model. Used;Máy tiện hoạt động bằng điện, công suất < 8KW, để bóc tách kim loại, chiều cao tâm trên 300mm, sản xuất năm 2004, không có model. Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
678
USD