Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONEYOSAB25325300
2021-06-17
871140 KAWASAKI MOTORS PHILS
SIIX CORP KAWASAKI MOTORCYCLE MODEL ZX636G
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
2320
KG
10
Piece
80165
USD
ONEYOS9AK8673500
2020-01-28
871150 KAWASAKI MOTORS PHILS SIIX CORP KAWASAKI MOTORCYCLES - LXT02K-A307, ZXT02E-B
JAPAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
7702
KG
30
Piece
278948
USD
NMCCDV073JAXY027
2021-11-24
870319 CARLOS MONETENEGRO TOKYO TRADE 1 UNIT(S) -USED VEHICLE(S) CHASSIS NO: K K3-214447 HS CODE:8703 SUBARU IMPREZA 19 95 329X139X137-<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58895, YOKOHAMA
1803, JACKSONVILLE, FL
650
KG
1
UNT
0
USD
290521HEV2100112
2021-07-12
842320 C?NG TY TNHH KOIKEYA VI?T NAM TOKYO CENTURY CORPORATION Conveyor scales of spice spraying systems - Belt Scale.Model: BS-EC14-D1.Serial: WB200050-A (set = one);Cân băng tải của hệ thống phun gia vị - Belt Scale.Model : BS-EC14-D1.Serial: WB200050-A (BỘ = CÁI)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
770
KG
1
SET
48128
USD
132100015422511
2021-10-04
851521 C?NG TY TNHH TOKYO MICRO VI?T NAM TOKYO MICRO INC NRW-IN8400A # & NRW-IN8400A resistor welding machine (240V 3 phase 50Hz). (Accessories attached: NT-IN8400 power supply; VFB-3P-2000 power cables; dance bridge code: J-72). Production company: Avionics, 100% new products.;NRW-IN8400A#&Máy hàn điện trở NRW-IN8400A (240V 3 pha 50Hz).(Phụ kiện kèm: Bộ nguồn NT-IN8400; Dây cáp nguồn VFB-3P-2000; Cầu nhảy mã: J-72). Hãng sx: Avionics, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
CT GNVC INDO-TRAN
CONG TY TNHH TOKYO MICRO VIET NAM
57
KG
1
SET
10768
USD
1999766904
2022-06-27
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) for compass to determine the direction for Model TG-8000, Tokyo Keiki, 100%new.;Mạch chỉnh ngang (HRZC Printed Circuit Board, PN: 101695034) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển Model TG-8000, hãng Tokyo Keiki, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
147
USD
1999766904
2022-06-27
901491 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Sensitive Element, PN: 10229409H) (Do not print the map) for compass to determine the direction for ships, Tokyo Keiki, 100% new;Quả cầu (Sensitive Element, PN: 10229409H) (không in bản đồ lên) dùng cho la bàn xác định phương hướng cho tàu biển, hãng Tokyo Keiki, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
5
KG
1
PCE
3609
USD
KLLMJP1083902
2021-12-14
848160 TOKYO KEIKI USA TOKYO KEIKI INC HYDRAULIC EQUIPMENTS & HYDRAULIC PARTS . HS CODE:8481.60,8413.50 8481.20,8481.90,9032.89 9026.90 . .<br/>
JAPAN
UNITED STATES
58886, TOKYO
2704, LOS ANGELES, CA
2263
KG
298
CTN
0
USD
TRZ43N9QZ468U
2020-10-16
901490 BENSON MARINE SERVICES PVT LTD TOKYO KEIKI INC ROM(MMA V.5.16)(READ-ONLY MEMOLY) P/N:-11339484PID516 (PARTFOR NAVIGATION EQUIPMENT USED ON SHIPS) SHIP'S SPARE PARTS F
JAPAN
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
2
NOS
107
USD
TYOAF4159400
2021-01-20
330000 AGILITY CO LTD AGILITY LTD TOKYO ESSENTIAL OILS AND RESINOIDS; PERFUMERY, COSMETIC OR TOILET PREPARATIONS
JAPAN
THAILAND
YOKOHAMA
LAEM CHABANG
1015834
KG
53
PK
0
USD
220121HLKSTET210100004
2021-02-02
901420 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I TOKYO KEIKI INC Marine navigation equipment ship equipment electronic charts (ECDIS) (no function transceiver), model: EC-8100K and the accompanying accessories, label: Tokyo Keiki, intact in the event, a new 100%;Thiết bị dẫn đường tàu biển -Thiết bị hải đồ điện tử (ECDIS) (không có chức năng thu phát), model: EC-8100K và các phụ kiện đi kèm, hãng: Tokyo Keiki, nguyên đai nguyên kiện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
244
KG
1
SET
10862
USD
281221OTGBFY30593-01
2022-01-07
721550 C?NG TY TNHH TOKYO KEIKI PRECISION TECHNOLOGY TOKYO KEIKI INC Ta305m # & non-alloy steel (content C = 0.129%, calculated by weight), bar form, cool pressing machining, 29mm diameter, unpopper, plated or coated, used as electromagnetic valve components;TA305M#&Thép không hợp kim (hàm lượng C=0.129%, tính theo trọng lượng), dạng thanh, được gia công kết thúc nguội, đường kính 29mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dùng làm linh kiện van điện từ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
8926
KG
8073
KGM
14726
USD