Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100017155125
2021-12-09
521042 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U K2 STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 70ST1 # & Main Fabric Cotton 75% Nylon 21% Polyurethane 4% K: 140cm (Woven fabric from Cotton, Fabric Van, Used in Apparel);70ST1#&Vải chính cotton 75% nylon 21% polyurethane 4% K:140cm(vải dệt thoi từ bông, vải vân điểm, dùng trong may mặc)
JAPAN
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH XNK K2
KHO CONG TY TNHH XNK K2
624
KG
657
MTR
6115
USD
HFI15226563
2022-05-24
511230 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS STYLEM INTERNATIONAL H K LIMITED Woven fabric, Twill diagonal weaving type- ivory white, color 100, code sp: 02600079930,, Ingredients: Wool77% Polyester23%, C. Chuc: 140 cm, Textile technology: weaving, 100% new goods;Vải dệt thoi, kiểu dệt Twill vân chéo- màu trắng ngà, màu100, Mã SP: 02600079930, ,thành phần:WOOL77% POLYESTER23%, c.rộng: 140 cm, công nghệ dệt: dệt thoi ,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
374
KG
50
MTR
889
USD
MSA-70152912
2020-12-04
540821 C?NG TY TNHH MAY ANH V? STYLEM CO LTD # & Fabrics main STY107 100% cupra size 140cm Art. 52 080;STY107#&Vải chính 100% cupra khổ 140cm Art. 52080
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
233
KG
1298
MTR
691216
USD
EXDO6940128789
2020-01-02
600226 CYC DESIGN CORP STYLEM CO LTD HTS 60022 600621 TEXTILE PIECE GOODS<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
178
KG
4
CTN
0
USD
112000013305106
2020-12-23
510810 C?NG TY TNHH YAMAKEN APPAREL VI?T NAM STYLEM CO LTD 04 # & Yarn cashmere (> 85% cashmere-wool from goats' hair, carded);04#&Sợi cashmere( >85% cashmere-sợi len từ lông dê, chải thô)
JAPAN
VIETNAM
CTY YAMAKEN APPAREL VIET NAM
CTY YAMAKEN APPAREL VIET NAM
1800
KG
4
KGM
412
USD
24 8659 9220
2022-06-27
711720 C?NG TY TNHH S?N XU?T SWAROVSKI VI?T NAM CROSSFOR HK LIMITED MA -5565763 #& copper keychains - Jewelry - Stone Cup Braw 6 x 4 St. 100% new (M.5565763);MA-5565763#&Móc khóa bằng đồng - bộ phận trang sức - STONE CUP BR RAW 6 X 4 ST. Mới 100% (M.5565763)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
2000
PCE
3200
USD
211021PRJPHPH2110059
2021-11-12
262019 C?NG TY C? PH?N KHOáNG S?N BáCH TH?NG INTER FOREST HK LIMITED The chemical mix with the main component is zinc oxide (ZN: 27.1% -40%, MN: 30% ...) Powder form, has removed impurities, containing hazardous waste, 100% new products.;Hỗn hợp hóa chất có thành phần chính là kẽm oxit (Zn: 27.1%-40%, Mn: 30%...) dạng bột, đã loại bỏ tạp chất, không chứa chất thải nguy hại, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG DINH VU - HP
509178
KG
438
TNE
109359
USD
240921PRJPHPH2109006A
2022-01-24
262019 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và TH??NG M?I PHúC H?NG INTER FOREST HK LIMITED Chemical mixture with main components is powdered zinc oxide: ZnO = 29-31%, ZN = 23.28%; Does not contain hazardous waste, packed in jumbo bags, new products: 100%. Actual SL is: 325,336 MT, bills: 193.53;Hỗn hợp hóa chất có thành phần chính là oxit kẽm dạng bột: ZnO = 29-31%, Zn = 23,28%; không chứa chất thải nguy hại, đóng trong bao jumbo, hàng mới: 100%. SL thực tế là: 325.336 MT, ĐG hóa đơn: 193.53
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG TAN VU - HP
401710
KG
325
TNE
62962
USD
250921PRJPHPH2109005A
2021-11-05
262019 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và TH??NG M?I PHúC H?NG INTER FOREST HK LIMITED Zinc oxide (ZNO) powder form, content of 27.10%, used as raw materials to produce high content zinc oxide powder, packed in bags, 100% new;ZINC OXIDE (ZNO) dạng bột, hàm lượng 27.10%, được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất bột oxit kẽm hàm lượng cao, hàng đóng trong bao, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG DINH VU - HP
606900
KG
492
TNE
95124
USD
211021PRJPHPH2110058
2021-11-23
262019 C?NG TY C? PH?N KHOáNG S?N BáCH TH?NG INTER FOREST HK LIMITED Chemical mixture with the main component is ZnO zinc oxide: 33% -35% (ZN> = 25%), powder, processed processing, impurities removal, do not contain hazardous waste, new goods 100%.;Hỗn hợp hóa chất có thành phần chính là oxít kẽm ZnO: 33%-35% (Zn>=25%), dạng bột, đã qua chế biến xử lý, loại bỏ tạp chất, không chứa chất thải nguy hại, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG DINH VU - HP
500220
KG
430
TNE
107443
USD
060821008BX41006
2021-09-01
