Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EGLV025100053829
2021-09-28
845811 STAR CNC MACHINE TOOL CORP STAR MICRONICS CO LTD CNC SWISS TYPE AUTOMATIC LATHE ONE (1) STAR SV-20R CNC SWISS TYPE AUTOMATIC LATHE WITH FANUC SERIES 31I-B5 CONTROLLER AND STANDARD ACCESSORIES M/C SERIAL NO.0296 CONTRACT NO.H19509 MODEL SV-20R INVOICE NO.TC21-198 HS CODE 845811-9003 1 SKID (1 SET)<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
4650
KG
1
PCS
0
USD
EGLV025100075113
2022-02-11
845811 STAR CNC MACHINE TOOL CORP STAR MICRONICS CO LTD AUTOMATIC LATHE WITH FANUC SERIES ONE (1) STAR SR-38B CNC SWISS TYPE AUTOMATIC LATHE WITH FANUC SERIES 31I-B5 CONTROLLER AND STANDARD ACCESSORIES M/C SERIAL NO.0463 CONTRACT NO.H19725 MODEL SR-38B INVOICE NO.TC21-310 . ONE (1) STAR SR-38B CNC SWISS TYPE AUTOMATIC LATHE WITH FANUC SERIES 31I-B5 CONTROLLER AND STANDARD ACCESSORIES M/C SERIAL NO.0465 CONTRACT NO.H19539 MODEL SR-38B INVOICE NO.TC21-312 ONE (1) STAR SX-38A CNC SWISS TYPE AUTOMATIC HORIZONTAL LATHE WITH FANUC SERIES 31I-B5 CONTROLLER AND STANDARD ACCESSORIES M/C SERIAL NO.0092 CONTRACT NO.H19570 MODEL SX-38A INVOICE NO.TC21-302 HS CODE 845811-9003 3 SKIDS (3 SETS)<br/>AUTOMATIC LATHE WITH FANUC SERIES<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
16250
KG
3
PCS
0
USD
220121NGOAXC12971
2021-02-02
480990 C?NG TY TNHH TKR MANUFACTURING VI?T NAM STAR MICRONICS CO LTD 30970260 # & thermal paper rolls, used to assemble the thermal printer, kt 80X33D, new 100%;30970260#&Cuộn giấy nhiệt, dùng để lắp ráp máy in nhiệt, kt 80X33D, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
1200
KG
5000
PCE
1347
USD
JPT30115713
2022-06-17
071420 C?NG TY TNHH SCJ VI?T NAM STAR CONSULTING JAPAN CO LTD Naruto Kintoki - Swett Potato Paste 7kg/ 1 pack, 2 packs/ 1 box. (Frozen -18 degrees), HSD: February 15, 2023. NSX: Ichioka Seika Co., Ltd. New 100%;Khoai lang nghiền Naruto Kintoki - Swett potato paste 7kg/ 1 gói, 2 gói/ 1 thùng . (đông lạnh -18 độ), HSD: 15/02/2023. NSX: Ichioka Seika Co., Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
650
KG
14
UNK
624
USD
132100009410528
2021-02-01
282735 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0613016056 # & Salt hydrous nickel (II) chloride used as chemical titration (500 gram / BT) - NICKEL () CHLORIDE hexahydrate [NiCl2.6H2O 98%, CAS 7791-20-0];0613016056#&Muối ngậm nước Niken(II) clorua dùng làm hóa chất chuẩn độ (500 Gram/BT) - NICKEL() CHLORIDE HEXAHYDRATE [NiCl2.6H2O 98%, CAS 7791-20-0]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
9872
KG
2
KGM
163
USD
132100015824213
2021-10-19
282735 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0098-1 # & Preparations for adjusting ni concentration during the plating process - Nickel (II) Chloride [NICL2.6H2O 97.2%, CAS 7791-20-0];0098-1#&Chế phẩm dùng để điều chỉnh nồng độ Ni trong quá trình xi mạ - NICKEL (II) CHLORIDE [NiCl2.6H2O 97.2%, CAS 7791-20-0]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
20000
GRM
169
USD
132100016123624
2021-10-30
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0174 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina AD [C3H8O3S2NA 1%, CAS 17636-10-1];0174#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - Top Lucina AD [C3H8O3S2Na 1%, CAS 17636-10-1]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
2259
KG
40
LTR
267
USD
132100016123624
2021-10-30
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0107-2 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina Make up [H (Och2ch2) Noh 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9];0107-2#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - TOP LUCINA MAKE UP [H(OCH2CH2)nOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
2259
KG
10
LTR
141
USD
132100015824213
2021-10-19
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0174 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina AD [C3H8O3S2NA 1%, CAS 17636-10-1];0174#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - Top Lucina AD [C3H8O3S2Na 1%, CAS 17636-10-1]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
60
LTR
401
USD
132200018450426
2022-06-28
