Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080122NSSLKIBHC22Q0005
2022-01-25
293040 C?NG TY TNHH USFEED SUMITOMO CHEMICAL ASIA PACIFIC PTE LTD 99% DL-Methionine Feed Grade. Supplements in animal feed - suitable goods No. No. II.1.3, TT 21/2019 / TT-BNNPNNN.;DL-Methionine 99% Feed Grade. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp STT II.1.3 , TT 21/2019/TT-BNNPTNN.
JAPAN
VIETNAM
IMABARI PORT IN JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
20146
KG
20000
KGM
57600
USD
081221YMLUI288064638
2022-01-10
293040 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Dl-methionine 99 percent feed grade. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, 100% new products;DL-Methionine 99 percent Feed Grade .Nguyên liệuSX TACN- Bổ sung chất Methionine trong thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
60438
KG
60000
KGM
138600
USD
130222YMLUI288067717
2022-04-06
293040 C?NG TY TNHH SAO MAI SUPER FEED SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Aquatic feed additives: DL-Methionine 99 Percent Feed Grade. The number of 1600 bags, 25kgs/bag. New 100%.;PHỤ GIA THỨC ĂN THỦY SẢN: DL- METHIONINE 99 PERCENT FEED GRADE. Số lượng 1600 bao, 25KGS/Bao. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
40292
KG
40000
KGM
122000
USD
090422YMLUI288069861
2022-05-28
293040 C?NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Methionine Hydroxy analog (Feed Grade). Additives used in production. 100%new goods. In accordance with TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. NSX: Sumitomo Chemical Co;Methionine hydroxy Analog ( feed grade). Phụ gia dùng trong sản xuất TĂCN. hàng mới 100%.Hàng nhập phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. NSX: SUMITOMO CHEMICAL CO
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
86360
KG
81600
KGM
204000
USD
7763 2207 0025
2022-03-24
391239 C?NG TY TNHH CHEMICO VI?T NAM SUMITOMO SEIKA ASIA PACIFIC PTE LTD Hec-cf w (20kg / carton) -ete cellulo (other type) CAS NO: 68957-96-0; 71888-87) - Raw materials for cosmetic production 100% new products;HEC-CF W (20kg/carton)-Ete xenlulo(loại khác) Cas no: 68957-96-0; 71888-87)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIMEJI - HYOGO
HO CHI MINH
22
KG
20
KGM
576
USD
150622NS22W7243
2022-06-28
850301 C?NG TY TNHH SM CYCLO VI?T NAM SUMITOMO SHI CYCLO DRIVE ASIA PACIFIC PTE LTD Cyclo Ratio 43 #610 609 410 409 of the gear engine set is attached to the deceleration box - BQ420LG. Sumitomo brand. 100%new.;Đĩa cyclo RATIO 43 #610 609 410 409 của bộ động cơ giảm tốc gắn liền với hộp giảm tốc - BQ420LG. Hiệu Sumitomo. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
2706
KG
4
PCE
117
USD
150622NS22W7243
2022-06-28
850301 C?NG TY TNHH SM CYCLO VI?T NAM SUMITOMO SHI CYCLO DRIVE ASIA PACIFIC PTE LTD Cyclo Ratio 71 #612 412 411 of the gear engine set is attached to a deceleration box - CN325LG. Sumitomo brand. 100%new.;Đĩa cyclo RATIO 71 #612 412 411 của bộ động cơ giảm tốc gắn liền với hộp giảm tốc - CN325LG. Hiệu Sumitomo. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
2706
KG
10
PCE
282
USD
271021TCLSH2110179
2021-11-01
290721 C?NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2090
KG
2000
KGM
24800
USD
010322008CX04514
2022-03-24
290721 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46-3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46-3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
147200
USD
061221008BX65715
2021-12-21
290721 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Resorcinol (adhesive to rubber; 1.3-dihydroxybenzene. CTHH: C6H6O2; CAS code: 108-46--3; Using tire production). New 100%;RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su; 1,3-DIHYDROXYBENZENE. CTHH: C6H6O2; mã CAS: 108-46--3; dùng sản xuất lốp xe). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16608
KG
16000
KGM
144000
USD
280621TCLSH2106100
2021-07-02
