Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4930538528
2021-10-04
844333 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? THIêN V?N SKY NETWORK TECHNOLOGY INC Fujitsu 9870 GPP thermal printers use passenger cards on the plane (KD04107-A003), no screen, Fujitsu, firmware sita cute, with tray KD04107-C600 and KD04107-C700, USB cable, 2-year warranty. 100% new.;Máy in nhiệt Fujitsu 9870 GPP dùng in thẻ hành khách lên máy bay (KD04107-A003),không màn hình,hiệu Fujitsu, firmware Sita Cute,kèm khay KD04107-C600 và KD04107-C700, cáp usb,Bảo hành 2 năm. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
116
KG
22
PCE
24200
USD
813395405920
2021-09-01
903289 C?NG TY TNHH YJ LINK VINA BNC NETWORK Photovoltaic sensors for detection, Model GTE6-N1201S56, Voltage 10 ~ 30V / 30mA, NSX: Sick. New 100%.;Cảm biến quang điện dùng để phát hiện vật, model GTE6-N1201S56, điện áp 10~30V/30mA, NSX:SICK. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
DAEGU
HA NOI
15
KG
1055
PCE
16859
USD
111021CMO2110112
2021-10-18
760310 C?NG TY TNHH EST VINA ELECTRO STATIC TECHNOLOGY INC Aluminum Powder Soda LS-110F. Used to polish glass, glass surface. Powder form (25kg / ea) manufacturer: NLM. New 100%;Bột nhôm Soda LS-110F. Dùng để Đánh bóng bề mặt kính, thủy tinh. Dạng bột ( 25KG/EA) Hãng sx: NLM. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
148
KG
1
BAG
390
USD
MAEU206033346
2020-12-08
844313 ARDAGH GROUP NETWORK D CORP USED RUTHERFORD 6 COLOR DECORA TOR ------------------------ --------- (S/N:14455) INCLUD ING 4 INKSTATIONS ---------- ------------------------- ,O V UNIT AND PANELS ---------- --------- BELVAC USED CC93 T RIMMER(S/N:1485) ----------- ---------------------
JAPAN
UNITED STATES
57037
2811, OAKLAND, CA
30440
KG
7
PKG
0
USD
271121KMTCNAO0213746
2021-12-13
440327 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED GO-CED1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (185-430cm long size x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
363190
KG
396
MTQ
69272
USD
080622KMTCAXT0344140
2022-06-24
790120 C?NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM SKY DRAGON TOYS LIMITED 3-SDV061 #& zinc alloy, used in the production of children's toys, 100% new;3-SDV061#&Hợp kim kẽm, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG TAN VU - HP
64035
KG
63855
KGM
249035
USD
200821FUKA01601
2021-09-06
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-430cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
435120
KG
500
MTQ
98069
USD
150821SNKO244210700021
2021-08-31
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
393350
KG
448
MTQ
89576
USD
070821OOLU4109854560
2021-09-06
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-430cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
543370
KG
622
MTQ
125600
USD
281221KMTCNAO0215828
2022-01-19
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED GO-CED1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (185-430cm long size x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
456820
KG
458
MTQ
80124
USD
150721KMTCSBS0041288
2021-08-02
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
288120
KG
330
MTQ
61019
USD
100721FUKA01496
2021-08-02
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
528300
KG
573
MTQ
114696
USD
170721OOLU4109840260
2021-08-16
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
365810
KG
405
MTQ
80996
USD
040721OOLU4109840250
2021-07-30
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
393740
KG
388
MTQ
77562
USD
190621OOLU4109824660
2021-07-12
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
530210
KG
599
MTQ
113721
USD
011020HASLJ02200900332
2020-11-02
310101 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U TRí VI?T FARM WAIWAI NETWORK CO LTD 3ROSE ORGANIC Organic fertilizers (organic matter: 50%, Nts: 3%, P2O5hh: 2%, K2Ohh: 2%, C / N: 12, pHH2O: 5.5, Humidity: 25%, packing 15kg , New 100%. Imports by Decision No. 2427 / QD-PPD-PB, fertilizer code 21 843);Phân bón hữu cơ ORGANIC 3ROSE (Chất hữu cơ:50%, Nts:3%, P2O5hh:2%, K2Ohh:2%, C/N:12, pHH2O:5,5, Độ ẩm:25%, đóng bao 15kg, hàng mới 100%. Nhập khẩu theo QĐ số 2427/QĐ-BVTV-PB, mã phân bón 21843)