320730 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0107-2 #& Plastic Product Surfaces-Top Lucina Make up [H (OCH2CH2) NOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9];0107-2#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - TOP LUCINA MAKE UP [H(OCH2CH2)nOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
14319
KG
20
LTR
237
USD
132100015824232
2021-10-19
392094 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-3 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx280mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280;0032-3#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx280MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6239
KG
500
PCE
583
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-2 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx340mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 340;0032-2#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx340MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 340
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
400
PCE
462
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-3 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx280mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280;0032-3#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx280MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
900
PCE
969
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-1 # & plastic phenolic paper background (1.5mmx500mmx380mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 380;0032-1#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx380MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 380
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
300
PCE
397
USD
HEI66302434
2021-11-10
392021 C?NG TY TNHH SHISEIDO VI?T NAM TOIN THAILAND CO LTD 102374099022190 # & PP membrane applique on paper cover products - 102374099022190;102374099022190#&Màng co PP đính trên giấy bìa dùng bọc sản phẩm- 102374099022190
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
61
KG
10000
PCE
1800
USD
010222SEAPC2201008201
2022-04-06
844720 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T MAY PHE NI PHENITEX THAILAND CO LTD Used flat knitting machine- used Computerized Jacquard Flat Knitting Machine. Brand: Shima Seiki. NSX: Shima Seiki MFG., Ltd. Model: SVR112 14g. Voltage 220V/1ph/50Hz, year manufacturing 2014;Máy dệt kim phẳng đã qua sử dụng- USED COMPUTERIZED JACQUARD FLAT KNITTING MACHINE. Nhãn hiệu: Shima Seiki. Nsx: Shima Seiki MFG.,LTD. Model: SVR112 14G. Điện áp 220V/1PH/50HZ, Năm sx 2014
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4160
KG
6
SET
68220
USD
132100015824213
2021-10-19
292211 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916 # & monoetanolamine compounds used as polyimide corrosion - monoethaanolamine [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Section 2 KBHC HC2021055038 (October 16, 2021);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 2 KBHC HC2021055038 (16/10/2021)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
1140
KGM
3501
USD
132100015426201
2021-09-29
292211 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916 # & monoetanollamine compounds used as polyimide corrosion - Monoethaanolamine [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Section 1 KBHC HC2021052310 (September 28, 2021);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 1 KBHC HC2021052310 (28/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
819
KG
380
KGM
1163
USD
132200017368468
2022-05-24
292211 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916#& Monoetanolamine compound used as a corrosive polyimide-monoethaanolamine [C2H7NO 100%, Cas 141-43-5]. Section 5 KBHC HC2022028021 (May 20, 2022);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 5 KBHC HC2022028021 (20/05/2022)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
5713
KG
570
KGM
1546
USD
170122NECTH-22010045
2022-01-20
780419 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM SPF THAILAND CO LTD Lead conductive sheet, 49mm thickness (parts of the plating tank) - Electrode Grid, PB + SN 5%.;Tấm chì dẫn điện, chiều dày 49mm (Bộ phận của bồn xi mạ) - Electrode Grid, Pb + Sn 5%.