290721 C?NG TY TNHH SANCO VIET NAM SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Industrial resorcinol chemicals, scales, CAS 108-46-3, Sumitomo Chemical Co., Ltd, (components containing recorcinol C6H6O2> 99%), 25 kg / bag, 100% new;Hóa chất RESORCINOL dùng trong công nghiệp, dạng vảy, mã CAS 108-46-3, nhà sản xuất SUMITOMO CHEMICAL Co.,LTD,(thành phần chứa Recorcinol C6H6O2 >99%),25 Kg/bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
500
KGM
6250
USD
7749 3095 8112
2021-10-20
910690 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD Vacuum timer for spectrum. H3Y-2 AC200-230 3M. P / n: 066-19180-02. (Accessories of PDA-7000 radiation spectrophotometer). HSX: Shimadzu; New: 100%;Bộ định giờ hút chân không cho buồng quang phổ . H3Y-2 AC200-230 3M. P/N: 066-19180-02. ( phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000 ). HSX: Shimadzu ; Mới : 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
91
USD
NES61514725
2021-10-05
852342 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OMRON VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD Application software contained in optical discs, used to control and monitor production systems (including optical disc values) - Cxone-AL01D-V4-UP / CX010222H - 100% new products;Phần mềm ứng dụng chứa trong đĩa quang, dùng để điều khiển và giám sát hệ thống sản xuất (đã bao gồm trị giá của đĩa quang) - CXONE-AL01D-V4-UP / CX010222H - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
369
KG
1
PCE
240
USD
YSG04121250
2020-11-12
282891 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD CA CLEAN I-Chemicals, cleaning solution used for coagulation analyzer (sodium hypochlorite) -Batch: A0098-HSD: 29/07/2021-GP: 15 867 12/31/2021 expiration date, New 100%;CA CLEAN I-Hóa chất,dung dịch rửa dùng cho máy phân tích đông máu (Sodium hypochlorite)-Batch:A0098-HSD:29/07/2021-GP:15867 ngày hết hạn 31/12/2021, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
68
KG
350
UNIT
4323
USD
140221AA1020011601
2021-02-18
901180 C?NG TY TNHH MITUTOYO VI?T NAM MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE LTD Measuring Microscope MF-A2010D (Code 176-862-10) and accompanying accessories (with attachments) (line sync removable), Mitutoyo Brand, new 100%;Kính hiển vi đo lường MF-A2010D (Mã 176-862-10) và phụ kiện đi kèm (kèm theo file đính kèm) (hàng đồng bộ tháo rời), Hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
903
KG
1
SET
11207
USD
YSG04426015
2022-04-06
300215 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD HBV Immunoassay Control (3ml x 2 Vial x 4 level) -Moderm: 06410214-Chemicals for immune analysts (testers). Batch: HB-060-HSD: February 28, 2023-GP: 10170 (Section 2). Origin: Japan. New 100%;HBV Immunoassay Control (3mL x 2 vial x 4 level)-Mã hàng:06410214-Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch (chất thử). Batch:HB-060-HSD:28/02/2023-GP:10170 (mục 2). Xuất xứ:JAPAN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
161
KG
6
UNIT
355
USD
120121SIN0844302
2021-01-15
340220 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD HISCL Washing Line Solution - The solution for machine washing analyze immune-Batch: A0072 HSD: 09/10/2021-GP: 15783.ngay expires 31/12/2021 new customers 100%;HISCL Line Washing Solution - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch-Batch: A0072 HSD: 09/10/2021-GP:15783.ngày hết hạn 31/12/2021 hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22862
KG
85
UNIT
380
USD
120522UKBHPH2204034
2022-06-02
190110 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I SNB GLICO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition products formula Icreo Follow Up Milk (ICREO No. 1) used for supplements for children from 9 to 36 months old, 820g, 8 boxes/boxes, ICREO brand, 100%new, lot 2D01, NSX: 01/04/2022, HSD: September 30, 2023;Sản phẩm dinh dưỡng công thức Icreo Follow Up Milk(Icreo số 1)dùng để ăn bổ sung dành cho trẻ từ 9 đến 36 tháng tuổi, 820g, 8 hộp/thùng,nhãn hiệu Icreo,mới 100%,lô 2D01,NSX:01/04/2022, HSD: 30/09/2023
