Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200013624814
2022-01-06
843010 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG QU?C GIA CAMBODIA AIRPORT INVESTMENT CO LTD CAIC Waterproof wick plugs (main machines, welding machines, rigs, steel cables, and attached accessories), Number of frames: 16CP007573, Number of machines: 6RB1-512494, Brand: Hitachi EX450LC-5, year SX: 2001. Used # & JP;Máy cắm cọc bấc thấm (máy chính,máy hàn,cần giàn,dây cáp bằng thép,và phụ kiện kèm theo), số khung: 16CP007573,số máy:6RB1-512494, nhãn hiệu:HITACHI EX450LC-5,năm sx: 2001.đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
BAVET
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
72800
KG
1
UNIT
35400
USD
112100015525942
2021-10-05
731030 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM LATA DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED Stainless steel vase 3.1L (4-3010-05, 57016, capacity of 3.1l, stainless steel material, diameter in depth x: phi160 x 160 mm, with lid, solution used), 100% new;Bình inox 3.1L (4-3010-05, 57016, dung tích 3.1L, chất liệu thép không gỉ, đường kính trong x chiều sâu: phi160 x 160 mm, có nắp đậy, dùng đựng dung dịch), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY NIPPON EXPRESS
CT TERUMO VN
583
KG
2
PCE
176
USD
112100017416553
2021-12-14
482321 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM LATA DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED Filter paper 00021400 400mm (4-904-24, NO2, cellulose paper material, round-pieces - 400mm, 100 pcs / box, used to filter samples in the laboratory), 100% new;Giấy lọc 00021400 400MM (4-904-24, No2, chất liệu giấy xenlulo, dạng miếng tròn-phi 400mm, 100 chiếc/hộp, dùng để lọc mẫu trong phòng thí nghiệm), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY NIPPON EXPRESS
CT TERUMO VN
443
KG
3
UNK
193
USD
112100015525942
2021-10-04
701091 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM LATA DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED Binh Dong (6-214-08, glass material, 2000 ml capacity, used in laboratory solution), 100% new;Bình đong (6-214-08, chất liệu thủy tinh , dung tích 2000 mL, dùng đựng dung dịch trong phòng thí nghiệm), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY NIPPON EXPRESS
CT TERUMO VN
583
KG
3
PCE
90
USD
112200018437019
2022-06-27
482340 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM LATA DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED Paper B9573an-K195 (98-9100-83, use charts, used for thermal printers (automatic recording machine), printed, unprocessed, size 180mm x 20m, 10 pcs/box), new 100 %;Giấy B9573AN-K195 (98-9100-83, dùng ghi biểu đồ, sử dụng cho máy in nhiệt (máy ghi tự động), đã in, chưa tráng phủ, kích thước 180mm x 20m, 10 chiếc/hộp), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY NIPPON EXPRESS
CT TERUMO VN
379
KG
3
UNK
728
USD
112200017391129
2022-05-23
731450 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM LATA DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED PMU2-500-500-1 hole metal sheet (size 500x500x1mm, 2mm hole diameter, stainless steel material, shaped mesh in a sudden stamp machine);Tấm kim loại đục lỗ PMU2-500-500-1(kích thước 500x500x1mm, đường kính lỗ 2mm, chất liệu thép không gỉ,dạng lưới tạo hình bằng cách đột dập,dùng làm lưới trong máy cơ khí,lưới bảo vệ phụ kiện máy móc)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY NIPPON EXPRESS
CT TERUMO VN
393
KG
1
PCE
102
USD
112100017416553
2021-12-14
482341 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM LATA DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED Paper He12-KC (98-9030-80, 5 pcs / box, paper material from cellulo, size 100 mm x 12 m, printed line, used for automatic recorder), 100% new;Giấy HE12-KC (98-9030-80, 5 chiếc/hộp, chất liệu giấy từ xenlulo, kích thước 100 mm x 12 m, đã in dòng, dùng cho máy ghi tự động), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ CTY NIPPON EXPRESS
CT TERUMO VN
443
KG
6
UNK
626
USD
TSJLTCLW2000121
2022-03-30
901812 JEOL USA INC JEOL LTD ANALYTICAL SCANNING ELECTRON MICROSCOPE<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
655
KG
3
BOX
0
USD
TYO102393100
2020-11-02
400009 COSDEL UK TPE LTD USED RALLY CAR WITH USED SPARE PARTS
JAPAN
UNITED KINGDOM
Yokohama
Felixstowe
1030
KG
6
PK
0
USD
120322HSF-25225352
2022-03-31
842720 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD New forklifts 100% Komatsu brand. Model: FD30T-17, Serial No: M229-363961, D / Diezel, Production year: 2022 ..;Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, serial no: M229-363961, đ/cơ diezel, năm sản xuát: 2022..