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
2300
KG
2
PCE
29655
USD
1Z43X3F0D991738605
2022-01-18
900653 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? FIVE STAR CAMERA Movie Camera Mamiya RZ67, Uses: Movie shooting using 35 mm wide rolling film, Code: OF3275, Manufacturer: Mamiya, Used products;Máy ảnh phim Mamiya RZ67, Công dụng: Chụp ảnh phim sử dụng phim cuộn khổ rộng 35 mm, Mã: OF3275, Nhà sản xuất: Mamiya, Sản phẩm đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
3
KG
1
PCE
1729
USD
EGLV152180211373
2022-02-23
290512 VITAJOY USA INC SHINE STAR HUBEI BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD INSTANT BCAA 2 1 1 INSTANT BCAA 2 1 1 THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME THE SAME<br/>
JAPAN
UNITED STATES
57037
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
20160
KG
720
DRM
0
USD
2769554874
2021-07-05
820810 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và THI?T B? HàN MMC HARDMETAL THAILAND CO LTD Metal milling cutter, Model: CE4-110172 (S / EPF4101-PN), used for metal milling machines. Brand: Moldino. New 100%.;Dao phay kim loại, model: CE4-110172 (S/EPF4101-PN), dùng cho máy phay kim loại. Nhãn hiệu: MOLDINO. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
51
KG
180
PCE
10632
USD
774161097384
2021-07-05
820810 C?NG TY TNHH K? THU?T NH?T MINH MMC HARDMETAL THAILAND CO LTD Piece of Cutting: CNMG120408-MJ-VP05RT, alloy steel. SX: Mitsubishi Materials, spare parts for metal processing machines, 100% new.;Mảnh cắt: CNMG120408-MJ-VP05RT, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
34
KG
20
PCE
86
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
320412 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD The acid dye-Tac Yellow SLH 4G dye, the main city, includes azo type dyes acid, dextrin, sodium acetate ,, 1kgm/bag, 100% new (Cas: 1934-21-0,68909-00-2,127- 09-3);Chế phẩm thuốc nhuộm axit dạng bột-TAC YELLOW SLH 4G,TP chính gồm azo type acid dyes, dextrin,,natri acetat,, 1KGM/bao,mới 100% (cas:1934-21-0,68909-00-2,127-09-3)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
4
KGM
472
USD
280522ONEYOSAC22313500
2022-06-07
292121 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD 'Tetrasodium Ethylendediaminetraa acetate solution <5% for U005.10L plating analyzer/bottle, 100% new (Cas 64-02-8);'dung dịch Tetrasodium ethylenediaminetetraa acetat <5% dùng cho máy phân tích xi mạ U005,10L/chai,mới 100%(cas 64-02-8)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5366
KG
5
UNA
1360
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-04
401036 C?NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not Trapezoidal 2510-14M-1900 Gates (483x1610) mm, NSX Gates_Tay 100% new;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
6
PCE
2034
USD
290621BLCAT210600244
2021-07-13
401036 C?NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Roa rope_Not Cut Trapezoidal 1610-14M-1900 Gates (483x1610) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4941
KG
4
PCE
1384
USD
4184011333
2021-10-12
903085 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MASS TRADING VI?T NAM T?I Hà N?I MASS TRADING THAILAND CO LTD Leakage measuring device of X-rays, used for X-ray circuit inspection machines. Model: ICS-311. Manufacturer: Aloka. Internal enterprise use. 100% new;Thiết bị đo độ rò rỉ của tia X, dùng cho máy kiểm tra bản mạch bằng tia X. Model: ICS-311. Hãng SX: Aloka. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2
KG
1
PCE
880
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
381010 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD Cleaning preparations used in alsatin SK plating, TP including sodium gluconate and water, liquid form, 22kgm/can, 100%new (CAS 527-07-1);chế phẩm làm sạch dùng trong xi mạ Alsatin SK, tp gồm Sodium gluconate và nước,dạng lỏng,22KGM/can, mới 100%(cas 527-07-1)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
66
KGM
272
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
381010 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD Metallic surface processing products Top Add-100 (EDCM), Main ingredient Sulfuric Acid 2.3% (CAS: 7664-93-9), 100% new goods;Chế phẩm xử lí bề mặt kimloại TOP ADD-100 (EDCM), Thành phần chính Acid Sulphuric 2.3% (Cas: 7664-93-9), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
22
KGM
67
USD
170622ONEYOSAC28678400