400219 C?NG TY TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL JIABAO TRADING HK LIMITED GLNPL001 # & Rubber raw rubber (Styrene Butadiene Rubber SBR1502) 1260 kg / case, used in shoe soles, 100% new products.;GLNPL001#&Cao su thô dạng nguyên sinh (STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR1502) 1260 kg/ CASE,dùng trong sản xuất đế giày, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
42720
KG
40320
KGM
70157
USD
030721HKG0934814
2021-07-05
853339 C?NG TY TNHH KATOLEC VI?T NAM KATOLEC HK COMPANY LIMITED Vr8-6750-406 # & impedance set for printer. 100% new products (1 set = 1 pcs);VR8-6750-406#&Bộ trở kháng .Dùng cho máy in.Hàng mới 100%.(1 bộ=1 chiếc)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
14580
KG
5000
PCE
233
USD
250721HKG0940744
2021-07-29
853339 C?NG TY TNHH KATOLEC VI?T NAM KATOLEC HK COMPANY LIMITED Vr8-4070-229 # & impedance set. Using the printer. 100% new products (1 set = 1 pcs);VR8-4070-229#&Bộ trở kháng .Dùng cho máy in.Hàng mới 100%.(1 bộ = 1 chiếc)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
11525
KG
30000
PCE
44
USD
250721HKG0940744
2021-07-29
853339 C?NG TY TNHH KATOLEC VI?T NAM KATOLEC HK COMPANY LIMITED VR8-8520-100 # & impedance set for printer. 100% new products (1 set = 1 pcs);VR8-8520-100#&Bộ trở kháng .Dùng cho máy in.Hàng mới 100%.(1 bộ = 1 chiếc)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
11525
KG
75000
PCE
110
USD
030721HKG0934814
2021-07-05
850450 C?NG TY TNHH KATOLEC VI?T NAM KATOLEC HK COMPANY LIMITED We8-6598-000 # & iron core words (1 form of chip-style inductors). For printers. 100% new products;WE8-6598-000#&Lõi sắt từ (1 dạng cuộn cảm kiểu con chip).Dùng cho máy in.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
14580
KG
20000
PCE
227
USD
YJP38910756
2022-06-01
842489 C?NG TY TNHH DAWEI AUTOMATIC FDW TRADING HK CO LIMITED MSD3-CTR sprayer, operating on the principle of using screws to spray glue, including: controller, screw set and accessories, AC100-240V, 50/60Hz, 45W.HSX Musashi , Japan, 100%new.;Bộ máy phun keo , mã MSD3-CTR , hoạt động trên nguyên lý sử dụng trục vít để phun keo,gồm: bộ điều khiển, bộ trục vít và phụ kiện đi kèm,AC100-240V, 50/60Hz, 45W.Hsx Musashi, Nhật bản, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
25
KG
2
SET
11729
USD
131121SL20211115B
2021-11-29
508002 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THáI XU?N PHáT LEAD TOP TRADING HK LIMITED Sea shells have been processed in preliminary cleaning, used in fine art, (150x25kg / pack), scientific name: Trochus Maculates Shell, No Trademarks, Japan origin, groin is not in the listcites;vỏ sò biển đã qua sơ chế làm sạch,dùng trong mỹ nghệ,(150x25kg/bao), tên khoa học:TROCHUS MACULATES SHELL,không nhãn hiệu,xuất xứ Japan,Háng không nằm trong danh mụcCites
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5270
KG
3750
KGM
1875
USD
131121SL20211115B
2021-11-29
508002 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THáI XU?N PHáT LEAD TOP TRADING HK LIMITED Sea shells have been processed for cleaning, used in fine art, (24x30kg / pack), Scientific name: Trochus Maculates Shell, No Trademark, Japan origin, groin is not in the listcites;vỏ sò biển đã qua sơ chế làm sạch,dùng trong mỹ nghệ,(24x30kg/bao), tên khoa học: TROCHUS MACULATES SHELL,không nhãn hiệu,xuất xứ Japan,Háng không nằm trong danh mụcCites
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5270
KG
720
KGM
360
USD
131121SL20211115B
2021-11-29
508002 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THáI XU?N PHáT LEAD TOP TRADING HK LIMITED Sea shells have passed preliminary processing, used in fine art, (26x30kg / pack), scientific name: Trochus Maculates Shell, no brand, origin of Japan, groin is not in the listcites;vỏ sò biển đã qua sơ chế làm sạch,dùng trong mỹ nghệ,(26x30kg/bao), tên khoa học: TROCHUS MACULATES SHELL,không nhãn hiệu,xuất xứ Japan,Háng không nằm trong danh mụcCites
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5270
KG
780
KGM
390
USD
301021CHBHCM2110R017H
2021-11-12
400220 C?NG TY TNHH XIN ZHAN VI?T NAM HK HEYU RUBBER TRADING LIMITED Polybutadiene rubber rubber (UBEPOL BR130B), solid body form, used in shoe soles, 100% new products;Cao Su Tổng hợp POLYBUTADIENE RUBBER (UBEPOL BR130B),dạng cục thể rắn,dùng trong ngành sản xuất đế giày,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
35840
KG
31500
KGM
55125
USD
240322CULVNAS2207069
2022-04-18
