Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
APLUHUSG0256155
2020-05-23
008572 ENGLERT KAE SUDDATH VAN LINES INC ------------ TLLU4330408 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFFECTS CODE-4 03 ENGLERT,KATE MAJ (SHSP) GBL QIFL0085729 03219 0470CFT NET:2479<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2811, OAKLAND, CA
1460
KG
3
PCS
0
USD
APLUHUSG0255216
2020-03-24
027558 ESPINOZA IKOLAI REPUBLIC VAN LINES INC ------------ CMAU7693339 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFFECTS CODE-4 02 ESPINOZA,NIKOLAI SN (SHSP) GBL QENQ0275589 00841 0095 NET:0671<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
381
KG
2
PCS
0
USD
APLUHUSG0254865
2020-03-10
027466 RYAN KATHERYN CARTWRIGHT INTL VAN LINES INC ------------ GESU6895438 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFCT CODE-4 04 RYAN,KATHERYN LT (SHSP) GBL QENQ0274667 4355 610 NET:3355 -------------GENERIC DESCRIPTION-------------<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
1975
KG
4
PCS
0
USD
APLUHUSG0254813
2020-03-10
027549 SIMPSON GENE CARTWRIGHT INTL VAN LINES INC ------------ TCKU6332019 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFFECTS CODE-4 02 SIMPSON,GENE CPL (SHSP) GBL QENQ0275493 00171 0035 NET:0151<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
78
KG
2
PCS
0
USD
APLUHUSG0254867
2020-03-10
008487 JONES JONATHAN CARTWRIGHT INTL VAN LINES INC ------------ GESU6895438 DESCRIPTION---------DOD-SPONSORED HHG USED HHG S(H/B) PERSONAL EFCT CODE-4 01 JONES,JONATHAN MSG (SHSP) GBL QIFL0084876 1610 190 NET:1290 -------------GENERIC DESCRIPTION-------------<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
730
KG
1
PCS
0
USD
100621SITOSSG2108276
2021-07-29
846239 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THU?N TI?N VAN SHOUTEN Amada metal stamping machine, Aida; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy DẬP kim loại AMADA, AIDA; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
4
UNIT
1276
USD
1122147812210010
2022-01-10
845891 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MáY MóC THáNH NH?N VAN SHOUTEN Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
2
UNIT
521
USD
280921A16BA07721
2021-10-14
851520 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG LINH DANG VAN TAM Direct goods for manufacturing services: Electric welding machines for welding metal (no brands, CS 3.5 HP, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy hàn điện dùng để hàn kim loại (không nhãn hiệu, CS 3.5 HP, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42810
KG
5
PCE
1760
USD
280921A16BA07721
2021-10-14
841481 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG LINH DANG VAN TAM Direct goods for production activities: inflatable pumps (no brands, CS 2-3 HP, production in 2011, no containers, quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy bơm hơi (không nhãn hiệu, CS 2-3 HP, sản xuất năm 2011 , không bình chứa, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42810
KG
2
PCE
18
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
70
PCE
700
USD
070422A16CA01951
2022-04-13
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber case for excavators (Size: 23.5-25, Inner diameter: 595mm, outer diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%, not waste Whether);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải là phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
33
PCE
330
USD
281221SIN2112006455
2022-01-06
401220 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? ROBLOX DANG VAN TAM Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20910
KG
12
PCE
68
USD
110621COAU7232216290
2021-08-04
401220 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? DAPPERDAN DANG VAN TAM Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
41970
KG
7
PCE
318
USD
120322A16CA01292
2022-03-17
401220 C?NG TY TNHH TM DV L?M THàNH PHONG NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
70
PCE
630
USD
200122A16CA00241
2022-01-26
401220 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? SSFUNTAP DANG VAN TAM Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21750
KG
8
PCE
45
USD
251121NSSLSGHCC2100017
2021-12-01
401220 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19750
KG
30
PCE
226
USD
270122A16CA00498
2022-02-09
401220 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? GI?I THIêN T?N NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20125
KG
40
PCE
209
USD
250322A16CA01763
2022-03-29
401220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (outer diameter: 1400mm, shell width: 20 cm, used, quality is over 80%, not scrap);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (đường kính ngoài: 1400mm, chiều rộng vỏ: 20 cm, đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%,không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21850
KG
100
PCE
500
USD
190522COAU7238890429
2022-06-30
845820 C?NG TY TNHH SàI GòN NTN DANG VAN TAM Goods directly serving manufacturing activities: Metal lathes for metal processing (no trademark, 500mm convenience, goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
43750
KG
2
PCE
103
USD
112200016413979
2022-04-21
901730 C?NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY NGO THI VAN Mitutoyo/530-118 steel clamp with steel alloy used to measure the size correctly, 100% new;Thước kẹp MITUTOYO/530-118 bằng hợp kim thép dùng đê đo chính xác kích thước,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO THI VAN
CTY TNHH FUKANG
20
KG
2
PCE
185
USD
040322NSSLSGHCC2200121
2022-04-01
842119 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U V?N PH??NG DANG VAN TAM Goods directly serving production activities: Camera Li Li (no brand, CS 3-5 HP, quality of goods over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy quay li tâm (không nhãn hiệu, CS 3-5 HP, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21920
KG
1
PCE
15
USD
101221A16BA09630
2021-12-14
401221 C?NG TY TNHH XE C? GI?I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20450
KG
20
PCE
80
USD
280921A16BA07721
2021-10-14
841431 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U D??NG LINH DANG VAN TAM Direct goods for production activities: Industrial air compressors for metal processing (no brands, quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy nén khí công nghiệp để gia công kim loại (không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42810
KG
16
PCE
70
USD
190522SE2205003-03
2022-05-24
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SUNWAY NGUYEN VAN CUONG Iron piles (length: 10m, diameter: 32mm-150mm) (used, quality is over 80%, not scrap);Cọc cừ bằng sắt (chiều dài: 10m, đường kính: 32mm-150mm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%, không phải phế liệu)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
40
PCE
920
USD
111021A16BA08245
2021-11-05
730110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHAN NG?C DANG VAN TAM Direct goods for production activities: iron piles (quality of over 80%, SX 2012, MD);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: Cọc cừ bằng sắt (chất lượng hàng trên 80%, sx 2012, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21650
KG
60
PCE
53
USD