2022-06-27
381010 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM OKUNO ASIA THAILAND CO LTD Metal surface cleaning preparations Top Dunc BN-2C, main city include a mixture of organic and water acids, liquid 18 liters/can, 100%new (CAS 7732-18-5);Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại TOP DUNC BN-2C ,tp chính gồm hỗn hợp các axit hữu cơ và nước,dạng lỏng 18 lít/can, mới 100%(cas 7732-18-5)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24277
KG
18
LTR
178
USD
250621M10192520-10
2021-07-06
900211 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CCS MV THAILAND CO LTD LK0284 # & Parts of Camera (Lens) [UDDM140579] / LKSX Equipment for small engine / Filter engine manufacturing machines;LK0284#&Bộ phận của Camera (thấu kính) [UDDM140579] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / FILTER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22
KG
1
PCE
180
USD
091120TYOAVM04774
2020-11-18
283540 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II MIKI THAILAND LTD FS-00 140 # & compounds precipitate during abrasive grinding powder Sodium hexametaphosphate disk (composition containing (NaPO3) n;FS-00140#&Chất chống kết tủa bột mài trong quá trình mài đĩa Sodium hexametaphosphate (thành phần có chứa (NaPO3)n
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
934
KG
900
KGM
517752
USD
251021UKBHPH21104961
2021-11-09
390941 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD B026 Phenolic plastic No.2021A, powder, 10kg / bag, brake raw material, 100% new;B026 Nhựa phenolic NO.2021A, dạng bột, 10kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5210
KG
1500
KGM
7005
USD
251021UKBHPH21104961
2021-11-09
390941 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD B001 Phenolic plastic NO.05, powder, 10 kg / bag, brake raw material, 100% new;B001 Nhựa phenolic NO.05, dạng bột, 10 kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5210
KG
380
KGM
1515
USD
271121UKBHPH21114665
2021-12-14
681389 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD C011 friction generation powder, FF-1111, 10 kg / box, brake material, 100% new;C011 Bột tạo ma sát, FF-1111, 10 kg/hộp , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
30658
KG
60
KGM
366
USD
271121UKBHPH21114665
2021-12-14
680610 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD F011 Loose mineral fibers, components include: SiO2 (56%), AL2O3 (41%), high (2%) Ceramic Fiber RFC-400SL, 10kg fiber / box, PTPL Number: 1337 / TB-KĐ2, raw materials SX brake, 100% new;F011 Sợi khoáng dạng rời, thành phần gồm: SiO2 (56%), Al2O3 (41%), CaO (2%) CERAMIC FIBER RFC-400SL, dạng sợi 10kg/hộp, PTPL số: 1337/TB-KĐ2 , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
30658
KG
160
KGM
1834
USD
210522TYOBKS30200-02
2022-06-01
291814 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM MIKI THAILAND LTD FS-00652 #& Citric Acid Crystals chemicals used in the surface polishing stage (25kg/bag);FS-00652#&Hóa chất citric acid crystals sử dụng trong công đoạn đánh bóng bề mặt đĩa (25kg/túi)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
3832
KG
500
KGM
2033
USD
070621UKBHPH21060656
2021-06-16
740620 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC MIKI THAILAND LTD A007 Flour copper, BRA-AT-100, a powder, 150 kg / bag, material brake SX, a new 100%;A007 Bột đồng, BRA-AT-100, dạng bột, 150 kg/ bao , nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
17107
KG
1650
KGM
18338
USD
141220TYOAWH45125
2020-12-23
283539 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II MIKI THAILAND LTD FS-00 140 # & compounds precipitate during abrasive grinding powder Sodium hexametaphosphate disk (composition containing (NaPO3) n;FS-00140#&Chất chống kết tủa bột mài trong quá trình mài đĩa Sodium hexametaphosphate (thành phần có chứa (NaPO3)n
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1035
KG
1000
KGM
580980
USD
NNR41610076
2022-05-23
291612 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MIKI THAILAND LTD RM2003071 The background of the liquid glass used in industry-Light Acrylate Po-A, 2-Phenoxyethyl acrylate, Cas NO: 48145-04-6, CTHH: C11H12O3, 100% new;RM2003071#&Chất phủ nền của kính dạng lỏng dùng trong công nghiệp - LIGHT ACRYLATE PO-A, 2-Phenoxyethyl acrylate, Cas no: 48145-04-6,cthh: C11H12O3,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
157
KG
108000
GRM
1514
USD