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
63892
KG
2120
UNK
165904
USD
120522UKBHPH2204034
2022-06-02
190110 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I SNB GLICO ASIA PACIFIC PTE LTD Products d/C/ICREO FOLLOW Up Milk (Icreo No. 1) use supplement for children from 9-36 months old, 13.6g/bar, 5thanh/pack, 24 sage/barrel, ICREO brand, 100% new , Lot 2C30, NSX 30/03/2022, HSD 29/09/2023, FOC goods;Sản phẩm d/dưỡng c/thức Icreo Follow Up Milk(Icreo số 1)dùng ăn bổ sung cho trẻ từ 9-36 tháng tuổi,13,6g/thanh,5thanh/gói,24gói/thùng,hiệu Icreo,mới 100%,lô 2C30,NSX 30/03/2022,HSD 29/09/2023,hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
63892
KG
331
UNK
0
USD
120522UKBHPH2204034
2022-06-02
190110 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I SNB GLICO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition products formula Icreo Follow Up Milk (ICREO No. 1) used for supplements for children from 9 to 36 months old, 820g, 8 boxes/boxes, ICREO brand, 100%new, lot 2C30, NSX: 30/03/2022, HSD: September 29, 2023;Sản phẩm dinh dưỡng công thức Icreo Follow Up Milk(Icreo số 1)dùng để ăn bổ sung dành cho trẻ từ 9 đến 36 tháng tuổi,820g, 8 hộp/thùng, nhãn hiệu Icreo,mới 100%,lô 2C30,NSX:30/03/2022, HSD: 29/09/2023
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
63892
KG
999
UNK
78178
USD
120522UKBHPH2204034
2022-06-02
190110 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I SNB GLICO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition products formula Icreo Follow Up Milk (ICREO No. 1) used for supplements for children from 9 to 36 months old, 820g, 8 boxes/boxes, ICREO brand, 100%new, lot 2C31, NSX: 31/03/2022, HSD: September 30, 2023;Sản phẩm dinh dưỡng công thức Icreo Follow Up Milk(Icreo số 1)dùng để ăn bổ sung dành cho trẻ từ 9 đến 36 tháng tuổi, 820g, 8 hộp/thùng,nhãn hiệu Icreo,mới 100%,lô 2C31,NSX:31/03/2022, HSD: 30/09/2023
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
63892
KG
1883
UNK
147357
USD
7749 3095 8112
2021-10-20
853929 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD Small type hair lights signaling H / D status of the machine, CS: 1.5W, rated above 2.25V - H0857. P / n: 062-62104 (Accessories of PDA-7000 emission spectrophotometer). HSX: Shimadzu; 100% new.;Đèn dây tóc loại nhỏ báo hiệu trạng thái h/đ của máy,CS: 1.5W,danh định trên 2,25V - H0857. P/N: 062-62104 (phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX:Shimadzu;Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
63
USD
YSG04336010
2021-10-19
282890 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD CellClean Auto 4mlx20 (CCA-500A) (Sodium hypochlorite) -Dung up washing for hematological analyzers. Batch: A1137-HSD: 04/08/2022-PTN: 210000506 / PCBA-HCM. New 100%;CELLCLEAN AUTO 4MLX20(CCA-500A) (Sodium hypochlorite)-Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học. Batch:A1137-HSD:04/08/2022-PTN:210000506/PCBA-HCM. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
8
UNIT
389
USD
YSG04336010
2021-10-19
282890 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD CellClean (CL-50) (50ml x 1) -dung washing for hematologic analyzers-Batch: A1014 HSD: 29/07 / 2022- PTN: 210000505 / PCBA-HCM. New 100%;CELLCLEAN (CL-50) (50mL x 1)-Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học-Batch:A1014 HSD:29/07/2022- PTN: 210000505/PCBA-HCM. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
3
UNIT
125
USD
774313335080
2021-07-23
847790 C?NG TY TNHH TAKIGAWA VI?T NAM TOTANI ASIA PACIFIC PTE LTD CC871A # & Thomson knife adjustment device for totani plastic packaging machine, 100% new (Thomson Device Parts) (2 Gauges in 1 Set);CC871A#&Thiết bị điều chỉnh dao thomson của máy làm bao bì nhựa Totani, Mới 100% (Thomson Device Parts) (2 gauges in 1 set)
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
6
KG
2
SET
984
USD