Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080622KMTCAXT0344140
2022-06-24
790120 C?NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM SKY DRAGON TOYS LIMITED 3-SDV061 #& zinc alloy, used in the production of children's toys, 100% new;3-SDV061#&Hợp kim kẽm, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG TAN VU - HP
64035
KG
63855
KGM
249035
USD
271121KMTCNAO0213746
2021-12-13
440327 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED GO-CED1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (185-430cm long size x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
363190
KG
396
MTQ
69272
USD
200821FUKA01601
2021-09-06
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-430cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
435120
KG
500
MTQ
98069
USD
150821SNKO244210700021
2021-08-31
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
393350
KG
448
MTQ
89576
USD
070821OOLU4109854560
2021-09-06
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-430cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
543370
KG
622
MTQ
125600
USD
281221KMTCNAO0215828
2022-01-19
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED GO-CED1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (185-430cm long size x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-430cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
456820
KG
458
MTQ
80124
USD
150721KMTCSBS0041288
2021-08-02
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
288120
KG
330
MTQ
61019
USD
100721FUKA01496
2021-08-02
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
528300
KG
573
MTQ
114696
USD
170721OOLU4109840260
2021-08-16
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
365810
KG
405
MTQ
80996
USD
040721OOLU4109840250
2021-07-30
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
393740
KG
388
MTQ
77562
USD
190621OOLU4109824660
2021-07-12
440326 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??U T? X?Y D?NG TH??NG M?I D?CH V? NAM ANH SKY BRAND INTERNATIONAL LIMITED Go-Ced1 # & Japanese cedaries, round wood have not been dried. (Long size 185-400cm x 14-60cm diameter) Scientific name Crytomeria japonica, not belonging to CITES Convention.;GO-CED1#&GỖ TUYẾT TÙNG NHẬT BẢN, GỖ TRÒN CHƯA XẺ SẤY. (Kích thước dài 185-400cm x đường kính 14-60cm) Tên khoa học Crytomeria japonica, không thuộc công ước CITES.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CONT SPITC
530210
KG
599
MTQ
113721
USD
4930538528
2021-10-04
844333 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? THIêN V?N SKY NETWORK TECHNOLOGY INC Fujitsu 9870 GPP thermal printers use passenger cards on the plane (KD04107-A003), no screen, Fujitsu, firmware sita cute, with tray KD04107-C600 and KD04107-C700, USB cable, 2-year warranty. 100% new.;Máy in nhiệt Fujitsu 9870 GPP dùng in thẻ hành khách lên máy bay (KD04107-A003),không màn hình,hiệu Fujitsu, firmware Sita Cute,kèm khay KD04107-C600 và KD04107-C700, cáp usb,Bảo hành 2 năm. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
116
KG
22
PCE
24200
USD
ECUWOSALAX10014
2021-03-12
521224 PACIFIC BLUE DENIM IDEABLUE LIMITED COTTON PIECE DYE BAK SATIN AND ETC HS CODE 5212.24/5211.51 HS CODE 5209.42/5209.39<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58840, KOBE
2704, LOS ANGELES, CA
1404
KG
14
CTN
0
USD
TYO19695735
2021-12-14
847149 CHI NHáNH C?NG TY TNHH FUJITSU VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH FUJITSU LIMITED Fujitsu Py RX2540 M5 2.5 Hybrid Flash server (details according to the attached HYS file). 100% new (the item is not does not have a passing function as described PL II of ND No. 53/2018 / ND-CP);Máy chủ Fujitsu PY RX2540 M5 2.5 HYBRID FLASH (chi tiết theo file HYS đính kèm). Mới 100% (Hàng không có chức năng mật mã như mô tả PL II của NĐ số 53/2018/NĐ-CP)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
139
KG
1
SET
10856
USD
NGOA24301900
2020-12-28
846231 TRANSCONTAINER TCL PHILIPPINES INC TRANSCONTAINER LIMITED MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY FORGING, HAMMERING OR DIESTAMPING; MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY BENDING, FOLDING, STRAIGHTENING, FLATTENING, SHEARING, PU
JAPAN
PHILIPPINES
NAGOYA
MANILA
11580
KG
19
PK
0
USD
NGOA24301900
2020-12-28
846231 TRANSCONTAINER TCL PHILIPPINES INC TRANSCONTAINER LIMITED MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY FORGING, HAMMERING OR DIESTAMPING; MACHINETOOLS (INCLUDING PRESSES) FOR WORKING METAL BY BENDING, FOLDING, STRAIGHTENING, FLATTENING, SHEARING, PU
JAPAN
PHILIPPINES
NAGOYA
MANILA
7210
KG
3
PK
0
USD
WWSUET015TYVA015
2021-10-28
160415 APO PRODUCTS LTD COOL LIMITED 1,550 CARTONS . CANNED MACKEREL H.S.CODE-1604.15 .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
3006, EVERETT, WA
20119
KG
1550
CTN
0
USD
OKA0180490
2021-08-27
841370 6402401 KOSHIN LIMITED CENTRIFUGAL PUMPS POWER-DRIVEN (EXCL. THOSE OF SUBHEADING 8
JAPAN
ALGERIA
OSAKA
ALGER
23611
KG
690
CARTONS
0
USD