Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270421HDMULBHVNI102001-04
2021-07-30
870510 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Threme handlebar tire crane (cockpit and separate control chamber), self-propelled type, tadano brand, model AR2000M-2, NSX 2002, SK: WFN6KFKN2S4020057, SDC: 442901505805479 and PKĐB, goods passed SD;Cần trục bánh lốp tay lái thuận (buồng lái và buồng điều khiển riêng biệt), loại tự hành, nhãn hiệu TADANO,Model AR2000M-2, nsx 2002,sk: WFN6KFKN2S4020057, sđc: 442901505805479 và pkđb, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
124870
KG
1
UNIT
836
USD
270421HDMULBHHOI102001-04
2021-07-27
850211 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Generator unit with diesel engine, Nippon Sharyo brand, NES60TK2 model, capacity of 50-60 KVA, AC, 3 phases, 200 / 400V, Serial No.035400, NSX 2019, do not automatically switch sources and goods via sd;Tổ máy phát điện với động cơ diesel, nhãn hiệu NIPPON SHARYO, model NES60TK2, công suất 50-60 KVA, xoay chiều, 3 pha, 200/400V, Serial No.KS035400, nsx 2019, không tự động chuyển nguồn, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG LOTUS (HCM)
668530
KG
1
UNIT
365
USD
270421HDMULBHVNI102001-05
2021-07-12
850212 C?NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Generator unit with diesel engine, Airman brand, SDG100S model, capacity of 80-100 KVA, AC, 3 phases, 200 / 220V, Serial No. 1533A10570, NSX 2018, does not automatically transfer sources, rows are passed SD;Tổ máy phát điện với động cơ diesel, nhãn hiệu AIRMAN, model SDG100S, công suất 80-100 KVA, xoay chiều, 3 pha, 200/220V, Serial No. 1533A10570, nsx 2018, không tự động chuyển nguồn, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
28870
KG
1
UNIT
29184
USD