JAPAN
VIETNAM
TSURUGA - FUKUI
CANG CAT LAI (HCM)
49910
KG
48300
KGM
463100
USD
160621008BA25075
2021-07-03
030539 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN NETWORK TRADING COMPANY Komai fish frozen - Frozen saffron cod (soft dried) 5 kg / barrel, 2 barrels / events; HSD: 04/2022;Cá Komai đông lạnh - Frozen saffron cod (soft dried) 5 kg/thùng, 2 thùng/kiện; HSD: 04/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4245
KG
5
UNK
353
USD
160621008BA25075
2021-07-03
030539 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN NETWORK TRADING COMPANY Frozen fish salt Hokke - Atka Mackerel Frozen opened (soft dried) 330-380 g / pack, 30 packs / barrel; ; HSD: 05/2022;Cá hokke muối đông lạnh - Frozen opened Atka Mackerel (soft dried) 330-380 g/gói, 30 gói/thùng; ; HSD: 05/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4245
KG
2
UNK
606
USD
291221A07BA23748
2022-01-20
030539 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN NETWORK TRADING COMPANY Frozen Frozen Fish - Frozen Opened Atka Mackerel (Soft Dried) 330-380 g / pack, 30 packs / barrel, 2 barrels / fitting; ; HSD: 11/2022;Cá hokke muối đông lạnh - Frozen opened Atka Mackerel (soft dried) 330-380 g/gói, 30 gói/thùng, 2 thùng/kiện; ; HSD: 11/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
6165
KG
180
PCE
909
USD
291221A07BA23748
2022-01-20
030539 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN NETWORK TRADING COMPANY Frozen Frozen Fillet - Frozen Largehead Hairtail Fillet 10 kg / 2 barrels; HSD: 01/2023 - Sample order;Fillet cá hố đông lạnh - Frozen Largehead Hairtail Fillet 10 kg/2 thùng; HSD: 01/2023 - Hàng mẫu
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
6165
KG
40
PCE
0
USD
010321008BA06453
2021-03-23
030539 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN NETWORK TRADING COMPANY Frozen fish salt Hokke - Atka Mackerel Frozen opened (soft dried) 330-380 g / pack, 30 packs / barrel; HSD: 12/2022 (5 barrel = 150 packages, 50 kgm);Cá hokke muối đông lạnh - Frozen opened Atka Mackerel (soft dried) 330-380 g/gói, 30 gói/thùng; HSD: 12/2022 (5 thùng = 150 gói, 50 kgm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4175
KG
150
PCE
758
USD
081021008BA40913
2021-11-11
030539 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN NETWORK TRADING COMPANY Frozen Opened Atka Mackerel (Soft Dried) - 280-330 g / pack, 30 packs / barrel, 2 barrels / barrels; Hsd:;Cá hokke muối đông lạnh - Frozen opened Atka Mackerel (soft dried) - 280-330 g/gói, 30 gói/thùng, 2 thùng/kiện; HSD:
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
2578
KG
600
PCE
2370
USD
260222A07CA01824
2022-03-11
030539 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN NETWORK TRADING COMPANY Frozen Saffron Cod Dried Overnight (Eleginus Gracilis) - 150 g / pack, 10 packs / barrels - sample order 01/1900;Cá Komai một nắng đông lạnh - FROZEN SAFFRON COD DRIED OVERNIGHT (Eleginus gracilis) - 150 g/gói, 10 gói/thùng - Hàng mẫu 01/1900
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5293
KG
10
PCE
0
USD
160621008BA25075
2021-07-03
030554 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN NETWORK TRADING COMPANY Sardines Iwashi Butterfly - Japanese pilchard (Sardinops melanostictus) 16 packs / barrel, 2 barrels / Events, 12.8 kg / bale; HSD: 05/2022;Cá Mòi Iwashi xẻ bướm - Japanese pilchard (Sardinops melanostictus) 16 gói/thùng, 2 thùng/kiện, 12.8 kg/kiện; HSD: 05/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4245
KG
10
UNK
1360
USD
081021008BA40913
2021-11-11
160551 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I SIM BA JAPAN NETWORK TRADING COMPANY Frozen Deep Fried Oyster - 250 g / pack, 12 packs / barrel, 2 barrels / barrels; Hsd:;Hàu tẩm bột chiên xù - Frozen deep fried oyster - 250 g/gói, 12 gói/thùng, 2 thùng/kiện; HSD:
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
2578
KG
480
PCE
1872
USD