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
39558
KG
1
UNIT
21082
USD
161046581142
2022-06-02
320710 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD The inorganic pigmentation is prepared in the ceramic industry #0140010 20kg/can, ingredients (ZR, Fe) SIO4;Chất màu vô cơ đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ lọai #05010 20kg/can, thành phần (Zr,Fe)SiO4
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
20
KGM
318
USD
161046581142
2022-06-02
320710 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Color preparations used in the production of sanitary porcelain enamel type #050403 25kg/can, ingredients (ZR, PR) SIO4;Chế phẩm màu dùng trong sản xuất men sứ vệ sinh loại #050403 25kg/can, thành phần (ZR,PR)SIO4
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
25
KGM
555
USD
161046581142
2022-06-02
320710 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CHI NHáNH H?NG YêN TOTO LTD Inorganic pigments prepared in the ceramic industry #2020, 15kg/can, co-algation component;Chất màu vô cơ đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ loại #2020, 15kg/can, thành phần Co-Al-Si
JAPAN
VIETNAM
MOJI/KITAKYUSHU
CANG DINH VU - HP
44790
KG
15
KGM
331
USD
060721VNUG689-07
2021-07-21
848230 C?NG TY TNHH NSK VI?T NAM NSK LTD NSK 22222EAE4C3 * H * 5 bridge wander (for conveyors, vibration sieves), 100% new products;Ổ đũa lòng cầu NSK 22222EAE4C3 *H* 5 (dùng cho băng tải, sàng rung), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
21682
KG
2
PCE
171
USD
114016926345
2020-02-28
851580 TI PHILIPPINES INC SHINKAWA LTD FLIP CHIP BONDER(FLIP CHIP EQUIPT)
JAPAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Baguio City Of Economic Zone
9576
KG
1
Piece
956000
USD
JF8AX7P38VBCZ
2020-05-29
842911 NORTHERN COALFIELDS LTD KOMATSU LTD KOMATSU CRAWLER DOZER MODEL D475A-5E0 WITH RIPPER MC.SR.NO.KMT0D075ALC030533 SUPPLY INSTALLATION AND COMMISSIONING OF 1
JAPAN
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
1
NOS
1039169
USD
5QRJB2TNZ9LLJ
2020-09-29
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035HLA007001ENGINE NO:121112
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
206952
USD
TSNF0Z4ZEYHYY
2020-05-14
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035ALA006962 ENGINE NO:120824
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199567
USD
6PUELNEH5T2L9
2020-11-27
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035ALA007013 ENGINE NO:121188
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209306
USD
7566IEGTC46XG
2020-05-14
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035HLA006964 ENGINE NO:120831
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199567
USD
TRGH8SQ86AVHW
2020-06-30
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035PLA006971ENGINE NO:120895
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
215419
USD
A7S476ZH53SLC
2020-12-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2 WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035CLA007025 ENGINE NO:121241
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209658
USD
W5I9JIXY22S3B
2020-08-10
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035VLA006989 ENGINE NO:120950
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
212600
USD
H4Z6GOJLZCGPU
2020-11-27
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035TLA007018 ENGINE NO:121196
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
209306
USD
NNFXBPD3YSFJM
2020-07-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035VLA006989 ENGINE NO:120950
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
199466
USD
NW3XXZTVRISQT
2020-07-21
842911 LARSEN TOUBRO LIMITED KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D85ESS-2WITH CABIN MACHINE SERIALNO:KMT0D035TLA006984 ENGINE NO:120935
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
203459
USD
DFLNA1DRH58JI
2020-10-24
842911 R K TRANSPORT CO KOMATSU LTD KOMATSU BULL DOZER MODEL D155A-6R MACHINE SERIALNO:KMT0D105CLC088199 ENGINE NO:636373
JAPAN
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
1
UNT
310500
USD