848790 C?NG TY TNHH HAEM VINA MINSMT INTERNATIONAL LIMITED Components of the machine automatically attach electronic components to the printed circuit, 100%new goods- Nozzle 230cs;Đầu hút linh kiện của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in, hàng mới 100%- NOZZLE 230CS
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3965
KG
48
PCE
2880
USD
240322CULVNAS2207069
2022-04-18
848790 C?NG TY TNHH HAEM VINA MINSMT INTERNATIONAL LIMITED Components of the machine automatically attach electronic components to the printed circuit, 100%new goods- Nozzle 235C;Đầu hút linh kiện của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in, hàng mới 100%- NOZZLE 235C
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3965
KG
24
PCE
1200
USD
240322CULVNAS2207069
2022-04-18
848790 C?NG TY TNHH HAEM VINA MINSMT INTERNATIONAL LIMITED Components of the machine automatically attach electronic components to the printed circuit, 100%new goods- Nozzle 235CS;Đầu hút linh kiện của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in, hàng mới 100%- NOZZLE 235CS
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3965
KG
48
PCE
2640
USD
051021PRJPHPH2109077B
2021-10-18
261390 C?NG TY TNHH KINGMO NEW MATERIALS VI?T NAM MATEVIEW INTERNATIONAL LIMITED Nkm001 # & molipden ore (molybdenum concentrates). Items are packed in the package, content: (MO> 14.5%);NKM001#&Quặng Molipden (Molybdenum Concentrates). Hàng được đóng trong gói, hàm lượng: (Mo>14.5%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
76519
KG
70866
KGM
265181
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
110121112100008000000
2021-01-11
890120 C?NG TY TNHH LOGISTICS DOLPHIN JOAQIUM INTERNATIONAL LIMITED Tankers, used, SUNSHINE MT 16, MT 715 GRT 72x11.2x5.2 KT, 1323kw, IMO 8617677, call-JVRD6, year of manufacture 1987, load 715T, port registration: Ulaanbaatar Mongolia nationality;Tàu chở dầu, đã qua sử dụng, MT SUNSHINE 16, KT 72x11.2x5.2 GRT 715 MT, 1323kw, IMO 8617677, hô hiệu JVRD6,năm sản xuất 1987, tải trọng 715T, cảng đăng ký: Ulaanbaatar quốc tịch Mongolia
JAPAN
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
UNKNOWN
715
KG
1
PCE
345000
USD
080222SMJY22069855
2022-02-24
290322 CTY TNHH HONG IK VINA CEN INTERNATIONAL LIMITED Triclo # & trichloroethylene (C2HCL3) - SB3003066 (68Drum x 290 kgs) used in industrial, industrial detergent chemicals (using a fork spoon cleaning machine after polishing);TRICLO#&Chất rửa TRICHLOROETHYLENE (C2HCL3)- SB3003066 (68DRUM X 290 KGS) dùng trong công nghiệp, hóa chất tẩy rửa công nghiệp (dùng tẩy rửa dao muỗng nĩa sau khi đánh bóng)
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
19720
KGM
47328
USD
112100013553906
2021-07-02
291560 C?NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer KF-96 as raw material to produce children's toys, TP: Dimethylpolysiloxane (9016-00-6) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa KF-96 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP:Dimethylpolysiloxane(9016-00-6) 100% ( hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10130
KG
500
LTR
3000
USD
271121KMTCNAO0213746
2021-12-13
440327 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED GO-CED1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (185-430cm long size x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
363190
KG
396
MTQ
69272
USD
281020100010371000
2020-11-06
320612 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED CPG # & Preparations containing titanium dioxide content of 96.5% titanium dioxide by weight dry (Additive Titanium Dioxide CR-60-2), NSX: SANGYO KAISHA LTD ISHIHARA;CPG#&Chế phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng dioxit titan 96.5% tính theo trọng lượng khô (Chất phụ gia TITANIUM DIOXIDE CR-60-2), NSX: ISHIHARA SANGYO KAISHA LTD
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
20800
KG
20000
KGM
66000
USD
200821FUKA01601
2021-09-06
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-430cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
435120
KG
500
MTQ
98069
USD
150821SNKO244210700021
2021-08-31
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
393350
KG
448
MTQ
89576
USD
070821OOLU4109854560
2021-09-06
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-430cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
543370
KG
622
MTQ
125600
USD
281221KMTCNAO0215828
2022-01-19
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED GO-CED1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (185-430cm long size x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
456820
KG
458
MTQ
80124
USD